-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===- =====Mắt, con mắt==========Mắt, con mắt=====+ ===An eye for an eye===+ Ăn miếng trả miếng+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==05:27, ngày 6 tháng 4 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appreciation , belief , conviction , discernment , discrimination , eagle eye * , feeling , mind , perception , persuasion , point of view , recognition , scrutiny , sentiment , surveillance , tab , taste , view , viewpoint , watch , baby blue , blinder * , eyeball , headlight , lamp * , ocular , oculus , optic , peeper , pie * , orb , eyesight , seeing , sight , acumen , astuteness , clear-sightedness , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , wit , angle , outlook , slant , standpoint , vantage , ring , midst , investigator , sleuth , fixation , oeillade , peripheral vision
verb
- check out , consider , contemplate , eyeball , gape , give the eye , glance at , have a look , inspect , keep eagle eye on , leer , look at , ogle , peruse , regard , rubberneck * , scan , size up * , stare at , study , survey , take a look , take in , view , watch , gawk , goggle , peer , stare , observe , scrutinize , areola , avert , blinker , cornea , dilate , iris , lamp , orb , orbit , peeper , pupil , retina
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Q M, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Luong Nguy Hien, my binh, Admin, Đặng Bảo Lâm, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ