-
(đổi hướng từ Bossed)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
vấu lồi
Giải thích EN: A raised, usually rounded area; specific uses include: a protrusion on a machine part for mounting, support, or ornamentation, or for machining to a higher tolerance.
Giải thích VN: Là khu vực nhô lên thường là tròn, những công dụng cụ thể bao gồm: phần nhô ra trên bộ phận máy để có thể trườn lên, đỡ hoặc để trang trí, hay để gia công với lực ép cao.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- awesome * , bang-up , capital , champion , excellent , fine , first-rate , fly * , top , whiz-bang , wonderful , ace , banner , blue-ribbon , brag , first-class , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific , tiptop
noun
- administrator , big cheese * , big gun , big person , chief , chieftain , controller , director , dominator , employer , exec , executive , foreperson , head , head honcho , helmer , honcho * , leader , overseer , owner , person in charge , superintendent , supervisor , taskperson , top dog , wheel * , foreman , forewoman , manager , taskmaster , taskmistress , headman , hierarch , master
verb
- administer , administrate , chaperon , direct , employ , manage , overlook , oversee , quarterback , run , superintend , supervise , survey , take charge , watch over , dictate , dominate , domineer , order , rule , tyrannize , (colloq.) direct , awesome , bully , bur , chief , cushion , director , employer , excellent , foreman , groovy , head , headman , kingpin , knob , knop , leader , manager , master , overseer , owner , pad , politician , shield , superior , supervisor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ