-
=====/grăsp/=====gra:sp
Thông dụng
Ngoại động từ
Nắm được, hiểu thấu (vấn đề...)
- to grasp the fundamentals firmly
- nắm vững các yếu tố cơ bản
- to grasp somebody's meaning
- hiểu được ý ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- butt , cinch , clamp , clasp , clench , clinch , clutches , embrace , grapple , lug , possession , purchase , tenure , awareness , comprehension , ken , knowledge , mastery , perception , realization , clutch , grip , hold , capacity , compass , range , reach , scope , apprehension , understanding
verb
- bag * , catch , clasp , clinch , clutch , collar * , corral , enclose , glom , grapple , grip , hold , hook , land , seize , snatch , take , take hold of , accept , appreciate , apprehend , catch on * , cognize , compass , comprehend , dig * , envisage , fathom , follow , get , get the drift , get the picture , have , know , latch on , make , perceive , pick up * , realize , see , take in * , clench , grab , understand , conceive , make out , read , sense , take in , gripe , span , struggle , wrestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ