-
(đổi hướng từ Nets)
Chuyên ngành
Toán & tin
lưới; tinh (không kể bì)
- net of curves
- lưới đường cong
- conjugate nets
- lưới liên hợp
- coordinate net
- lưới toạ độ
- flow net
- lưới dòng
- focal net of a congruence
- lưới tiêu của một đoàn
- isometric orthgonal net
- lưới trực giao đẳng cự
- isothermal net
- lưới đẳng nhiệt
- linear net
- lưới tuyến tính
- logical net
- (máy tính ) lưới lôgic
- plane net
- lưới phẳng
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- after deductions , after taxes , clear , excluding , exclusive , final , irreducible , pure , remaining , take-home , undeductible
noun
- cloth , fabric , lace , lacework , lattice , netting , network , openwork , reticulum , screen , tracery , mesh
verb
- bag * , catch , enmesh , ensnare , entangle , hook * , lasso * , nab * , trap , accumulate , bring in , clean up , clear , earn , make , profit , realize , reap , capture , get , secure , draw , gain , gross , pay , produce , repay , yield , bag , entrap , hook , lace , mesh , network , reticulum , seine , seize , trim , web
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ