• Revision as of 10:54, ngày 8 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng
    cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương]
    ổng tam quan - chùa Quán Sứ
    Số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
    Tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ( (cũng) gate-money)
    Cửa đập, cửa cống
    Hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
    Đèo, hẽm núi
    (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van
    to get the gate
    bị đuổi ra
    to give somebody the gate
    đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
    to open the gate for (to) somebody
    mở đường cho ai

    Ngoại động từ

    Phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hiểm núi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cổng
    add gate
    cửa cộng
    amplitude gate
    cổng biên độ
    and gate
    cổng "và"
    AND gate
    cổng AND
    AND-NOT gate
    cổng AND-NOT
    AND-OR-INVERT gate
    cổng A-O-I
    AND/NOR gate
    cổng AND/NOR
    coincidence gate
    cổng trùng hợp
    combinational gate
    cổng kết hợp
    common gate amplifier
    bộ khuếch đại cổng chung
    control gate
    cổng điều khiển
    decision gate
    cổng quyết định
    decoding gate
    cổng giải mã
    equality gate
    cổng tương đương
    except gate
    cổng loại trừ
    exclusive-NOR gate
    cổng loại trừ NOR
    EXCLUSIVE-OF gate
    cổng Ex-OR
    exclusive-OR gate (XORgate)
    cổng loại trừ OR
    gate array
    dãy cổng
    gate array
    mảng cổng
    gate equivalent circuit
    mạch tương đương cổng
    gate pier
    trụ cống
    gate voltage
    điện áp cổng
    gate-array chip
    chip mảng cổng
    gate-array chip
    vi mạch cổng
    gate-array device
    thiết bị mảng cổng
    identify gate
    cổng đồng nhất
    identity gate
    cổng đồng nhất
    identity gate
    cổng nhận dạng
    IF-THEN gate
    cổng IF-THEN
    IF-THEN gate
    cổng nếu-thì
    indicator gate
    cổng chỉ báo
    inequivalence gate
    cổng bất tương đương
    information gate
    cổng thông tin
    inhibit gate
    cổng cấm
    inhibit gate
    cổng cản
    junction gate
    cổng chuyển tiếp
    memory controller gate array
    mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
    NAND gate
    cổng NAND
    NOR gate
    cổng NOR
    NOT gate
    cổng NOT
    NOT-IF-THEN gate
    cổng NOT-IF-THEN
    OR gate
    cổng OR
    OR-gate
    cổng (lôgic) OR
    recognition gate
    cổng nhận biết
    resonant gate transistor
    tranzito cộng hưởng
    sampling gate
    cổng lấy mẫu
    switching gate
    cổng chuyển mạch
    synchronous gate
    cổng đồng bộ
    threshold gate
    cổng giới hạn
    transmission gate
    cổng truyền
    XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
    cổng EXCLUSIVE-OR
    XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
    cổng XOR

    Nguồn khác

    • gate : semiconductorglossary
    • gate : Foldoc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa lớp
    tường chống lửa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cực cửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cửa cống
    culvert gate
    cửa cống sâu
    draft off gate
    cửa cống (trong thân đập)
    flushing gate
    cửa công trình tháo nước
    gate groove
    rãnh cửa (cống)
    gate opening
    chiều cao mở cửa cống
    gate valve
    van cửa cổng
    high pressure outlet gate
    cửa cống sâu xả cao áp
    intake gate
    cửa cống lấy nước
    intermediate gate post
    cột trung gian (của cửa cổng)
    lock gate
    cổng cửa cống
    miter gate
    cửa cống mộng vuông góc
    ring gate
    cửa cống dạng vòng
    sliding sluice gate
    cửa cống trượt
    sluice-gate chamber
    buồng van cửa cống (tháo nước)
    stop gate
    cửa công trình xả sâu
    vertical-lift gate
    cửa cống nâng thẳng đứng
    cửa lôgic
    ECL gate array
    mảng cửa logic ghép emitơ
    integrated logic gate
    cửa lôgic tích hợp
    cực
    đậu rót
    đèo
    đường lò
    gate road
    đường lò than
    lò dẫn
    lỗ đúc khuôn
    hầm dẫn
    phần tử logic
    tấm che
    van

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổng
    sluice-gate price
    giá cửa cống

    Nguồn khác

    • gate : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Gateway, barrier, doorway, door, access, entrance, exit,passage, opening: The garden gate sagged on its hinges.
    Admissions, attendance, crowd, audience, assemblage: We had thebiggest gate of the year at yesterday's game.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X