-
(đổi hướng từ Primaty)
Thông dụng
Tính từ
Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
- private parts
- chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Chuyên ngành
Toán & tin
cá nhân
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.
riêng
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).
- PABX (privateautomatic branch exchange)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- PPX (privatepacket switching exchange)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private address space
- vùng địa chỉ riêng
- private authority
- thẩm quyền riêng
- private automatic exchange (PAX)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private code
- mã riêng, mã cá nhân
- private date
- dữ liệu riêng
- Private Directory Management Domain (PRDMD)
- vùng quản lý thư mục riêng
- private domain name
- tên vùng riêng
- private exchange
- tổng đài riêng
- private file
- tập tin riêng
- private folder
- danh mục riêng
- private key
- khóa riêng
- private line arrangement
- sự sắp xếp đường dây riêng
- private line service
- dịch vụ đường dây riêng
- Private Management Domain (PRMD)
- vùng quản lý riêng
- private packet switching exchange (PPX)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private partition
- phần phân chia riêng
- private storage
- bộ nhớ riêng
- private storage
- vùng lưu trữ riêng
- private use
- dùng riêng
- private volume
- khối riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behind the scenes , clandestine , closet * , close to one’s chest , confidential , discreet , exclusive , hushed , hush-hush * , independent , individual , inside , nonpublic , not open , off the record * , own , particular , privy * , reserved , secret , separate , special , under one’s hat , unofficial , concealed , quiet , removed , retired , secluded , sequestered , solitary , withdrawn , personal , privy , auricular
noun
- enlisted person , first-class * , gi , infantry , private soldier , sailor , second-class , soldier , clandestine , closet , concealed , confidential , covert , desolate , discreet , hidden , hushed , inside , intimate , nonpublic , personal , privy , reclusive , remote , secluded , secret , sequestered , solitary , unofficial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ