-
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet
verb
- bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ