• Revision as of 11:53, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /greit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi
    (ngành mỏ) lưới sàng quặng

    Ngoại động từ

    Đặt vỉ lò, đặt ghi lò

    Ngoại động từ

    Mài, xát (thành bột); nạo
    to grate a potato
    nạo một củ khoai
    Nghiến kèn kẹt (răng)
    to grate one's teeth
    nghiến răng kèn kẹt

    Nội động từ

    Kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt
    to grate on (upon) sb's ears
    làm inh tai nhức óc, làm chói tai
    to grate upon one's nerves
    chọc tức, làm điên tiết lên


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (kỹ thuật ) mạng, lưới, cách từ

    Cơ khí & công trình

    ghi lò (lưới)

    Kỹ thuật chung

    cái sàng (than)
    lò sưởi
    fixed grate
    lò sưởi cố định
    lưới
    ash grate
    lưới sàng tro
    boiler grate
    lưới lò hơi
    cover grate
    lưới phủ
    floor grate
    lưới trần
    grate tamper
    thiết bị đầm kiểu lưới
    ice grate
    lưới [cửa] bunke đá
    ice grate
    lưới bunke (nước) đá
    immovable grate
    lưới (thông gió) bất động
    light diffusing grate
    lưới hắt sáng
    light diffusing grate
    lưới khuếch tán tia sáng
    movable grate
    lưới di động
    step grate
    lưới bậc
    tubular grate
    lưới ống thép
    window grate
    lưới cửa sổ
    lưỡi
    ash grate
    lưới sàng tro
    boiler grate
    lưới lò hơi
    cover grate
    lưới phủ
    floor grate
    lưới trần
    grate tamper
    thiết bị đầm kiểu lưới
    ice grate
    lưới [cửa] bunke đá
    ice grate
    lưới bunke (nước) đá
    immovable grate
    lưới (thông gió) bất động
    light diffusing grate
    lưới hắt sáng
    light diffusing grate
    lưới khuếch tán tia sáng
    movable grate
    lưới di động
    step grate
    lưới bậc
    tubular grate
    lưới ống thép
    window grate
    lưới cửa sổ
    lưới lò
    boiler grate
    lưới lò hơi
    ghi lò
    mạng
    ma sát
    sạn
    vỉ lò, ghi lò

    Giải thích EN: 1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.

    Giải thích VN: 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.

    Kinh tế

    đặt vỉ lò
    vỉ lò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X