• Revision as of 22:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiếu đồng bộ, không đồng bộ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu không đồng bộ
    thiếu đồng bộ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không đồng bộ

    Giải thích VN: Không biến thiên đồng pha.

    ABM (asynchronousbalanced mode)
    chế độ cân bằng không đồng bộ
    ADM (asynchronousdisconnected mode)
    chế độ ngắt không đồng bộ
    ASCLL Asynchronous Support Package (AASP)
    Gói hỗ trợ không đồng bộ của ASCLL
    Asynchronous Balanced Mode (ABM)
    chế độ cân bằng không đồng bộ
    Asynchronous Balanced Mode (ASBM)
    phương thức cân bằng không đồng bộ
    Asynchronous Balanced Mode Extended (ABME)
    chế độ cân bằng không đồng bộ mở rộng
    asynchronous bus
    buýt không đồng bộ
    asynchronous communication
    truyền thông không đồng bộ
    Asynchronous Communication (AC)
    truyền thông không đồng bộ
    Asynchronous Communication Element (ACE)
    môi trường truyền thông không đồng bộ
    Asynchronous Communication Server (ACS)
    trạm dịch vụ truyền thông không đồng bộ
    Asynchronous Communications Device Interface (ACDI)
    giao diện thiết bị truyền thông không đồng bộ
    Asynchronous Communications Interface Adapter (ACIA)
    bộ phối ghép giao diện truyền thông không đồng bộ
    asynchronous compensator
    máy bù không đồng bộ
    asynchronous computer
    máy tính không đồng bộ
    asynchronous control
    điều khiển không đồng bộ
    Asynchronous Data Link Control (ADLC)
    điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ
    asynchronous data transfer
    chuyển dữ liệu không đồng bộ
    asynchronous digital subscriber loop-ADSL
    mạng thuê bao số không đồng bộ
    Asynchronous Disconnected Mode (ADM)
    chế độ ngắt kết nối không đồng bộ
    asynchronous exit
    thoát không đồng bộ
    asynchronous exit routine
    thủ tục thoát không đồng bộ
    asynchronous flow
    dòng (buồng) không đồng bộ
    Asynchronous Gateway Server (AGS)
    Bộ Server cổng không đồng bộ
    asynchronous I/O
    nhập/xuất không đồng bộ
    asynchronous I/O
    vào/ra không đồng bộ
    Asynchronous input/output (AIO)
    Vào/Ra không đồng bộ
    Asynchronous Interface Module (AIM)
    môđun giao diện không đồng bộ
    Asynchronous Learning Network (ALN)
    mạng đào tạo không đồng bộ
    asynchronous logic
    mạch logic không đồng bộ
    asynchronous machine
    máy điên không đồng bộ
    asynchronous machine
    máy điện không đồng bộ
    asynchronous machine
    máy không đồng bộ
    asynchronous modem
    môđem không đồng bộ
    asynchronous motor
    động cơ không đồng bộ
    asynchronous operation
    hoạt động không đồng bộ
    asynchronous operation
    thao tác không đồng bộ
    asynchronous procedure
    thủ tục không đồng bộ
    asynchronous procedure call (ACP)
    gọi thủ tục không đồng bộ
    Asynchronous Protocol Specification (APS)
    đặc tả giao thức không đồng bộ
    asynchronous response mode (ARM)
    chế độ đáp ứng không đồng bộ
    asynchronous response mode (ARM)
    chế độ hồi đáp không đồng bộ
    Asynchronous Response Mode (ARM)
    Chế Độ Trả Lời Không Đồng Bộ
    Asynchronous Response Mode (ARM)
    chế độ truyền không đồng bộ
    Asynchronous Response Mode (HDLC) (ARM)
    phương thức đáp ứng không đồng bộ
    asynchronous send/receive monitor (ASRM)
    bộ giám sát gửi/nhận không đồng bộ
    Asynchronous System Trap (AST)
    bẫy hệ thống không đồng bộ
    asynchronous telephone network
    mạng điện thoại không đồng bộ
    asynchronous terminal
    đầu cuối không đồng bộ
    Asynchronous Terminal Emulation (ATE)
    mô phỏng đầu cuối không đồng bộ
    asynchronous tie
    liên kết không đồng bộ
    Asynchronous Time Division (ATD)
    phân chia thời gian không đồng bộ
    Asynchronous Time Division Multiplexing (ATDM)
    ghép kênh chia thời gian không đồng bộ
    asynchronous timing
    sự định thời gian không đồng bộ
    asynchronous transfer mode
    cách chuyển không đồng bộ
    asynchronous transfer mode
    phương thức truyền không đồng bộ
    asynchronous transfer mode (ABM)
    sự chuyển không đồng bộ
    asynchronous transfer mode (ABM)
    sự truyền không đồng bộ
    Asynchronous Transfer Mode (ATM)
    phương thức truyền không đồng bộ
    asynchronous transmission
    sự truyền không đồng bộ
    asynchronous transmission
    truyền không đồng bộ
    asynchronous working
    hoạt động không đồng bộ
    ATM (asynchronoustransfer mode)
    chế độ chuyển không đồng bộ
    ATM (asynchronoustransfer mode)
    chế độ truyền không đồng bộ
    Balanced Asynchronous (HDLC) (BA)
    Không đồng bộ cân bằng (HDLC)
    Balanced Asynchronous Class (BAC)
    lớp không đồng bộ cân bằng
    Blocked Asynchronous Transmission (BLAST)
    truyền dẫn không đồng bộ bị chặn
    Dual Asynchronous Receiver/ Transmitter (DART)
    máy thu/phát không đồng bộ kép
    Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)
    máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng
    Local Area Network Asynchronous Connection Server (LANACS)
    Máy chủ kết nối không đồng bộ của mạng LAN
    Mobitext Asynchronous Communication Protocol (MACP)
    Giao thức truyền thông không đồng bộ Mobitext
    Netware /Novell Asynchronous communication server (NACS)
    Server Truyền thông không đồng bộ Netware/novell
    Netware Asynchronous communication services
    Các dịch vụ truyền thông không đồng bộ Netware
    Netware Asynchronous service /Support Interface (novell) (NASI)
    giao diện các dịch vụ hỗ trợ không đồng bộ netware (novell)
    Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC) (SABM)
    Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ (HDLC)
    Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC) (SABME)
    Phương thức cân bằng thiết lập không đồng bộ được mở rộng (HDLC)
    Set Asynchronous Balanced Research Environment (SABRE)
    môi trường nghiên cứu thiết lập cân bằng không đồng bộ
    Set Asynchronous Mode Balance Extended (SAMBE)
    cân bằng phương thức thiết lập không đồng bộ mở rộng
    Set Asynchronous Response Mode (HDLC) (SARM)
    Phương thức thiết lập đáp ứng không đồng bộ (HDLC)
    Unbalanced Asynchronous (HDLC) (UA)
    Không đồng bộ không cân bằng (HDLC)
    universal asynchronous receiver transmitter (DART)
    máy thu-phát đa năng không đồng bộ
    Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
    bộ thu phát vạn năng không đồng bộ
    Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
    máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
    Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter (USART)
    bộ thu phát tổng hợp đồng bộ và không đồng bộ
    dị bộ
    đi bộ

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Not synchronous.
    Asynchronously adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X