-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">sə:dʒ</font>'''/==========/'''<font color="red">sə:dʒ</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 36: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự dao động (số vòng quay của động cơ)=====+ =====sự dao động (số vòng quay của động cơ)======= Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)=====+ =====sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sóng lớn (hải dương học)=====+ =====sóng lớn (hải dương học)=====- =====sự trào lên đột ngột (dầu)=====+ =====sự trào lên đột ngột (dầu)=====- =====sự vọt trào=====+ =====sự vọt trào======= Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tình trạng không ổn định (nổ không đều)=====+ =====tình trạng không ổn định (nổ không đều)======= Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====đột biến điện=====+ =====đột biến điện=====::[[surge]] [[protector]]::[[surge]] [[protector]]::bộ chống đột biến điện::bộ chống đột biến điệnDòng 68: Dòng 66: == Vật lý==== Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự vọt tăng=====+ =====sự vọt tăng======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sóng chuyển vị=====+ =====sóng chuyển vị=====- =====sóng tĩnh tiến=====+ =====sóng tĩnh tiến======= Điện tử & viễn thông==== Điện tử & viễn thông==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====siêu dòng=====+ =====siêu dòng======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sóng xung=====+ =====sóng xung=====::[[surge]] [[generator]]::[[surge]] [[generator]]::máy tạo sóng xung::máy tạo sóng xungDòng 91: Dòng 89: ::trở kháng sóng (xung)::trở kháng sóng (xung)== Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)=====+ =====sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)======= Điện==== Điện==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự tăng vọt=====+ =====sự tăng vọt=====''Giải thích VN'': Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện.''Giải thích VN'': Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện.Dòng 104: Dòng 102: ::sự tăng vọt dòng điện::sự tăng vọt dòng điện== Điện lạnh==== Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)=====+ =====sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====dâng áp lực=====+ =====dâng áp lực=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[transient]] [[change]], [[especially]] [[an]] [[increase]], [[in]] [[the]] [[pressure]] [[of]] [[a]] [[hydraulic]] system.a [[transient]] [[change]], [[especially]] [[an]] [[increase]], [[in]] [[the]] [[pressure]] [[of]] [[a]] [[hydraulic]] system.2. [[the]] [[highest]] [[pressure]] [[in]] [[a]] system.the [[highest]] [[pressure]] [[in]] [[a]] system.3. [[a]] [[buildup]] [[of]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[plastic]] [[extruder]] [[that]] [[causes]] [[waviness]] [[in]] [[the]] [[hollow]] [[plastic]] [[tube]].a [[buildup]] [[of]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[plastic]] [[extruder]] [[that]] [[causes]] [[waviness]] [[in]] [[the]] [[hollow]] [[plastic]] [[tube]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[transient]] [[change]], [[especially]] [[an]] [[increase]], [[in]] [[the]] [[pressure]] [[of]] [[a]] [[hydraulic]] system.a [[transient]] [[change]], [[especially]] [[an]] [[increase]], [[in]] [[the]] [[pressure]] [[of]] [[a]] [[hydraulic]] system.2. [[the]] [[highest]] [[pressure]] [[in]] [[a]] system.the [[highest]] [[pressure]] [[in]] [[a]] system.3. [[a]] [[buildup]] [[of]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[plastic]] [[extruder]] [[that]] [[causes]] [[waviness]] [[in]] [[the]] [[hollow]] [[plastic]] [[tube]].a [[buildup]] [[of]] [[pressure]] [[in]] [[a]] [[plastic]] [[extruder]] [[that]] [[causes]] [[waviness]] [[in]] [[the]] [[hollow]] [[plastic]] [[tube]].Dòng 115: Dòng 113: ''Giải thích VN'': 1. một sự thay đổi ngắn, đặc biệt là một sự tăng lên, trong một áp suất của hệ thống thủy lực 2. áp lực cao nhất trong một hệ thống. 3. một sự tích tụ áp lực trong một máy ép nhựa tạo ra hiện tượng gợn sóng trong ống nhựa.''Giải thích VN'': 1. một sự thay đổi ngắn, đặc biệt là một sự tăng lên, trong một áp suất của hệ thống thủy lực 2. áp lực cao nhất trong một hệ thống. 3. một sự tích tụ áp lực trong một máy ép nhựa tạo ra hiện tượng gợn sóng trong ống nhựa.- =====đột biến=====+ =====đột biến=====::[[coupled]] [[surge]]::[[coupled]] [[surge]]::đột biến do bị ghép::đột biến do bị ghépDòng 138: Dòng 136: ::[[surge-impedance]]::[[surge-impedance]]::trở kháng đột biến::trở kháng đột biến- =====làm tăng vọt=====+ =====làm tăng vọt=====- =====làm vượt tràn=====+ =====làm vượt tràn=====- =====sóng lũ=====+ =====sóng lũ=====- =====sóng lừng=====+ =====sóng lừng=====- =====sóng=====+ =====sóng=====::[[back]] [[surge]]::[[back]] [[surge]]::sóng xoáy::sóng xoáyDòng 169: Dòng 167: ::surge-proof [[electrolytic]] [[capacitor]]::surge-proof [[electrolytic]] [[capacitor]]::tụ điện hóa chống sóng xung::tụ điện hóa chống sóng xung- =====sóng cồn=====+ =====sóng cồn=====::[[surge]] [[shaft]]::[[surge]] [[shaft]]::giếng sóng cồn::giếng sóng cồn- =====sóng xung kích=====+ =====sóng xung kích=====::[[surge]] [[generator]]::[[surge]] [[generator]]::máy phát sóng xung (kích)::máy phát sóng xung (kích)- =====sự dâng lên=====+ =====sự dâng lên=====- + - =====sự nhấp nhô=====+ - + - =====sự rung động=====+ - + - =====sự trào lên=====+ - + - =====sự va đập=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Swell, wave, billow, bulge, heave, roll, undulate, wellforth or up, rise and fall, ebb and flow, pulsate; rush, gush,pour, flood, stream, flow: The sea surged through the narrowgorge with a roar. The crowd surged round their hero.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Swell, wave, billow, roller, whitecap, white horse,breaker, comber, upsurge, eddy, rush, gush, flood, stream, flow:The raft was caught by a surge and tossed high up on the beach.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A sudden or impetuous onset (a surge of anger).2 the swell of the waves at sea.=====+ - + - =====A heavy forward or upwardmotion.=====+ - + - =====A rapid increase in price, activity, etc. over ashort period.=====+ - + - =====A sudden marked increase in voltage of anelectric current.=====+ - =====V.intr.=====+ =====sự nhấp nhô=====- =====(of waves, the sea, etc.) riseand fall or move heavily forward.=====+ =====sự rung động=====- =====(of a crowd etc.) movesuddenly and powerfully forwards in large numbers.=====+ =====sự trào lên=====- =====(of anelectric current etc.) increase suddenly.=====+ =====sự va đập=====- =====Naut. (of a rope,chain,or windlass) slip back with a jerk.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[billow]] , [[breaker]] , [[deluge]] , [[efflux]] , [[flood]] , [[flow]] , [[growth]] , [[gush]] , [[intensification]] , [[outpouring]] , [[rise]] , [[roll]] , [[surf]] , [[swell]] , [[upsurge]] , [[wave]] , [[current]] , [[drift]] , [[flux]] , [[rush]] , [[spate]] , [[stream]] , [[tide]]+ =====verb=====+ :[[arise]] , [[billow]] , [[climb]] , [[deluge]] , [[eddy]] , [[flow]] , [[grow]] , [[gush]] , [[heave]] , [[mount]] , [[pour]] , [[ripple]] , [[rise]] , [[roll]] , [[sluice]] , [[stream]] , [[swell]] , [[swirl]] , [[tower]] , [[undulate]] , [[well forth]] , [[run]] , [[rush]] , [[well]] , [[tide]] , [[wave]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dâng áp lực
Giải thích EN: 1. a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.a transient change, especially an increase, in the pressure of a hydraulic system.2. the highest pressure in a system.the highest pressure in a system.3. a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.a buildup of pressure in a plastic extruder that causes waviness in the hollow plastic tube.
Giải thích VN: 1. một sự thay đổi ngắn, đặc biệt là một sự tăng lên, trong một áp suất của hệ thống thủy lực 2. áp lực cao nhất trong một hệ thống. 3. một sự tích tụ áp lực trong một máy ép nhựa tạo ra hiện tượng gợn sóng trong ống nhựa.
đột biến
- coupled surge
- đột biến do bị ghép
- mutual surge impedance
- trở kháng đột biến tương hỗ
- self-surge impedance
- trở kháng tự đột biến
- surge (vs)
- đột biến điện
- surge absorber
- máy hấp thụ đột biến
- surge generator
- máy phát xung đột biến
- surge protector
- bộ chống đột biến điện
- surge ratio
- tỷ số đột biến
- surge resistance
- bộ chống đột biến điện
- surge test
- thử nghiệm đột biến
- surge-impedance
- trở kháng đột biến
sóng
- back surge
- sóng xoáy
- mutual surge impedance
- trở kháng sóng hỗ cảm
- self-surge impedance
- trở kháng sóng
- surge generator
- máy phát sóng xung (kích)
- surge generator
- máy tạo sóng xung
- surge impedance
- trở kháng của sóng xung
- surge output
- trở kháng sóng (xung)
- surge shaft
- giếng sóng cồn
- surge shaft
- giếng sóng rồi
- surge wave
- sóng cồn
- surge-proof electrolytic capacitor
- tụ điện hóa chống sóng xung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ