• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'dʤə:ni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'dʤə:ni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 21: Dòng 19:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====cuộc hành trình=====
    +
    =====cuộc hành trình=====
    -
    =====sự di chuyển=====
    +
    =====sự di chuyển=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    -
    =====bao bì hoàn lại theo chu kỳ=====
     
    -
    =====vòng quay bao bì=====
    +
    =====bao bì hoàn lại theo chu kỳ=====
     +
     
     +
    =====vòng quay bao bì=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=journey journey] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=journey journey] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Trip, voyage, excursion, tour, travel, outing, expedition,junket, cruise, jaunt, pilgrimage, peregrination, odyssey, trek:Did your wife accompany you on your journey to Tierra del Fuego?2 way, passage, passing, transit, transition, progress, course,way, trip, route, career: On your journey through this life,Whatever be your goal, Keep your eye upon the doughnut, And notupon the hole.=====
    +
    :[[adventure]] , [[airing]] , [[beat]] , [[campaign]] , [[caravan]] , [[circuit]] , [[constitutional]] , [[course]] , [[crossing]] , [[drive]] , [[expedition]] , [[exploration]] , [[hike]] , [[itinerary]] , [[jaunt]] , [[junket]] , [[march]] , [[migration]] , [[odyssey]] , [[outing]] , [[passage]] , [[patrol]] , [[peregrination]] , [[pilgrimage]] , [[progress]] , [[promenade]] , [[quest]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roaming]] , [[round]] , [[route]] , [[run]] , [[safari]] , [[sally]] , [[saunter]] , [[sojourn]] , [[stroll]] , [[survey]] , [[tour]] , [[tramp]] , [[transit]] , [[transmigration]] , [[travel]] , [[traveling]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[trip]] , [[vagabondage]] , [[vagrancy]] , [[venture]] , [[visit]] , [[voyage]] , [[wandering]] , [[wayfaring]] , [[bourn]] , [[excursion]] , [[hegira]] , [[itineration]] , [[mecca]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[circuit]] , [[cruise]] , [[fare]] , [[fly]] , [[globe trot]] , [[go]] , [[go places]] , [[hie]] , [[hop]] , [[jaunt]] , [[jet]] , [[junket]] , [[knock about ]]* , [[pass]] , [[peregrinate]] , [[proceed]] , [[process]] , [[push on]] , [[ramble]] , [[range]] , [[repair]] , [[roam]] , [[rove]] , [[safari]] , [[take a trip]] , [[tour]] , [[traverse]] , [[trek]] , [[voyage]] , [[wander]] , [[wend]] , [[travel]] , [[trip]] , [[remove]] , [[adventure]] , [[course]] , [[drive]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[hike]] , [[itinerate]] , [[migration]] , [[odyssey]] , [[passage]] , [[pilgrimage]] , [[ride]] , [[route]] , [[sojourn]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Travel, tour, voyage, go (abroad or overseas), make ortake a trip, make or wend one's way, make a pilgrimage,peregrinate, trek, rove, range, wander, roam, tour, cruise, gad(about), gallivant or galivant or galavant: He journeyed to thefar corners of the earth seeking an answer to life's mysteries.=====
    +
    =====verb=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    :[[stay]] , [[wait]]
    -
    =====hành trình, cuộc hành trình, chuyến đi, chặng đường đi, quãng đường đi=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -eys) 1 an act of going from one place toanother, esp. at a long distance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The distance travelled in aspecified time (a day's journey).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The travelling of a vehiclealong a route at a stated time.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. (-eys, -eyed)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Journeyer n. [ME f. OF jornee day, day's work or travel, ult.f. L diurnus daily]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    15:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /'dʤə:ni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ
    Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định)
    to go by easy journeys
    đi từng chặng đường ngắn
    a three day's journey
    chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày

    Nội động từ

    Làm một cuộc hành trình

    Kỹ thuật chung

    cuộc hành trình
    sự di chuyển

    Kinh tế

    bao bì hoàn lại theo chu kỳ
    vòng quay bao bì

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X