-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 217: Dòng 217: :[[acceptable]] , [[ace ]]* , [[admirable]] , [[agreeable]] , [[bad]] , [[boss ]]* , [[bully]] , [[capital]] , [[choice]] , [[commendable]] , [[congenial]] , [[crack ]]* , [[deluxe]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[favorable]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[gnarly ]]* , [[gratifying]] , [[great]] , [[honorable]] , [[marvelous]] , [[neat ]]* , [[nice]] , [[pleasing]] , [[positive]] , [[precious]] , [[prime]] , [[rad]] , [[recherch]]:[[acceptable]] , [[ace ]]* , [[admirable]] , [[agreeable]] , [[bad]] , [[boss ]]* , [[bully]] , [[capital]] , [[choice]] , [[commendable]] , [[congenial]] , [[crack ]]* , [[deluxe]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[favorable]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[gnarly ]]* , [[gratifying]] , [[great]] , [[honorable]] , [[marvelous]] , [[neat ]]* , [[nice]] , [[pleasing]] , [[positive]] , [[precious]] , [[prime]] , [[rad]] , [[recherch]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]11:52, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Thân, nhà (dùng trong câu gọi)
- Don't do it, my good friend!:
- (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
- How's your good man?
- ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
- How's your good lady?
- bà nhà có khoẻ không ông?
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acceptable , ace * , admirable , agreeable , bad , boss * , bully , capital , choice , commendable , congenial , crack * , deluxe , excellent , exceptional , favorable , first-class , first-rate , gnarly * , gratifying , great , honorable , marvelous , neat * , nice , pleasing , positive , precious , prime , rad , recherch
tác giả
desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Khách, Alexi, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ