-
(Khác biệt giữa các bản)(stack the number :Sai số đếm)
Dòng 48: Dòng 48: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Môi trường===+ =====Ống khói cao=====+ :: Ống khói hay ống thẳng đứng thải ra không khí đã sử dụng.+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chồng hòm khuôn==========chồng hòm khuôn=====Dòng 262: Dòng 266: [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện]]- [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]] [[Category:Môi trường]]11:47, ngày 2 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
ống khói
Giải thích EN: A large, generally vertical structure, device, or feature; specific uses include: the part of a chimney that extends above the roof..
Giải thích VN: Một cấu trúc thẳng đứng; thường là phần lò sưởi nhô lên trên mái nhà.
- bricklaying of chimney stack cap
- khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
- chimney stack
- cụm ống khói
- combined stack
- ống khói kết hợp
- internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
- côngxon (bên trong) thân ống khói
- making of chimney stack flashing
- sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)
- self-supporting stack
- ống khói tự ổn định
- stack heat loss
- mất mát nhiệt ống khói
- stove-supported chimney stack
- ống chụp (ống khói)
Kỹ thuật chung
ngăn xếp
- activation stack
- ngăn xếp kích hoạt
- console stack
- ngăn xếp bàn giao tiếp
- core stack
- ngăn xếp lõi từ
- directory stack
- ngăn xếp thư mục
- disk stack
- ngăn xếp đĩa
- end of stack
- kết thúc ngăn xếp
- hardware stack
- ngăn xếp phần cứng
- job stack
- ngăn xếp công việc
- matrix stack
- ngăn xếp ma trận
- name stack
- ngăn xếp tên
- pellet stack
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- program stack
- ngăn xếp chương trình
- protocol stack
- ngăn xếp giao thức
- push-down stack
- ngăn xếp đẩy xuống
- push-up stack
- ngăn xếp đẩy lên
- pushdown stack
- danh sách ngăn xếp
- request stack
- ngăn xếp yêu cầu
- software stack
- ngăn xếp phần mềm
- stack (storage)
- lưu trữ ngăn xếp
- stack address
- địa chỉ ngăn xếp
- stack architecture
- kiến trúc ngăn xếp
- stack base
- đáy ngăn xếp
- stack buffer
- bộ đệm ngăn xếp
- stack buffer
- vùng đệm kiểu ngăn xếp
- stack dump
- ngăn xếp bỏ
- stack flag
- cờ ngăn xếp
- stack indicator
- bộ chỉ báo ngăn xếp
- stack indicator
- con trỏ ngăn xếp
- stack model
- mô hình ngăn xếp
- stack operation
- sự hoạt động ngăn xếp
- stack overflow
- sự tràn ngăn xếp
- stack pointer
- con trỏ đến ngăn xếp
- stack pointer
- con trỏ ngăn xếp
- stack Pointer (SP)
- con trỏ ngăn xếp
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngăn xếp
- stack storage
- bộ nhớ kiểu ngăn xếp
- stack trace
- dò ngăn xếp
- storage stack
- ngăn xếp bộ nhớ
- top-of-stack
- ngăn xếp trên
- work stack
- ngăn xếp công việc
ống đứng
- main stack
- ống đứng thông gió
- vent stack
- ống đứng thông gió phụ
- ventilating stack
- ống đứng thông gió
- waste stack
- ống đứng xả nước thải
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Pile, heap, mound, mass, accumulation, hill, mountain,store, stock, bank, deposit, supply, stockpile, hoard, load,bundle, bale, Colloq US and Canadian stash: This stack of paperought to be enough to last through the next printing. 2haystack, cock, haycock, rick, rickle, hayrick, Brit clamp: Thestacks were covered with a tarpaulin before it started to rain.3 collection, aggregation, accumulation, agglomeration,amassment, mass, load, pack, amount, abundance, plenty,profusion, volume, array, sea, throng, multitude, swarm, host,number, quantity, pile-up: We have a huge stack of orders toprocess this morning.
Smokestack, chimney, chimney-stack,funnel; Building soil stack: They built the stack very tall tocarry the fumes away from the town below. 5 blow one's stack.anger, become angry, become furious or infuriated, rage, rant,lose one's temper, Slang blow or lose one's cool, get hot underthe collar, blow one's top: The boss will blow his stack if wemiss the deadline.
Often, stack up. pile (up), heap, accumulate, amass,store, stock, stockpile, hoard, collect, aggregate, agglomerate,Colloq stash (away), squirrel away: Stack those boxes neatly inthe corner. Has he stacked up enough points to qualify? 7 stackup. a make sense, add up, agree, jibe, be verifiable, Colloqcheck out: The ledgers don't stack up with the cheque-book. Thetwo sets of figures simply don't stack up. b compare, measureup, hold a candle to, be on a par (with), be as good as: Hecould never stack up to Olivier.
Oxford
A circular or rectangular pile of hay, straw, etc., or of grainin sheaf, often with a sloping thatched top, a rick.
(also stack-room) a part of alibrary where books are compactly stored, esp. one to which thepublic does not have direct access.
Computing a set of storagelocations which store data in such a way that the most recentlystored item is the first to be retrieved.
A arrange (cards) secretly forcheating. b manipulate (circumstances etc.) to one's advantage.3 cause (aircraft) to fly round the same point at differentlevels while waiting to land at an airport.
Stack arms hist. =pile arms. stack up US colloq. present oneself, measure up.stack-yard an enclosure for stacks of hay, straw, etc.
Stackable adj. stacker n. [ME f. ON stakkr haystack f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ