-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
river
- chế độ của dòng sông
- regime of river
- chế độ dòng sông
- regime of river
- chỉnh từ dòng sông
- river training
- công tác chỉnh (dòng sông)
- river regulation
- công trình chỉnh dòng sông
- river work
- công trình lấy nước (ở dòng) sông
- river intake
- dòng sông hạ lưu
- lower course of the river
- dòng sông thượng lưu
- upper course of a river
- hầm chuyển dòng sông
- river diversion tunnel
- kết cấu cải tạo dòng sông
- river training work
- lấp dòng (sông)
- river closing
- lưu lượng cát trong dòng sông
- sand content a river discharge
- mố giữa dòng (sông)
- river channel pier
- mực nước dòng sông
- stage of river
- phương pháp chặn dòng sông đầu tiên
- pioneer method of river damming
- phương pháp chỉnh trị dòng sông
- method of river improvement
- phương pháp ngăn dòng sông chính diện
- frontal method of river damming
- sơ đồ dòng sông
- run-of-river scheme
- sự cải tạo dòng sông
- river training
- sự chỉnh dòng sông
- rectification of river
- sự chỉnh dòng sông
- river regulation
- sự chỉnh trị dòng sông
- improvement of river bed
- sự chuyển dòng sông
- derivation of river
- sự chuyển dòng sông
- displacement of the river bed
- sự cướp dòng sông
- piping of a river
- sự dẫn dòng sông
- river diversion
- sự hồi phục dòng sông (sau khi xây đập)
- passing water back to the river
- sự khai lợi dòng sông
- river exploitation
- sự lệch dòng sông
- river deflection
- sự nắn dòng sông
- river regulation
- sự nắn thẳng dòng sông
- river rectification
- sự ngăn dòng sông
- river closure
- sự nghiên cứu dòng sông
- reconnaissance of river
- sự điều tiết dòng sông
- correction of river
- sự điều tiết dòng sông
- river control
- sự điều tiết dòng sông
- river regulation
- tính quanh co của dòng sông
- tortuosity of river
- trạng thái của dòng sông
- regime of river
- trụ giữa dòng (sông)
- river channel pier
stream
- dòng sông thủy triều lên
- tide water stream
- dòng sông vĩnh cửu (không bao giờ cạn)
- perennial stream
- dòng sông, dòng chảy
- stream channel
- lưu lượng dòng sông
- stream flow
- mặt cắt ngang dòng sông
- stream cross-section
- sự điều tiết dòng sông
- stream flow regulation
- trầm tích dòng sông
- stream laid deposit
- tuổi thọ dòng sông
- stream life
- đường trục dòng sông
- stream centre line
waterway
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ