• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlɪmɪtɪd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈlɪmɪtɪd</font>'''/=====
    Dòng 18: Dòng 16:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị giới hạn=====
    +
    =====bị giới hạn=====
    ::[[limited]] [[entry]] [[table]]
    ::[[limited]] [[entry]] [[table]]
    ::bảng mục bị giới hạn
    ::bảng mục bị giới hạn
    ::[[processor-limited]]
    ::[[processor-limited]]
    ::bị giới hạn bởi bộ xử lý
    ::bị giới hạn bởi bộ xử lý
    -
    =====bị hạn chế=====
    +
    =====bị hạn chế=====
    -
    =====được giới hạn=====
    +
    =====được giới hạn=====
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====có hạn=====
    +
    =====có hạn=====
    -
    =====đã hạn chế=====
    +
    =====đã hạn chế=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị chặn=====
    +
    =====bị chặn=====
    ::[[function]] [[of]] [[limited]] [[variation]]
    ::[[function]] [[of]] [[limited]] [[variation]]
    ::hàm có biến phân bị chặn
    ::hàm có biến phân bị chặn
    Dòng 44: Dòng 42:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hữu hạn=====
    +
    =====hữu hạn=====
    -
    =====xe du lịch đường dài cao cấp=====
    +
    =====xe du lịch đường dài cao cấp=====
    -
    =====xe lửa cao cấp=====
    +
    =====xe lửa cao cấp=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=limited&searchtitlesonly=yes limited] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=limited&searchtitlesonly=yes limited] : bized
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Circumscribed, restricted, fixed, predetermined; small,little, reduced, minimal: The theatre seats a limited number ofpeople. She was awarded limited access to the children. 2narrow, restricted, restrictive, meagre: Few original ideaspresented themselves to his limited imagination.=====
    +
    :[[bound]] , [[bounded]] , [[checked]] , [[circumscribed]] , [[confined]] , [[constrained]] , [[controlled]] , [[curbed]] , [[defined]] , [[delimited]] , [[determinate]] , [[finite]] , [[fixed]] , [[hampered]] , [[hemmed in]] , [[local]] , [[modified]] , [[narrow]] , [[particular]] , [[precise]] , [[qualified]] , [[reserved]] , [[restrained]] , [[sectional]] , [[topical]] , [[cramped]] , [[diminished]] , [[faulty]] , [[ineffectual]] , [[insufficient]] , [[little]] , [[mean]] , [[minimal]] , [[paltry]] , [[poor]] , [[reduced]] , [[restricted]] , [[set]] , [[small]] , [[unsatisfactory]] , [[narrow-minded]] , [[petty]] , [[small-minded]] , [[insular]] , [[parochial]] , [[provincial]] , [[small-town]] , [[conditioned]] , [[few]] , [[inadequate]] , [[ltd]] , [[scanty]] , [[short]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[indefinite]] , [[limitless]] , [[unbounded]] , [[unlimited]] , [[unrestricted]] , [[adequate]] , [[ok]] , [[satisfactory]] , [[sufficient]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Confined within limits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not great in scope or talents(has limited experience).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A few, scanty, restricted (limitedaccommodation). b restricted to a few examples (limitededition).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Limitedly adv. limitedness n.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /ˈlɪmɪtɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hạn chế, có giới hạn
    limited edition
    số bản phát hành hạn chế
    limited liability company
    công ty trách nhiệm hữu hạn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bị giới hạn
    limited entry table
    bảng mục bị giới hạn
    processor-limited
    bị giới hạn bởi bộ xử lý
    bị hạn chế
    được giới hạn

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    có hạn
    đã hạn chế

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị chặn
    function of limited variation
    hàm có biến phân bị chặn
    limited function
    hàm bị chặn
    limited variation
    biến phân bị chặn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu hạn
    xe du lịch đường dài cao cấp
    xe lửa cao cấp

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X