-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈrisɔrs,ˈrisoʊrs , ˈrizɔrs , ˈrizoʊrs , rɪˈsɔrs , rɪˈsoʊrs , rɪˈzɔrs , rɪˈzoʊrs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ri'sɔ:rs , ri'zɔ:rs </font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , appliance , artifice , assets , capability , capital , cleverness , contraption , contrivance , course , creation , device , expedient , fortune , hoard , ingenuity , initiative , inventiveness , makeshift , means , measure , method , mode , nest egg * , property , quick-wittedness , recourse , refuge , relief , reserve , resourcefulness , riches , shift , source , step , stock , stockpile , store , stratagem , substance , substitute , support , surrogate , system , talent , way , wealth , worth , wherewithal , asset , mean , expediency , resort , stopgap , supply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ