• Revision as of 10:12, ngày 25 tháng 11 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)

    /dei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ban ngày
    the sun gives us light during the day
    ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng
    by day
    ban ngày
    it was broad day
    trời đã sáng rõ; giữa ban ngày
    at break of day
    lúc bình minh, lúc rạng dông
    in the blaze of day; in the full light of day
    đứng giữa trưa, giữa ban ngày
    as clear as day
    rõ như ban ngày
    the eye of day
    mặt trời
    Ngày
    solar (astronomical, nautical) day
    ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);
    civil day
    ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)
    every other day; day about
    hai ngày một lần
    the present day
    hôm nay
    the day after tomorrow
    ngày kia
    the day before yesterday
    hôm kia
    one day
    một hôm; một lần; một ngày nào đó
    one of these days
    một ngày nào đó (trong tương lai)
    some day
    một ngày nào đó
    the other day
    hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi
    day in, day out
    ngày ngày, ngày lại ngày
    day by; day after day; from day to day
    ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác
    all day long
    suốt ngày
    every day
    hằng ngày
    three times a day
    mỗi ngày ba lần
    far in the day
    gần hết ngày, đã xế chiều
    day of rest
    ngày nghỉ
    day off
    ngày nghỉ (của người đi làm)
    at-home day
    ngày tiếp khách ở nhà
    day out
    ngày đi chơi
    this day week
    ngày này tuần trước; ngày này tuần sau
    this day month
    ngày này tháng trước; ngày này tháng sau
    this day fornight
    ngày này hai tuần trước, ngày này hai tuần sau
    Ngày lễ, ngày kỉ niệm
    the International Women's Day
    ngày Quốc tế phụ nữ ( 8 / 3)
    the International Children's Day
    ngày Quốc tế thiếu nhi ( 1 / 6)
    (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi
    in these days
    ngày nay, thời buổi này
    in the old days
    thời xưa
    in the school days
    thời còn di học, thủa còn cắp sách đến trường
    in the days ahead (to come)
    trong tuong lai
    Thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người
    to have had (seen) one's days
    thời kỳ thanh xuân đã qua rồi, già mất quá rồi; quá thời rồi
    to the end of one's days
    cho đến tận cuối đời, cho đến tận lúc chết
    One's early days
    thời kỳ thơ ấu
    chair days
    thời kỳ già nua
    his day is gone
    nó hết thời rồi
    his days are numbered
    đời hắn chỉ còn tính từng ngày, hắn gần kề miệng lỗ rồi
    ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi
    to carry (win) the day
    thắng, thắng trận
    to lose the day
    thua, thua trận
    the day is ours
    chúng ta đã thắng
    ((địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất
    as the day is long
    đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức
    to be as happy as the day is long
    vô cùng sung sướng
    to be as industrious as the day is long
    hết sức cần cù
    to be on one's day
    sung sức
    between two days
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm
    to call it a day
    (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành
    to come a day before the fair
    đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội)
    to come a day after the fair
    đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội)
    the creature of a day
    cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời
    fallen on evil days
    sa cơ lỡ vận
    to end (close) one's days
    chết
    every dog has his day
    (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời
    to give somebody the time of day
    chào hỏi ai
    if... a day
    không hơn, không kém; vừa đúng
    she is fifty if she is a day
    bà ta vừa tròn 50 tuổi
    It's all in the day's work
    đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi
    to keep one's day
    đúng hẹn
    dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)
    to know the time of day
    tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá
    to live from day to day
    sống lay lất, sống lần hồi qua ngày
    to make a day of it
    hưởng một ngày vui
    men of the day
    những người của thời cuộc
    to name the days

    Xem name

    red-letter day

    Xem red-letter

    a day of reckoning
    ngày đền tội
    high days and holidays
    những dịp hội hè đình dám
    in this day and age
    ngày nay
    in one's days
    trong thời hưng thịnh
    It's not someone's day
    Quả là xui tận mạng
    a nine day's wonder
    sự hấp dẫn nhất thời
    Rome wasn't built in a day
    không phải một sớm một chiều mà đạt được mục đích
    to the day
    một cách chính xác
    to turn night into day
    lấy dêm làm ngày

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ô cửa sổ

    Giải thích EN: A division of a window, especially of a large church window.

    Giải thích VN: Một loại cửa sổ đặc biệt là cửa sổ của nhà thờ lớn.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khe hở
    ngày
    một ngày đêm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ngày

    Nguồn khác

    • day : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Daytime, daylight, broad daylight, light of day: Sunrisequickly turned night into day.
    Time, hour, age, period, era,epoch, date, prime, heyday; lifetime: Her day will come. In hisday, there was no telephone.

    Oxford

    N.

    The time between sunrise and sunset.
    A a period of 24hours as a unit of time, esp. from midnight to midnight,corresponding to a complete revolution of the earth on its axis.b a corresponding period on other planets (Martian day).
    Daylight (clear as day).
    The time in a day during which workis normally done (an eight-hour day).
    A (also pl.) a periodof the past or present (the modern day; the old days). b (prec.by the) the present time (the issues of the day).
    Thelifetime of a person or thing, esp. regarded as useful orproductive (have had my day; in my day things were different).7 a point of time (will do it one day).
    A the date of aspecific festival. b a day associated with a particular eventor purpose (graduation day; payday; Christmas day).
    Aparticular date; a date agreed on.
    A day's endeavour, or theperiod of an endeavour, esp. as bringing success (win the day).
    V.intr. indulge in this. day-dreamer a person who indulges inday-dreams. day in, day out routinely, constantly. daylabourer an unskilled labourer hired by the day. day lily anyplant of the genus Hemerocallis, whose flowers last only a day.day nursery a nursery where children are looked after during theworking day. day off a day's holiday from work. Day ofJudgement = Judgement Day. day of reckoning see RECKONING. dayof rest the Sabbath. day out a trip or excursion for a day.day-owl any owl hunting by day esp. the short-eared owl. dayrelease Brit. a system of allowing employees days off work foreducation. day return a fare or ticket at a reduced rate for ajourney out and back in one day. day-room a room, esp. acommunal room in an institution, used during the day.day-school a school for pupils living at home. day-to-daymundane, routine. day-trip a trip or excursion completed in oneday. day-tripper a person who goes on a day-trip. not one'sday a day of successive misfortunes for a person. on one's dayat one's peak of capability. one of these days before verylong. one of those days a day when things go badly. some dayat some point in the future. that will be the day colloq. thatwill never happen. this day and age the present time or period.
    Dayless adj. [OE d‘g f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X