-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bảng kiểm kê=====+ =====bảng kiểm kê=====- =====danh sách kiểm kê=====+ =====danh sách kiểm kê==========quỹ luân chuyển==========quỹ luân chuyển=====Dòng 33: Dòng 31: =====bản kiểm kê==========bản kiểm kê======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản tóm tắt=====+ =====bản tóm tắt=====- =====lượng kiểm kê=====+ =====lượng kiểm kê=====- =====lượng tồn kho=====+ =====lượng tồn kho=====- =====kiểm kê=====+ =====kiểm kê=====::[[data]] [[inventory]]::[[data]] [[inventory]]::kiểm kê dữ liệu::kiểm kê dữ liệuDòng 56: Dòng 54: ::[[set]] [[up]] [[a]] [[custom]] [[inventory]] [[database]]::[[set]] [[up]] [[a]] [[custom]] [[inventory]] [[database]]::lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn::lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn- =====dự trữ=====+ =====dự trữ=====- =====sự kiểm kê=====+ =====sự kiểm kê=====- =====sự kiểm tra=====+ =====sự kiểm tra=====::[[field]] [[inventory]]::[[field]] [[inventory]]::sự kiểm tra ngoại nghiệp::sự kiểm tra ngoại nghiệp=====thư mục==========thư mục======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản kê tài sản=====+ =====bản kê tài sản=====- =====bản kê tình trạng nơi ở=====+ =====bản kê tình trạng nơi ở=====- =====bản kiểm kê=====+ =====bản kiểm kê=====::[[inventory]] [[records]]::[[inventory]] [[records]]::biên bản kiểm kê hàng tồn kho::biên bản kiểm kê hàng tồn kho- =====bản liệt kê=====+ =====bản liệt kê=====- =====hàng hóa tồn trữ=====+ =====hàng hóa tồn trữ=====::[[inventory]] [[value]]::[[inventory]] [[value]]::giá trị hàng hóa tồn trữ::giá trị hàng hóa tồn trữ- =====hàng tồn kho=====+ =====hàng tồn kho=====::[[ABC]] [[inventory]] [[classification]]::[[ABC]] [[inventory]] [[classification]]::sự phân loại ABC hàng tồn kho::sự phân loại ABC hàng tồn khoDòng 104: Dòng 102: ::[[physical]] [[inventory]]::[[physical]] [[inventory]]::hàng tồn kho vật lý::hàng tồn kho vật lý- =====số hàng trữ kho=====+ =====số hàng trữ kho=====- =====sự kiểm kê=====+ =====sự kiểm kê=====::[[cold]] [[storage]] [[inventory]]::[[cold]] [[storage]] [[inventory]]::sự kiểm kê kho lạnh::sự kiểm kê kho lạnhDòng 113: Dòng 111: ::[[inventory]] [[of]] [[raw]] [[materials]]::[[inventory]] [[of]] [[raw]] [[materials]]::sự kiểm kê nguyên liệu tồn kho::sự kiểm kê nguyên liệu tồn kho- =====tồn kho=====+ =====tồn kho==========tồn trữ==========tồn trữ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inventory inventory] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[account]] , [[backlog]] , [[catalogue]] , [[file]] , [[fund]] , [[hoard]] , [[index]] , [[itemization]] , [[record]] , [[register]] , [[reserve]] , [[reservoir]] , [[roll]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[stock book]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[summary]] , [[supply]] , [[table]] , [[tabulation]] , [[cache]] , [[nest egg]] , [[stock]] , [[treasure]] , [[accounting]] , [[catalog]] , [[checklist]] , [[compendium]] , [[evaluation]] , [[itemize]] , [[list]] , [[survey]] , [[syllabus]] , [[tally]] , [[tariff]]- =====N. (pl. -ies) 1 a complete list of goods instock,house contents,etc.=====+ - + - =====The goods listed in this.=====+ - + - =====US thetotal of a firm''s commercial assets.=====+ - + - =====V.tr. (-ies,-ied) 1make an inventory of.=====+ - + - =====Enter (goods) in an inventory.[ME f.med.L inventorium f. LL inventarium (as INVENT)]=====+ 14:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
Đáng giá (theo kiểm kê)
- stocks inventorying at 2,000,000
- kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm kê
- data inventory
- kiểm kê dữ liệu
- draw up an inventory
- tiến hành kiểm kê
- frozen food inventory
- kiểm kê thực phẩm đông lạnh
- inventory control
- sự điều khiển kiểm kê
- inventory file
- tập tin kiểm kê
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- physical inventory
- kiểm kê thực tế
- set up a custom inventory database
- lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
Kinh tế
hàng tồn kho
- ABC inventory classification
- sự phân loại ABC hàng tồn kho
- cost inventory
- bảng kiểm kê theo phí tồn (hàng tồn kho)
- cost method of inventory
- phương pháp kiểm kê theo phí tổn (hàng tồn kho)
- inventory equation
- công thức kiểm hàng tồn kho
- inventory lien
- quyền lưu giữ hàng tồn kho
- inventory management
- sự quản lý hàng tồn kho
- inventory on consignment
- hàng tồn kho gởi bán
- inventory pricing
- cách định giá hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản kiểm kê hàng tồn kho
- inventory tag
- nhãn hàng tồn kho
- inventory variation
- biến động hàng tồn kho
- physical inventory
- hàng tồn kho vật lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , backlog , catalogue , file , fund , hoard , index , itemization , record , register , reserve , reservoir , roll , roster , schedule , stock book , stockpile , store , summary , supply , table , tabulation , cache , nest egg , stock , treasure , accounting , catalog , checklist , compendium , evaluation , itemize , list , survey , syllabus , tally , tariff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ