-
(đổi hướng từ Windings)
Chuyên ngành
Điện lạnh
dây quấn
- armature winding
- dây quấn phần ứng
- barrel winding
- bộ dây quấn kiểu trống
- commutating winding
- dây quấn đổi chiều
- concentrated winding
- dây quấn tập trung
- diamond winding
- dây quấn đồng khuôn
- distributed winding
- cuộn dây quấn rải
- end winding
- đầu dây quấn
- end winding
- phần đầu nối dây quấn
- excitation winding
- dây quấn kích thích
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- frog-leg winding
- dây quấn kiểu chân nhái
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- high-voltage winding
- dây quấn cao áp
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh nguyên
- long-pitch winding
- dây quấn bước dài
- phase winding
- dây quấn pha
- preformed winding
- dây quấn định hình trước
- preformed winding
- dây quấn theo khuôn
- pull-through winding
- dây quấn sợi kéo
- push-through winding
- dây quấn kiểu lõi bọc
- reentrant winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- rotor winding
- dây quấn rôto
- short-pitch winding
- dây quấn bước ngắn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- split throw winding
- dây quấn bậc thang
- split winding
- dây quấn bậc thang
- stabilizing winding
- dây quấn ổn định
- stator winding
- dây quấn phần tĩnh
- two-in-hand winding
- dây quấn hai mạch (đồng thời)
- wave winding
- dây quấn sóng
- winding factor
- hệ số dây quấn
Điện
quấn dây
Giải thích VN: Cuộn dây điện trong một máy điện hay bộ biến thế.
- armature winding
- kiểu quấn dây phần ứng
- bifilar winding
- kiểu quấn dây chập đôi
- concentric winding
- sự quấn dây đồng tâm
- consequent-pole winding
- quấn dây cực hệ quả
- disk winding
- quấn dây kiểu đĩa
- duplex winding
- quấn dây ghép đôi
- fractional-pitch winding
- quấn dây bước phân số
- lap winding
- quấn dây chồng
- lattice winding
- quấn dây mắt cáo
- loop winding
- quấn dây kiểu vòng
- mush winding
- quấn dây kiểu rối
- random winding
- cách quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- quấn dây ngẫu nhiên
- ring winding
- quấn dây vòng
- series winding
- sự quấn dây nối tiếp
- simplex winding
- quấn dây đơn giản
- single-layer winding
- quấn dây lớp đơn
- skein winding
- quấn dây kiểu cuộn chỉ
- wave winding
- cách quấn dây dạng sóng
- winding diagram
- sơ đồ quấn dây
Kỹ thuật chung
cuộn dây
- additional winding
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- cuộn dây phụ
- amortisseur winding
- cuộn dây cản dịu
- amortisseur winding
- cuộn dây giảm xóc
- armature winding
- cuộn dây phần ứng điện
- armature winding
- cuộn dây ứng điện
- Ayrton-Perry winding
- cuộn dây Ayrton-Perry
- banked winding
- nhóm cuộn dây
- bar winding
- cuộn dây dạng thanh
- barrel winding
- cuộn dây phản ứng
- basket winding
- cuộn dây kiểu đáy giỏ
- basket winding
- cuộn dây kiểu giỏ
- bias winding
- cuộn dây định thiên
- bifilar winding
- cuộn dây cuốn kép
- bifilar winding
- cuộn dây quấn chập đôi
- bipolar winding
- cuộn dây lưỡng cực
- bobbin winding
- cuộn dây kiểu cuộn chỉ
- bobbin winding
- cuộn dây ống
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu lồng
- coil winding
- sự quấn cuộn dây
- commutating winding
- cuộn dây đổi nối
- compensated winding
- cuộn dây đã bù
- compensated winding
- cuộn dây mặt cực
- compensating winding
- cuộn dây bù
- compensating winding
- cuộn (dây) bù
- compensation winding
- cuộn dây bù
- compound winding
- cuộn dây hỗn hợp
- control winding
- cuộn dây điều khiển
- damper winding
- cuộn dây cản dịu
- damper winding
- cuộn dây giảm xóc
- deep-bar winding
- cuộn dây rãnh sâu
- diamond winding
- cuộn dây hình thoi
- disc winding
- cuộn dây hình đĩa
- disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- distributed winding
- cuộn dây quấn rải
- double disc winding
- cuộn dây hình đĩa kép
- double disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- double winding
- cuộn dây chập đôi
- double-cage winding
- cuộn dây lồng kép
- drum winding
- cuộn (dây) hình trống
- drum winding
- cuộn dây hình trống
- duplex winding
- cuộn dây hai mạch
- end winding
- cuộn dây cuối
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- feed-in of winding
- sự luồn cuộn dây vào
- feedback winding
- cuộn dây hồi tiếp
- field coil winding
- cuộn dây kích từ
- field winding
- cuộn dây kích thích
- filament winding
- cuộn dây tim đèn
- filament winding
- sự cuốn dây tóc
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- frog-leg winding
- cuộn dây kiểu chân ếch
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- Gramme winding
- cuộn dây Gramme
- gramme winding
- cuộn dây hình xuyến
- heliacal winding
- cuộn dây xoắn ốc
- helical winding
- cuộn dây xoắn
- high-tension winding (s)
- cuộn dây thứ cấp
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp cao
- holding winding
- cuộn dây giữ (rơle)
- honeycomb winding
- cuộn dây kiểu tổ ong
- hoop winding
- cách cuốn dây
- hoop winding
- cấu trúc bộ cuộn dây
- lap winding
- cuộn dây xếp (lợp)
- lattice winding
- cuộn dây chéo đầu
- long-pitch winding
- cuộn dây bước dài
- loop winding
- cuộn dây vòng kín
- low-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- multi-winding transformer
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- multiple winding
- cuộn dây nhiều lớp
- mush winding
- cuộn dây lồng từng sợi
- noninductive winding
- cuộn dây cuốn chập đôi
- noninductive winding
- cuộn dây không cảm ứng
- number of turns in a winding
- số vòng trong cuộn dây
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open winding
- cuộn dây mạch hở
- phase winding
- cuộn dây pha
- phase winding
- cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
- pi winding
- cuộn dây hình chữ pi
- pin winding
- cuộn dây có chốt
- pin winding
- cuộn dây hình ống
- pole-face winding
- cuộn dây đã bù
- pole-face winding
- cuộn dây mặt cực
- pull-through winding
- cuộn dây kéo xuyên lỗ
- push-though winding
- cuộn dây đẩy xuyên
- quadrifilar winding
- cuộn dây bốn sợi
- random winding
- cuộn dây lồng rời
- random winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây quấn tạp
- rated voltage of a winding
- điện áp danh định của cuộn dây
- reentrant winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- regulating winding
- cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
- relay winding
- cuộn dây rơle
- ring winding
- cuộn dây hình nhẫn
- rotor winding
- cuộn dây rôto
- salient-field winding
- cuộn dây kích thích lồi
- sandwich winding
- cuộn dây cuốn nhiều lớp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
- series winding
- cuộn dây nối tiếp
- short-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- shunt winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
- signal winding
- cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
- simplex winding
- cuộn dây mạch đơn
- single phase winding
- cuộn dây một pha
- single-layer winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- split phase winding
- cuộn dây rẽ pha
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- một loại cuộn dây ngắn
- stabilising winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây thứ ba
- starter field winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- stator winding
- cuộn dây stato
- tapped primary winding
- cuộn dây sơ cấp trích ra
- tapping current of winding
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tertiary winding
- cuộn dây ổn định
- three-phase armature winding
- cuộn dây ba pha phần ứng
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase stator winding
- cuộn dây stato ba pha
- three-slot winding
- cuộn dây ba khe
- three-slot winding
- cuộn dây ba rãnh
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase stator winding
- cuộn dây rôto hai pha
- unifilar winding
- cuộn dây đơn
- wave winding
- cuộn dây sóng
- winding capacitance
- điện dung cuộn dây
- winding coefficient
- hệ số cuốn dây
- winding ends
- đầu cuộn dây
- winding insulation
- sự cách điện cuộn dây
- winding lead
- đầu dây ra (của cuộn dây)
- winding machine
- máy cuốn dây
- winding pitch
- cữ cuốn dây
- winding resistance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding shield
- vỏ cuộn dây
cuộn
- additional winding
- cuộn dây bổ sung
- additional winding
- cuộn dây phụ
- amortisseur winding
- cuộn dây cản dịu
- amortisseur winding
- cuộn dây giảm xóc
- armature winding
- cuộn dây phần ứng điện
- armature winding
- cuộn dây ứng điện
- Ayrton-Perry winding
- cuộn dây Ayrton-Perry
- banked winding
- nhóm cuộn dây
- bar winding
- cuộn dây dạng thanh
- bar winding
- cuộn thanh dây
- barrel winding
- cuộn dây phản ứng
- basket winding
- cuộn dây kiểu đáy giỏ
- basket winding
- cuộn dây kiểu giỏ
- bias winding
- cuộn dây định thiên
- bias winding
- cuộn phân cực
- bifilar winding
- cuộn dây cuốn kép
- bifilar winding
- cuộn dây quấn chập đôi
- bipolar winding
- cuộn dây lưỡng cực
- bobbin winding
- cuộn dây kiểu cuộn chỉ
- bobbin winding
- cuộn dây ống
- cage motor, rotor, winding
- cuộn dây kiểu lồng
- cage winding
- dây cuốn lồng sóc
- choking winding
- cuộn cảm
- coil winding
- sự quấn cuộn dây
- commutating winding
- cuộn dây đổi nối
- compensated winding
- cuộn dây đã bù
- compensated winding
- cuộn dây mặt cực
- compensating winding
- cuộn bù
- compensating winding
- cuộn dây bù
- compensating winding
- cuộn (dây) bù
- compensation winding
- cuộn dây bù
- compound field winding
- cuộn kích từ hỗn hợp
- compound winding
- cuộn dây hỗn hợp
- control winding
- cuộn dây điều khiển
- control winding
- cuộn điều kiển
- damper winding
- cuộn cản dịu
- damper winding
- cuộn dây cản dịu
- damper winding
- cuộn dây giảm xóc
- damping winding
- dây cuốn cản dịu
- deep-bar winding
- cuộn dây rãnh sâu
- diamond winding
- cuộn dây hình thoi
- disc winding
- cuộn dây hình đĩa
- disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- distributed winding
- cuộn dây quấn rải
- distributed winding
- kiểu cuốn rải
- double disc winding
- cuộn dây hình đĩa kép
- double disk winding
- cuộn dây hình đĩa
- double winding
- cuộn dây chập đôi
- double-cage winding
- cuộn dây lồng kép
- drum winding
- cuộn (dây) hình trống
- drum winding
- cuộn dây hình trống
- duplex winding
- cuộn dây hai mạch
- end winding
- cuộn dây cuối
- excitation winding
- cuộn dây kích thích
- exciting winding
- cuộn kích thích
- feed-in of winding
- sự luồn cuộn dây vào
- feedback winding
- cuộn dây hồi tiếp
- field coil winding
- cuộn dây kích từ
- field winding
- cuộn dây kích thích
- filament winding
- cuộn dây tim đèn
- filament winding
- sự cuốn dây tóc
- fractional pitch winding
- dây cuốn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước ngắn
- frog-leg winding
- cuộn dây kiểu chân ếch
- full-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- Gramme winding
- cuộn dây Gramme
- gramme winding
- cuộn dây hình xuyến
- Gramme winding
- cuộn giấy Gramme
- heliacal winding
- cuộn dây xoắn ốc
- helical winding
- cuộn dây xoắn
- high-tension winding (s)
- cuộn dây thứ cấp
- high-voltage winding
- cuộn cao áp
- high-voltage winding
- cuộn dây điện áp cao
- hold-in winding or holding winding
- cuộn giữ
- holding winding
- cuộn dây giữ (rơle)
- honeycomb winding
- cuộn dây kiểu tổ ong
- hoop winding
- cách cuốn dây
- hoop winding
- cấu trúc bộ cuộn dây
- inductive winding
- cuộn cảm ứng
- inductive winding
- cuộn điện cảm
- lap winding
- cuộn dây xếp (lợp)
- lap winding
- dây cuốn xếp (lợp)
- lattice winding
- cuộn dây chéo đầu
- long-pitch winding
- cuộn dây bước dài
- loop winding
- cuộn dây vòng kín
- low-voltage winding
- cuộn dây điện áp thấp
- low-voltage winding
- cuộn hạ áp
- medium-voltage winding
- cuộn trung áp
- multi-winding transformer
- biến áp nhiều cuộn (dây)
- multiple winding
- cuộn dây nhiều lớp
- mush winding
- cuộn dây lồng từng sợi
- noninductive winding
- cuộn dây cuốn chập đôi
- noninductive winding
- cuộn dây không cảm ứng
- number of turns in a winding
- số vòng trong cuộn dây
- open circuit winding
- cuộn dây mạch hở
- open winding
- cuộn dây mạch hở
- phase winding
- cuộn dây pha
- phase winding
- cuộn dây pha (ở phần ứng động cơ đa pha)
- pi winding
- cuộn dây hình chữ pi
- pin winding
- cuộn dây có chốt
- pin winding
- cuộn dây hình ống
- pole-face winding
- cuộn dây đã bù
- pole-face winding
- cuộn dây mặt cực
- power winding
- cuộn công suất (ở bộ điện kháng)
- primary winding
- cuộn sơ
- primary winding
- cuộn sơ cấp
- pull-in winding
- cuộn hút (máy khởi động)
- pull-through winding
- cuộn dây kéo xuyên lỗ
- push-though winding
- cuộn dây đẩy xuyên
- quadrifilar winding
- cuộn dây bốn sợi
- random winding
- cuộn dây lồng rời
- random winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây quấn tạp
- rated voltage of a winding
- điện áp danh định của cuộn dây
- reentrant winding
- cuộn dây quấn trở lại (tạo thành mạch kín)
- regulating winding
- cuộn dây điều chỉnh (ở biến áp)
- reinforcement winding machine
- máy cuộn cốt thép
- relay winding
- cuộn dây rơle
- ring winding
- cuộn dây hình nhẫn
- rotor winding
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn rôto
- salient-field winding
- cuộn dây kích thích lồi
- sandwich winding
- cuộn dây cuốn nhiều lớp
- secondary coil or secondary winding
- cuộn thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp
- secondary winding
- cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp)
- secondary winding
- cuộn thứ cấp
- secondary winding
- cuộn thứ cấp (đánh lửa)
- separate winding transformer
- máy biến áp cuộn tách riêng
- separate-winding transformer
- biến áp (có cuộn) phân li
- series winding
- cuộn dây nối tiếp
- series winding
- cuộn nối tiếp (trong biến áp tự ngẫu)
- short-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- shunt winding
- cuộn dây mạch song song
- shunt winding
- cuộn dây mạch sun
- signal winding
- cuộn dây tín hiệu (của bộ điện kháng bão hòa)
- simplex winding
- cuộn dây mạch đơn
- single phase winding
- cuộn dây một pha
- single-layer winding
- cuộn dây quấn lớp đơn
- single-layer winding
- cuộn dây quấn một lớp
- skein winding
- quấn dây kiểu cuộn chỉ
- split phase winding
- cuộn dây rẽ pha
- split-phase winding
- cuộn tách pha
- spring winding machine
- máy cuốn lò xo
- squirrel-cage winding
- cuộn dây lồng sóc
- squirrel-cage winding
- một loại cuộn dây ngắn
- stabilising winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây ổn định
- stabilized winding
- cuộn dây thứ ba
- stabilizing winding
- cuộn ổn định
- starter field winding
- cuộn dây kích (bộ) khởi động
- starting winding
- cuộn khởi động
- stator winding
- cuộn dây stato
- tapped primary winding
- cuộn dây sơ cấp trích ra
- tapped primary winding
- cuộn sơ nối ra
- tapped secondary winding
- cuộn thứ cấp được nối ra
- tapped winding
- cuộn nhiều đầu ra
- tapping current of winding
- dòng điện phân nhánh từ cuộn dây
- tertiary winding
- cuộn dây ổn định
- three-phase armature winding
- cuộn dây ba pha phần ứng
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase stator winding
- cuộn dây stato ba pha
- three-slot winding
- cuộn dây ba khe
- three-slot winding
- cuộn dây ba rãnh
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase stator winding
- cuộn dây rôto hai pha
- unifilar winding
- cuộn dây đơn
- wave winding
- cuộn dây sóng
- winding capacitance
- điện dung cuộn dây
- winding coefficient
- hệ số cuốn dây
- winding ends
- đầu cuộn dây
- winding insulation
- sự cách điện cuộn dây
- winding lead
- đầu dây ra (của cuộn dây)
- winding machine
- máy cuốn dây
- winding machine
- máy cuộn lại
- winding machine
- máy cuốn môbin
- winding machine
- máy cuộn ngược
- winding pitch
- cữ cuốn dây
- winding resistance
- điện trở (một chiều) của cuộn dây
- winding shield
- vỏ cuộn dây
- winding speed
- tốc độ cuộn
- winding tackle
- hệ puli cuộn (phụ tùng trên boong)
- winding tackle
- palăng cuộn
- winding up
- cuốn vào
- winding-on machine
- máy cuộn lại
- winding-on machine
- máy cuộn ngược
sự quấn
- center winding
- sự quấn từ giữa
- centre winding
- sự quấn từ giữa
- coil winding
- sự quấn cuộn dây
- concentric winding
- sự quấn dây đồng tâm
- layer winding
- sự quấn thành lớp
- reinforcement wire winding
- sự quấn cốt
- reinforcement wire winding
- sự quấn lõi
- series winding
- sự quấn dây nối tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , anfractuous , circuitous , convoluted , crooked , curving , devious , flexuous , gyrating , indirect , intricate , involved , labyrinthine , mazy , meandering , roundabout , serpentine , sinuous , snaky , spiraling , tortuous , twisting , wriggly , zigzag , meandrous , bending , contorted , deviating , flexible , labyrinthian , rambling , sinuate , spiral , turning , twisted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ