-
(đổi hướng từ Collars)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vành
- abutting collar
- vành gờ
- adjusting collar
- vành điều chỉnh
- anticreep collar
- vành chặn (trườn)
- anticreep collar
- vành định vị chiều trục
- clamping collar
- vành đai
- clamping collar
- vành siết
- collar cover
- nắp vành
- collar flashing
- vành che khe nối
- collar joint
- mối nối vành
- collar tie
- vành nối
- countersunk collar
- vành chìm
- flotation collar
- vành nổi
- graduated collar
- vành chia độ
- graduated collar
- vành khắc độ
- graduated micrometer collar
- vành đo vị
- groundglass screen with microprism collar
- màn kính mài có vành vi lăng kính
- guard collar
- vành bảo hiểm
- guard collar
- vành chắn
- matt collar
- vành mờ
- pallet collar
- vành tỳ giá kê
- paper collar
- vành cổ áo bằng giấy
- pipe collar
- vành ống
- rim collar
- vành bánh (răng)
- roll collar
- vành tì của trục cán
- set collar
- vành chặn
- set collar
- vành đai
- set collar
- vành đặt
- set collar
- vành thiết lập
- set collar
- vành tỳ
- shaft collar
- vành tì của trục
- shaft collar
- vành tỳ trục
- split collar
- vành đai có khe chẻ
- split collar
- vành tỳ lắp
- thrust collar
- vành chặn
- thrust collar
- vành tì
- thrust collar
- vành tì, vành chặn
- thrust collar
- vành tỳ
vòng
- adjustable collar
- vòng (đệm) điều chỉnh
- adjustable collar
- vòng định vị
- clamping collar
- vòng kẹp
- clamping collar
- vòng kẹp (chất dẻo)
- collar bearing
- ổ có vòng chặn
- collar flange
- bích vòng khuyên
- drill collar
- vòng đệm khoan
- finishing collar
- vòng đai hoàn thiện
- leather packing collar
- vòng bít bằng da
- pipeline collar support
- vòng đệm nối đường ống
- screw collar
- vòng xoắn
- set collar
- vòng điều chỉnh
- set collar (integralcollar)
- vòng định vị
- shifter collar
- vòng trượt (của khớp) ly hợp
- sliding collar
- vòng trượt
- sliding collar
- vòng di động
- spacing collar
- vòng cách
- split collar
- vòng giữ (lò xo súpáp)
- stop collar
- vòng cữ chặn
- stop collar
- vòng hãm
- stressed collar
- vòng cản cát (mối ghép bulông)
- tapered collar
- vòng chêm
- tapered collar
- vòng côn
- throw-out collar
- vòng đẩy
- throw-out collar
- vòng thúc
- thrust collar
- vòng chặn
- thrust collar
- vòng mấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bertha , choker , dicky , eton , fichu , fraise , frill , jabot , neckband , ruff , torque , vandyke , apprehension , seizure
verb
- abduct , appropriate , arrest , bag , capture , catch , cop * , corner , get , grab , hook , lay hands on , nab , nail * , prehend , secure , seize , take , tree , apprehend , assemble , band , chain , gill , jabot , nail , neckband , necklace , neckpiece , order , ruff , shackle , sort , tackle , torque , turtleneck , vandyke
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ