-
Thông dụng
Signal
- bắn ba phát súng báo hiệu
- to fire a three-shot signal
- phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn
- is this announcement the signal of better times ahead?
- một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luận
- an event signals a change in public opinion
- hồi kẻng báo hiệu giờ tan tầm
- a bell signals the end of a shift
- đèn báo hiệu
- signal light
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
signal
- báo hiệu bằng tay
- hand signal
- bộ báo hiệu bảo trì
- maintenance signal unit-MSU
- bộ báo hiệu dãy con
- subsequent signal unit
- bộ báo hiệu duy nhất
- single signal unit SSU
- bộ báo hiệu kiểm soát
- check signal unit-CSU
- bộ báo hiệu nhiều tín hiệu
- multiple signal unit-MSU
- bộ báo hiệu phân dãy
- subsequent signal unit
- bộ báo hiệu sau cùng
- tandem signal unit-TSU
- bộ báo hiệu thử
- test-signal unit-TSU
- bộ báo hiệu trống
- empty signal unit-ESU
- bộ báo hiệu độc lập
- independent signal unit-ISU
- bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu
- Loss of Signal Level (C/I channel code) (LSLD)
- kênh báo hiệu
- signal channel
- lưu lượng báo hiệu
- signal traffic
- mã thông tin báo hiệu
- signal confirmation code
- nắp báo hiệu
- signal drop
- người báo hiệu
- signal man
- phương pháp báo hiệu dịch vị
- offset signal method
- sự báo hiệu vô tuyến
- wireless signal
- Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
- Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
- tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
- Signalling System Control Signal (SCU)
- triệu chứng báo hiệu
- signal symptom
- trung tâm báo hiệu
- signal center
- đèn báo hiệu
- signal lamp
- đèn báo hiệu
- signal light
- đèn báo hiệu (bảng đồng hồ)
- signal lamp
- điểm đến của báo hiệu
- destination point (ofa signal message)
warn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ