-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cam kết=====+ =====cam kết=====''Giải thích VN'': Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.''Giải thích VN'': Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.Dòng 49: Dòng 47: =====thực hiện thỏa hiệp==========thực hiện thỏa hiệp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuyển giao=====+ =====chuyển giao==========ủy thác==========ủy thác=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=commit commit] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bỏ tù=====+ =====bỏ tù=====- =====cam kết=====+ =====cam kết=====- =====giam giữ=====+ =====giam giữ=====- =====giao phó=====+ =====giao phó=====- =====gửi=====+ =====gửi=====- =====hứa=====+ =====hứa==========tống giam==========tống giam=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commit commit] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=commit&searchtitlesonly=yes commit]: bized+ :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[act]] , [[carry out]] , [[complete]] , [[contravene]] , [[do]] , [[effectuate]] , [[enact]] , [[execute]] , [[go for broke]] , [[go in for]] , [[go out for]] , [[offend]] , [[perpetrate]] , [[pull]] , [[pull off ]]* , [[scandalize]] , [[sin]] , [[transgress]] , [[trespass]] , [[violate]] , [[wreak]] , [[allocate]] , [[allot]] , [[apportion]] , [[authorize]] , [[charge]] , [[commend]] , [[commission]] , [[confer trust]] , [[confide]] , [[consign]] , [[convey]] , [[delegate]] , [[deliver]] , [[depend upon]] , [[deposit]] , [[depute]] , [[deputize]] , [[destine]] , [[dispatch]] , [[employ]] , [[empower]] , [[engage]] , [[give]] , [[give to do]] , [[grant authority]] , [[hand over]] , [[hold]] , [[ice]] , [[imprison]] , [[institutionalize]] , [[intrust]] , [[invest]] , [[leave to]] , [[make responsible for]] , [[move]] , [[offer]] , [[ordain]] , [[promise]] , [[put away]] , [[put in the hands of]] , [[relegate]] , [[rely upon]] , [[remove]] , [[send]] , [[shift]] , [[submit]] , [[transfer]] , [[turn over to]] , [[vest]] , [[trust]] , [[turn over]] , [[bind]] , [[obligate]] , [[pledge]] , [[assign]] , [[bequeath]] , [[command]] , [[entrust]] , [[place]] , [[practice]] , [[pursue]] , [[refer]] , [[write down]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- =====Entrust,consign,transfer,assign, delegate, hand over,deliver,give; allot,pledge,allocate: They committed thegoodstotraders with strong distribution facilities.=====+ :[[cease]] , [[desist]] , [[end]] , [[idle]] , [[loaf]] , [[rest]] , [[stop]] , [[wait]] , [[keep]] , [[keep from]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Sentence,send (away),confine,shut up,intern, put away,imprison,incarcerate: The judge committed hertoprison. Youcan be committed for such behaviour. 3 perpetrate,do,perform,carry out: They committed murder for money.=====+ - + - =====Commit oneself.pledge,promise,covenant,agree,assure,swear,give one'sword,vow,vouchsafe,engage,undertake,guarantee,bindoneself: He committed himself to buying the company afterseeing the books.=====+ - ===Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(committed, committing) 1 (usu. foll. by to) entrust orconsign for:a safe keeping (I commit him to your care). btreatment,usu. destruction (committed the book to the flames).2 perpetrate,do (esp. a crime,sin,or blunder).=====+ - + - =====Pledge,involve,or bind (esp. oneself) to a certain course or policy(does not like committing herself; committed by the vow he hadmade).=====+ - + - =====(as committed adj.) (often foll. by to) a morallydedicated or politically aligned (a committed Christian;committed to the cause; a committed socialist). b obliged (totake certain action) (felt committed to staying there).=====+ - + - =====Polit. refer (a bill etc.) to a committee.=====+ - + - =====Committable adj. committer n.[ME f. Lcommittere join,entrust (as COM-,mittere miss- send)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accomplish , achieve , act , carry out , complete , contravene , do , effectuate , enact , execute , go for broke , go in for , go out for , offend , perpetrate , pull , pull off * , scandalize , sin , transgress , trespass , violate , wreak , allocate , allot , apportion , authorize , charge , commend , commission , confer trust , confide , consign , convey , delegate , deliver , depend upon , deposit , depute , deputize , destine , dispatch , employ , empower , engage , give , give to do , grant authority , hand over , hold , ice , imprison , institutionalize , intrust , invest , leave to , make responsible for , move , offer , ordain , promise , put away , put in the hands of , relegate , rely upon , remove , send , shift , submit , transfer , turn over to , vest , trust , turn over , bind , obligate , pledge , assign , bequeath , command , entrust , place , practice , pursue , refer , write down
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ