-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 118: Dòng 118: =====noun==========noun=====:[[account]] , [[backlog]] , [[catalogue]] , [[file]] , [[fund]] , [[hoard]] , [[index]] , [[itemization]] , [[record]] , [[register]] , [[reserve]] , [[reservoir]] , [[roll]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[stock book]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[summary]] , [[supply]] , [[table]] , [[tabulation]] , [[cache]] , [[nest egg]] , [[stock]] , [[treasure]] , [[accounting]] , [[catalog]] , [[checklist]] , [[compendium]] , [[evaluation]] , [[itemize]] , [[list]] , [[survey]] , [[syllabus]] , [[tally]] , [[tariff]]:[[account]] , [[backlog]] , [[catalogue]] , [[file]] , [[fund]] , [[hoard]] , [[index]] , [[itemization]] , [[record]] , [[register]] , [[reserve]] , [[reservoir]] , [[roll]] , [[roster]] , [[schedule]] , [[stock book]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[summary]] , [[supply]] , [[table]] , [[tabulation]] , [[cache]] , [[nest egg]] , [[stock]] , [[treasure]] , [[accounting]] , [[catalog]] , [[checklist]] , [[compendium]] , [[evaluation]] , [[itemize]] , [[list]] , [[survey]] , [[syllabus]] , [[tally]] , [[tariff]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]12:54, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ
Đáng giá (theo kiểm kê)
- stocks inventorying at 2,000,000
- kho hàng đáng giá 2 triệu đồng theo kiểm kê
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểm kê
- data inventory
- kiểm kê dữ liệu
- draw up an inventory
- tiến hành kiểm kê
- frozen food inventory
- kiểm kê thực phẩm đông lạnh
- inventory control
- sự điều khiển kiểm kê
- inventory file
- tập tin kiểm kê
- Loop Cable Record Inventory System (LCRRIS)
- hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng
- physical inventory
- kiểm kê thực tế
- set up a custom inventory database
- lập hệ thống kiểm kê theo ý muốn
Kinh tế
hàng tồn kho
- ABC inventory classification
- sự phân loại ABC hàng tồn kho
- cost inventory
- bảng kiểm kê theo phí tồn (hàng tồn kho)
- cost method of inventory
- phương pháp kiểm kê theo phí tổn (hàng tồn kho)
- inventory equation
- công thức kiểm hàng tồn kho
- inventory lien
- quyền lưu giữ hàng tồn kho
- inventory management
- sự quản lý hàng tồn kho
- inventory on consignment
- hàng tồn kho gởi bán
- inventory pricing
- cách định giá hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản hàng tồn kho
- inventory records
- biên bản kiểm kê hàng tồn kho
- inventory tag
- nhãn hàng tồn kho
- inventory variation
- biến động hàng tồn kho
- physical inventory
- hàng tồn kho vật lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , backlog , catalogue , file , fund , hoard , index , itemization , record , register , reserve , reservoir , roll , roster , schedule , stock book , stockpile , store , summary , supply , table , tabulation , cache , nest egg , stock , treasure , accounting , catalog , checklist , compendium , evaluation , itemize , list , survey , syllabus , tally , tariff
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ