-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
di động
- articulated movable support
- sự tựa trên khớp di động
- Bridge, Movable
- cầu có nhịp di động
- freely movable bearing
- gối tựa di động
- hinged movable support
- gối khớp di động
- hinged movable support
- gối tựa khớp di động
- movable arcing contact
- tiếp điểm phóng điện di động
- movable bearing
- gối di động
- movable bearing
- gối tựa di động
- movable bearing
- ổ trục di động
- movable bridge
- cầu di động
- movable center
- mũi tâm di động
- movable center point
- tâm ghi di động
- movable core
- lõi di động được
- movable crane
- cần trục di động
- movable crane
- máy trục di động
- movable dam
- đập di động
- movable extractor duct
- ống hút di động
- movable floor
- sàn di động
- movable form
- ván khuôn di động
- movable form, travelling form
- ván khuôn di động
- movable frame
- khung di động
- movable framework
- ván khuôn di động
- movable grate
- lưới di động
- movable grid
- lưới di động được
- movable head
- đầu di động (trượt do)
- movable headstock
- ụ trước di động
- movable hinge
- khớp di động
- movable installation
- thiết bị di động
- movable jaw
- hàm di động
- movable jaw
- mỏ cặp di động
- movable joint
- mối nối di động
- movable kidney
- thận di động
- movable part
- bộ phận di động
- movable partition
- vách ngăn di động
- movable rest beam
- dầm có gối di động
- movable rest beam
- rầm có gối di động
- movable rocker bearing
- gối tựa di động
- movable sash
- cánh cửa di động
- movable scaffolding
- giàn giáo di động
- movable screen
- sàng di động
- movable shadow wall
- màn chắn di động
- movable span
- nhịp (cầu) di động
- movable sprayer
- máy phun di động
- movable support
- điểm tựa di động
- movable support
- gối tựa di động
- movable support
- vì chống di động
- movable tank support
- giá đỡ thùng chứa di động
- movable weight
- khối nặng di động
- Russell movable-wall oven
- lò Russell có các thành di động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , adjustable , ambulatory , conveyable , deployable , detachable , in parts , liftable , loose , mobile , motile , moving , not fastened , not fixed , on wheels , portable , portative , removable , separable , shiftable , transferable , turnable , unattached , unfastened , unstationary , unsteady , transportable , traveling , changeable , unstable
noun
- appointment , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , property , thing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ