-
(đổi hướng từ Relates)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
Giải thích VN: Là quá trình thiết lập mối quan hệ tạm thời giữa các bản ghi tương ứng trong hai bảng nhờ một trường thuộc tính chung của cả hai (khóa liên kết). Một bản ghi trong bảng này được liên kết với các bản ghi trong bảng khác khi trường thuộc tính chung của chúng có cùng một giá trị. So sánh với relational join (liên kết quan hệ).
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break a story , chronicle , clue one in , depict , describe , detail , disclose , divulge , express , get off one’s chest , give the word , impart , itemize , lay it on the line , let one’s hair down , narrate , particularize , picture , present , recite , recount , rehearse , report , retell , reveal , run down , run through , set forth , shoot the breeze * , sling * , spill , spill the beans * , spin a yarn , state , tell , track , verbalize , affect , ally , appertain , apply , ascribe , assign , associate , bear upon , be joined with , be relevant to , bracket , combine , compare , concern , conjoin , connect , consociate , coordinate , correspond to , couple , credit , have reference to , have to do with , identify with , impute , interconnect , interdepend , interrelate , join , link , orient , orientate , pertain , refer , tie in with , touch , unite , yoke , bear on , affiliate , bind , empathize , sympathize , communicate , belong , commune , convey , correlate , speak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ