• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bị hạn chế=====
    +
    =====bị hạn chế=====
    -
    =====có điều kiện=====
    +
    =====có điều kiện=====
    ::[[qualified]] [[acceptance]]
    ::[[qualified]] [[acceptance]]
    ::chấp nhận có điều kiện
    ::chấp nhận có điều kiện
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::[[qualified]] [[certificate]]
    ::[[qualified]] [[certificate]]
    ::giấy chứng nhận có điều kiện
    ::giấy chứng nhận có điều kiện
    -
    =====có hạn chế=====
    +
    =====có hạn chế=====
    -
    =====có tư cách=====
    +
    =====có tư cách=====
    -
    =====đủ điều kiện cần thiết=====
    +
    =====đủ điều kiện cần thiết=====
    -
    =====đủ năng lực chuyên môn=====
    +
    =====đủ năng lực chuyên môn=====
    -
    =====đủ tư cách=====
    +
    =====đủ tư cách=====
    ::[[qualified]] [[block]] [[positioner]]
    ::[[qualified]] [[block]] [[positioner]]
    ::người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
    ::người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
    ::[[qualified]] [[persons]]
    ::[[qualified]] [[persons]]
    ::người có đủ tư cách
    ::người có đủ tư cách
    -
    =====hợp cách=====
    +
    =====hợp cách=====
    ::[[qualified]] [[certificate]]
    ::[[qualified]] [[certificate]]
    ::giấy chứng hợp cách
    ::giấy chứng hợp cách
    Dòng 48: Dòng 46:
    ::[[qualified]] [[products]]
    ::[[qualified]] [[products]]
    ::sản phẩm hợp cách
    ::sản phẩm hợp cách
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=qualified qualified] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[accomplished]] , [[adept]] , [[adequate]] , [[all around]] , [[au fait]] , [[capable]] , [[catechized]] , [[certified]] , [[competent]] , [[disciplined]] , [[efficient]] , [[equipped]] , [[examined]] , [[experienced]] , [[expert]] , [[fit]] , [[fitted]] , [[good]] , [[instructed]] , [[knowledgeable]] , [[licensed]] , [[practiced]] , [[pro ]]* , [[proficient]] , [[proper]] , [[proved]] , [[quizzed]] , [[talented]] , [[tested]] , [[trained]] , [[tried]] , [[up to snuff]] , [[up to speed]] , [[vet]] , [[veteran]] , [[war-horse]] , [[wicked]] , [[bounded]] , [[circumscribed]] , [[conditional]] , [[confined]] , [[contingent]] , [[definite]] , [[determined]] , [[equivocal]] , [[fixed]] , [[guarded]] , [[modified]] , [[partial]] , [[provisional]] , [[reserved]] , [[suitable]] , [[worthy]] , [[limited]] , [[restricted]] , [[able]] , [[eligible]] , [[skillful]]
    -
    =====Able, suitable, capable, competent, fit, fitted,equipped, prepared, ready, trained, proficient, accomplished,expert, talented, adept, skilful, skilled, experienced,practised, knowledgeable, well-informed: Is Kimble qualified tobecome foreman?=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Contingent, conditional, restricted,modified, limited, provisional: The chairman has given hisqualified approval to the scheme.=====
    +
    :[[incapable]] , [[unable]] , [[unproficient]] , [[unqualified]] , [[unskilled]] , [[untalented]] , [[open]] , [[unlimited]] , [[unrestricted]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    15:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˈkwɒləˌfaɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
    a qualified doctor
    một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn
    Hạn chế, dè dặt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bị hạn chế
    có điều kiện
    qualified acceptance
    chấp nhận có điều kiện
    qualified acceptance
    nhận trả có điều kiện
    qualified agreement
    hiệp định có điều kiện
    qualified approval
    phê chuẩn có điều kiện
    qualified certificate
    giấy chứng nhận có điều kiện
    có hạn chế
    có tư cách
    đủ điều kiện cần thiết
    đủ năng lực chuyên môn
    đủ tư cách
    qualified block positioner
    người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
    qualified persons
    người có đủ tư cách
    hợp cách
    qualified certificate
    giấy chứng hợp cách
    qualified certificate
    giấy chứng nhận hợp cách
    qualified products
    sản phẩm hợp cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X