• Revision as of 03:34, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈfɪnɪʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
    to fight to a finish
    đánh đến cùng
    to be in at the finish
    (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
    the finish of the race
    đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
    Sự sang sửa lần cuối, sự hoàn thiện
    Tích chất kỹ, tính chất trau chuốt

    Ngoại động từ

    Hoàn thành, kết thúc, làm xong
    to finish one's work
    làm xong công việc
    Dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch
    Sang sửa lần cuối cùng
    Hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)
    (thông tục) giết chết, cho đi đời
    (thông tục) làm mệt nhoài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hoàn tất

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vật liệu phủ

    Giải thích EN: The material used in such a coating, e.g., a varnish.

    Giải thích VN: Loại vật liệu được dùng làm lớp phủ, ví dụ như véc ni.

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    bề mặt sơn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn tất
    hoàn thành
    hoàn thiện
    baked finish (baking)
    sự hoàn thiện lớp nền lót
    bent finish
    sự hoàn thiện kiểu uốn
    bush hammer finish
    sự hoàn thiện bằng búa răng
    degrees of (surface) finish
    mức độ hoàn thiện bề mặt
    exterior finish
    sự hoàn thiện bên ngoài
    finish (ing) coat
    lớp trát hoàn thiện
    finish (paintwork)
    sơn hoàn thiện
    finish allowance
    dung sai hoàn thiện
    finish boring
    sự doa hoàn thiện
    finish builder's hardware
    đồ ngũ kim hoàn thiện
    finish carpentry
    nghề mộc hoàn thiện
    finish coat
    lớp hoàn thiện
    finish drawing
    bản vẽ hoàn thiện
    finish ground level
    cao trình đất hoàn thiện
    finish hardware
    đồ ngũ kim hoàn thiện
    finish lap
    sự mài nghiền hoàn thiện
    finish machinery
    sự gia công hoàn thiện
    finish milling
    sự phay hoàn thiện
    flange press finish
    sự hoàn thiện ép bích
    flat (finish)
    sự hoàn thiện phẳng
    floated finish
    lớp láng mặt hoàn thiện
    full gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt bóng láng
    hammer finish
    hoàn thiện bằng búa
    hammer finish
    sự dùng búa hoàn thiện
    hammer finish paint
    lớp sơn hoàn thiện bằng búa
    hammered finish
    sự dùng búa hoàn thiện
    inside finish
    sự hoàn thiện trong nhà
    interior finish
    sự hoàn thiện nội thất
    machine finish
    sự hoàn thiện bằng máy
    nonlustrous finish
    bề mặt hoàn thiện bóng
    pip under finish
    vết khi hoàn thiện
    polished finish of stone
    sự đánh bóng hoàn thiện mặt đá
    polishing finish
    sự đánh bóng hoàn thiện
    porcelain finish
    mặt hoàn thiện bằng sứ
    rubber finish
    sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    rustle finish
    mặt hoàn thiện thô
    sand blast finish
    sự phun cát hoàn thiện
    sand rubbed finish
    mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
    semi-gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt nhẵn
    sharp finish
    sự hoàn thiện tinh
    stippling (stipplingfinish)
    chấm sơn (hoàn thiện)
    surface finish
    độ hoàn thiện bề mặt
    surface finish
    lớp hoàn thiện bề mặt
    tropical finish
    phần hoàn thiện nhiệt đới
    trowel finish
    sự dùng bay hoàn thiện
    wired stopper finish
    sự hoàn thiện trám cốt thép
    kết thúc
    earlier operation finish time
    thời hạn kết thúc thi công sớm
    early-finish audio
    âm thanh kết thúc sớm
    early-finish video
    hình ảnh kết thúc sớm
    finish flag (FIN)
    cờ kết thúc
    làm phẳng

    Giải thích EN: To apply such a coating, or otherwise smooth a surface.

    Giải thích VN: Làm phẳng một bề mặt.

    lớp hoàn thiện
    surface finish
    lớp hoàn thiện bề mặt
    gia công tinh
    finish allowance
    dung sai gia công tinh
    finish machinery
    sự gia công tinh
    finish turning tool
    dụng cụ gia công tinh
    fire finish
    gia công tinh bằng lửa
    hammer finish
    gia công tinh bằng búa
    swing stopper finish
    sự gia công tinh nút lắc
    mài nhẵn
    rubber finish
    sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    sand finish
    kiểu mài nhẵn
    sand rubbed finish
    mặt hoàn thiện kiểu mài nhẵn
    mặt phẳng ngoài

    Giải thích EN: A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.

    Giải thích VN: Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v….

    sự hoàn thành
    sự hoàn thiện
    baked finish (baking)
    sự hoàn thiện lớp nền lót
    bent finish
    sự hoàn thiện kiểu uốn
    bush hammer finish
    sự hoàn thiện bằng búa răng
    exterior finish
    sự hoàn thiện bên ngoài
    flange press finish
    sự hoàn thiện ép bích
    flat (finish)
    sự hoàn thiện phẳng
    full gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt bóng láng
    inside finish
    sự hoàn thiện trong nhà
    interior finish
    sự hoàn thiện nội thất
    machine finish
    sự hoàn thiện bằng máy
    rubber finish
    sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn
    semi-gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt nhẵn
    sharp finish
    sự hoàn thiện tinh
    wired stopper finish
    sự hoàn thiện trám cốt thép
    sự kết thúc
    sự tinh sửa
    sự trang sửa
    pry-off finish
    sự trang sửa chỗ nứt
    shifted finish
    sự trang sửa bề mặt
    sự tu sửa

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hoàn thiện
    best finish
    sự hoàn thiện cao
    medium finish
    sự hoàn thiện trung bình
    poor finish
    sự hoàn thiện thấp
    sự kết thúc

    Nguồn khác

    • finish : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Stop, conclude, end, cease: When you have finishedeating, please clear the table.
    Complete, accomplish,perfect, achieve, carry out, fulfil, consummate, clinch, write'finis' to, Colloq wrap up: We finished the work on time.
    Sometimes, finish off. dispose of, dispatch or despatch,exhaust, consume, eat or drink (up), use (up), devour, drain,Colloq polish off: We finished the last of the beer last night.4 Sometimes, finish off. kill, exterminate, annihilate, destroy,get rid of, dispose of, dispatch or despatch, put an end to,administer or deliver or give the coup de grƒce, bring down,overcome, beat, defeat, conquer, best, worst, Colloq polish off,terminate, Slang bump off, rub out, US waste, ice: The cavalryfinished off the last of the enemy. The contender was finishedin the third round. 5 Sometimes, finish up. conclude, close,terminate, wind up, end, culminate: He goes straight home whenhe finishes work. When will you finish?
    Sometimes, finish up.end up, settle: Where did you finish up after the party?
    Sometimes, finish off. perfect, put the final touches on,polish, put a finish on: He finishes fine furniture for aliving.
    Finish with. release, let go, have or be done with,let loose, set free: I'll finish with you later, young man!
    N.
    Conclusion, termination, end, close, closing,completion, culmination, ending, finale, Colloq winding up, USwind-up: Tomorrow is the finish of the hunting season.
    Death, killing, annihilation, extermination, downfall,destruction, defeat: A major catastrophe spelt the finish ofthe dinosaurs.
    Polish, surface, texture: Just feel thefinish on this gunstock!

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. a (often foll. by off) bring to an end;come to the end of; complete. b (usu. foll. by off) colloq.kill; overcome completely. c (often foll. by off, up) consumeor get through the whole or the remainder of (food or drink)(finish up your dinner).
    Intr. a come to an end, cease. breach the end, esp. of a race. c = finish up.
    Tr. acomplete the manufacture of (cloth, woodwork, etc.) by surfacetreatment. b put the final touches to; make perfect or highlyaccomplished (finished manners). c prepare (a girl) for entryinto fashionable society.
    N.
    A the end, the last stage. bthe point at which a race etc. ends. c the death of a fox in ahunt (be in at the finish).
    A method, material, or textureused for surface treatment of wood, cloth, etc. (mahoganyfinish).
    What serves to give completeness.
    An accomplishedor completed state.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X