-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 54: Dòng 54: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự kéo, sự lôi, sự chuyển tải, (v) kéo, lôi,chuyển tải==========Sự kéo, sự lôi, sự chuyển tải, (v) kéo, lôi,chuyển tải=====Dòng 63: Dòng 61: =====sự kéo xe==========sự kéo xe======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====kéo đi=====+ =====kéo đi==========thay đổi hướng==========thay đổi hướng======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự kéo mạnh=====+ =====sự kéo mạnh==========sự lôi==========sự lôi=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=haul haul] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====kéo tải=====+ =====kéo tải==========khiên==========khiên======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuyển tải=====+ =====chuyển tải=====- =====kéo=====+ =====kéo=====- =====khối lượng chuyên chở=====+ =====khối lượng chuyên chở=====''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[material]] [[or]] [[items]] [[conveyed]] [[at]] [[one]] [[time]], [[or]] [[caught]] [[in]] [[one]] [[draft]] [[of]] [[a]] [[net]] [[or]] [[scoop]] [[of]] [[a]] [[bucket]].''Giải thích EN'': [[The]] [[quantity]] [[of]] [[material]] [[or]] [[items]] [[conveyed]] [[at]] [[one]] [[time]], [[or]] [[caught]] [[in]] [[one]] [[draft]] [[of]] [[a]] [[net]] [[or]] [[scoop]] [[of]] [[a]] [[bucket]].Dòng 87: Dòng 83: ''Giải thích VN'': Số lượng vật tư được tải trên băng chuyền.''Giải thích VN'': Số lượng vật tư được tải trên băng chuyền.- =====lộ trình=====+ =====lộ trình=====- =====lôi đi=====+ =====lôi đi=====- =====lôi tải=====+ =====lôi tải=====- =====quăng lưới=====+ =====quăng lưới==========sự chuyên chở==========sự chuyên chở======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuyên chở (hàng hóa) bằng xe tải=====+ =====chuyên chở (hàng hóa) bằng xe tải=====- =====cước phí vận tải đường bộ=====+ =====cước phí vận tải đường bộ=====- =====dắt=====+ =====dắt=====- =====đoạn đường, lộ trình phải đi=====+ =====đoạn đường, lộ trình phải đi=====- =====giòng=====+ =====giòng=====- =====quãng đường=====+ =====quãng đường=====- =====sự chuyên chở (bằng xe tải)=====+ =====sự chuyên chở (bằng xe tải)==========vận tải đường bộ==========vận tải đường bộ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=haul haul] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[booty]] , [[burden]] , [[cargo]] , [[catch]] , [[find]] , [[freight]] , [[gain]] , [[harvest]] , [[lading]] , [[load]] , [[loot ]]* , [[payload ]]* , [[spoils]] , [[takings]] , [[yield]] , [[draft]] , [[drag]] , [[draw]] , [[traction]]- =====Drag,pull,tug,tow,trail,lug,heave,draw: Are yousure that one horse can haul thatload?=====+ =====verb=====- + :[[back]] , [[boost]] , [[bring]] , [[buck]] , [[carry]] , [[cart]] , [[convey]] , [[drag]] , [[draw]] , [[elevate]] , [[gun]] , [[heave]] , [[heel]] , [[hoist]] , [[hump]] , [[jag]] , [[lift]] , [[lug]] , [[pack]] , [[piggy back]] , [[raise]] , [[rake]] , [[remove]] , [[ride]] , [[shift]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder]] , [[tote]] , [[tow]] , [[trail]] , [[transport]] , [[trawl]] , [[truck]] , [[tug]] , [[cargo]] , [[catch]] , [[freight]] , [[harvest]] , [[load]] , [[move]] , [[pull]] , [[schlep]] , [[spoils]]- =====Cart,transport,carry,convey,truck,move: The new vehicles are equipped tohaul bulk dry goods.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====N.=====+ - + - =====Pull,tug, drag, draw;heave; attraction: The tides aregreater under the haul of both sun and moon.=====+ - + - =====Catch,take,yield, harvest,bag: We returned with quite a good haul of cod.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Tr.pullor drag forcibly.=====+ - + - =====Tr. transport bylorry,cart,etc.=====+ - + - =====Intr. turn a ship's course.=====+ - + - =====Tr. colloq.(usu. foll. by up) bring for reprimand or trial.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Theact or an instance of hauling.=====+ - + - =====An amount gained or acquired.3 a distance to be traversed (a short haul).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 10:12, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- booty , burden , cargo , catch , find , freight , gain , harvest , lading , load , loot * , payload * , spoils , takings , yield , draft , drag , draw , traction
verb
- back , boost , bring , buck , carry , cart , convey , drag , draw , elevate , gun , heave , heel , hoist , hump , jag , lift , lug , pack , piggy back , raise , rake , remove , ride , shift , schlepp * , shoulder , tote , tow , trail , transport , trawl , truck , tug , cargo , catch , freight , harvest , load , move , pull , schlep , spoils
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ