• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">prə'vaid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">prə'vaid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 42: Dòng 40:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    =====quản lý viên=====
    +
    =====quản lý viên=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====cung cấp=====
    +
    =====cung cấp=====
    -
    =====nhà cung cấp=====
    +
    =====nhà cung cấp=====
    -
    =====lắp ráp=====
    +
    =====lắp ráp=====
    -
    =====lo liệu cho=====
    +
    =====lo liệu cho=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
     
    -
    =====chuẩn bị đầy đủ=====
     
    -
    =====cung cấp đầy đủ=====
    +
    =====chuẩn bị đầy đủ=====
     +
     
     +
    =====cung cấp đầy đủ=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=provide provide] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=provide provide] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Supply, furnish, equip, outfit, fix up (with) provision,contribute, accommodate, purvey, cater, stock (up), victual,provender: After providing us with a map and a compass, theysent us off across the moor. 2 produce, yield, afford, lend,give, present, offer, accord: The fertile land provided food inplentiful abundance. During those bleak years, the radioprovided us not only with news but also entertainment. 3stipulate, lay down, require, demand, specify, state: The leaseprovided that the rent be reviewed every five years.=====
    +
    :[[accommodate]] , [[add]] , [[administer]] , [[afford]] , [[arrange]] , [[bestow]] , [[bring]] , [[care]] , [[cater]] , [[contribute]] , [[dispense]] , [[equip]] , [[favor]] , [[feather ]]* , [[feed]] , [[fit]] , [[fit out]] , [[fix up]] , [[fix up with]] , [[furnish]] , [[give]] , [[grant]] , [[hand over]] , [[heel ]]* , [[impart]] , [[implement]] , [[indulge]] , [[keep]] , [[lend]] , [[line]] , [[look after]] , [[maintain]] , [[minister]] , [[outfit]] , [[prepare]] , [[present]] , [[procure]] , [[produce]] , [[proffer]] , [[provision]] , [[ration]] , [[ready]] , [[render]] , [[replenish]] , [[serve]] , [[stake]] , [[stock]] , [[stock up]] , [[store]] , [[sustain]] , [[take care of]] , [[transfer]] , [[turn out]] , [[yield]] , [[condition]] , [[lay down]] , [[postulate]] , [[require]] , [[state]] , [[stipulate]] , [[extend]] , [[deliver]] , [[hand]] , [[supply]] , [[turn over]] , [[agree]] , [[covenant]] , [[endow]] , [[endue]] , [[fend]] , [[offer]] , [[purvey]] , [[support]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Providefor. look after, care for, support, take care of, take underone's wing, minister to, attend (to): The bequest ensured thathis widow would be amply provided for.=====
    +
    :[[keep]] , [[maintain]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Provide for oragainst. arrange for, prepare for, anticipate, forearm, make orget ready for, plan for, take precautions, take measures: Itwould seem that you have provided for any eventuality.=====
    +
    =====verb=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    :[[deprive]] , [[remove]] , [[take]]
    -
    =====cung cấp=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. supply; furnish (provided them with food; providedfood for them; provided a chance for escape).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (usu.foll. by for, against) make due preparation (provided for anyeventuality; provided against invasion). b (usu. foll. by for)prepare for the maintenance of a person etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (also refl.)equip with necessities (they had to provide themselves).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(usu. foll. by that) stipulate in a will, statute, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(usu. foll. by to) Eccl. hist. a appoint (an incumbent) to abenefice. b (of the Pope) appoint (a successor) to a beneficenot yet vacant. [ME f. L providere (as PRO-(1), videre vis-see)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]
    +

    17:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /prə'vaid/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
    to provide for an entertainment
    chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi
    to provide against an attack
    chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
    ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
    to provide for a large family
    lo cái ăn cái mặc cho một gia đình đông con
    to be well provided for
    được lo liệu đầy đủ cái ăn cái mặc, được cung cấp đầy đủ

    Ngoại động từ

    ( + with, for, to) cung cấp, kiếm cho
    to provide someone with something
    cung cấp cho ai cái gì
    to be well provided with arms and ammunitions
    được cung cấp đầy đủ súng đạn
    to provide something for (to) somebody
    kiếm cái gì cho ai
    (pháp lý) quy định
    to provide that
    quy định rằng
    a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs
    điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa
    (sử học), (tôn giáo) ( + to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)

    hình thái từ

    Toán & tin

    quản lý viên

    Kỹ thuật chung

    cung cấp
    nhà cung cấp
    lắp ráp
    lo liệu cho

    Kinh tế

    chuẩn bị đầy đủ
    cung cấp đầy đủ

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X