• (đổi hướng từ Obstructs)
    /əb'strʌkt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bế tắc, làm nghẽn
    to obstruct traffic
    làm nghẽn giao thông
    Ngăn, lấp, che khuất
    Cản trở, gây trở ngại
    to obstruct someone's proggress
    cản trở sự tiến bộ của ai
    to obstruct someone's activity
    gây trở ngại cho sự hoạt động của ai
    (y học) làm tắc

    Nội động từ

    Phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chấn

    Kỹ thuật chung

    cản trở
    chắn
    làm tắc nghẽn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X