• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'tʃælindʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    =====/'''<font color="red">'tʃælindʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    Dòng 37: Dòng 35:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====thử thách=====
    +
    =====thử thách=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cáo tị=====
    +
    =====cáo tị=====
    -
    =====sự không thừa nhận=====
    +
    =====sự không thừa nhận=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=challenge challenge] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=challenge challenge] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Question, dispute, defy, object to, take exception to,contest, doubt, call into doubt, call into or to question,impugn: I challenge the validity of your accusation.=====
    +
    :[[claiming]] , [[confrontation]] , [[dare]] , [[defiance]] , [[demanding]] , [[demur]] , [[interrogation]] , [[objection]] , [[protest]] , [[provocation]] , [[remonstrance]] , [[summons to contest]] , [[test]] , [[threat]] , [[trial]] , [[ultimatum]] , [[exception]] , [[expostulation]] , [[protestation]] , [[remonstration]] , [[squawk]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Invite,dare, summon, call out, provoke: The duke was challenged to aduel.=====
    +
    :[[accost]] , [[arouse]] , [[ask for]] , [[assert]] , [[beard]] , [[brave]] , [[call for]] , [[call out]] , [[claim]] , [[confront]] , [[cross]] , [[dare]] , [[defy]] , [[demand]] , [[denounce]] , [[exact]] , [[face down]] , [[face off]] , [[face the music ]]* , [[fly in the face of]] , [[hang in]] , [[impeach]] , [[impose]] , [[impugn]] , [[inquire]] , [[insist upon]] , [[investigate]] , [[invite competition]] , [[make a point of]] , [[make a stand]] , [[object to]] , [[provoke]] , [[query]] , [[reclaim]] , [[require]] , [[search out]] , [[stand up to]] , [[stick it out]] , [[stimulate]] , [[summon]] , [[tax]] , [[test]] , [[throw down the gauntlet ]]* , [[try]] , [[vindicate]] , [[face]] , [[front]] , [[approach]] , [[approximate]] , [[border on]] , [[verge on]] , [[demur]] , [[except]] , [[expostulate]] , [[inveigh]] , [[protest]] , [[remonstrate]] , [[buck]] , [[dispute]] , [[oppose]] , [[resist]] , [[traverse]] , [[accuse]] , [[appeal]] , [[arraign]] , [[brave]].--n. defiance , [[call]] , [[censure]] , [[charge]] , [[controvert]] , [[exception]] , [[forbid]] , [[invite]] , [[objection]] , [[question]] , [[reproach]] , [[slap]] , [[stump]] , [[summons]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Brave, dare, confront, defy, contest: We couldchallenge criticism with an easy confidence.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[agree]] , [[answer]] , [[decide]] , [[win]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[agreement]] , [[answer]] , [[decision]] , [[victory]]
    -
    =====Question, dispute, doubt: His opinions are open tochallenge.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Invitation, dare, summons, provocation,confrontation, defiance; ultimatum: An older opponent might nothave issued such a challenge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Problem, demand, stimulation,trial, test: Are you sure that Mr Wilson will be able to meetthe challenge of the new position?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a summons to take part in a contest or atrial of strength etc., esp. to a duel. b a summons to prove orjustify something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A demanding or difficult task (rose to thechallenge of the new job).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law an objection made to a jurymember.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A call to respond, esp. a sentry's call for apassword etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An invitation to a sporting contest, esp. oneissued to a reigning champion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. a test of immunity afterimmunization treatment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to + infin.)a invite to take part in a contest, game, debate, duel, etc. binvite to prove or justify something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dispute, deny (Ichallenge that remark).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A stretch, stimulate (challenges himto produce his best). b (as challenging adj.) demanding;stimulatingly difficult.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a sentry) call to respond.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Claim (attention, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law object to (a jury member,evidence, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. test by a challenge.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    14:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /'tʃælindʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác)
    Sự thách thức
    to issue (send) a challenge
    thách, thách thức
    to take up (accept) a challenge
    nhận lời thách thức
    (pháp lý) sự không thừa nhận
    Hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu

    Ngoại động từ

    (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác)
    Thách, thách thức
    to challenge someone to a duel
    thách ai đấu kiếm
    Không thừa nhận
    Đòi hỏi, yêu cầu
    to challenge attention
    đòi hỏi sự chú ý

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thử thách

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cáo tị
    sự không thừa nhận

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X