-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
primary
- công ty liên tổng đài nguyên thủy
- Primary Interexchange Carrier (PIC)
- công ty điện thoại độc lập nguyên thủy
- Primary Independent Carrier (PIC)
- màu nguyên thủy
- primary color
- màu nguyên thủy
- primary colour
- rừng nguyên thủy
- primary forest
- thế nằm nguyên thủy
- primary bedding
- vỉa ngầm nguyên thủy
- primary bedding
primitive
- căn nguyên thủy
- primitive root
- câu nguyên thủy
- primitive sentence
- chu kỳ nguyên thủy
- primitive period
- dạng nguyên thủy
- primitive form
- hàm nguyên thủy
- primitive function
- khúc nguyên thủy
- primitive segment
- kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
- primitive abstract data type
- ký tự nguyên thủy
- primitive character
- màng treo ruột nguyên thủy
- primitive mesentery
- nhóm nguyên thủy
- primitive group
- nước nguyên thủy
- primitive water
- phần tử lũy đẳng nguyên thủy
- primitive idempotent element
- phần tử đồ họa nguyên thủy
- graphical primitive elements
- phép đệ quy nguyên thủy
- primitive recursion
- rãnh nguyên thủy
- primitive groove
- sơ đồ đệ quy nguyên thủy
- primitive recursive scheme
- tính đệ quy nguyên thủy đều
- uniform primitive recursiveness
- toán tử nguyên thủy
- primitive operator
- đá nguyên thủy
- primitive rock
- đường nguyên thủy
- primitive line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ