-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
signaling
- sự báo hiệu bát phân
- octonary signaling
- sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
- register signaling (signalingsystem R1)
- sự báo hiệu hai tần
- two-frequency signaling
- sự báo hiệu kênh chung
- common channel signaling
- sự báo hiệu mạch hở
- open-circuit signaling
- sự báo hiệu mạch kín
- closed-circuit signaling
- sự báo hiệu ngoài dải
- out-band signaling
- sự báo hiệu người dùng-người dùng
- user-to-user signaling (UUS)
- sự báo hiệu người dùng-người dùng
- UUS (user-to-user signaling)
- sự báo hiệu nối và ngắt
- connect and disconnect signaling
- sự báo hiệu ra ngoài
- out-of-band signaling
- sự báo hiệu sóng mang
- carrier signaling
- sự báo hiệu trong khe
- in-slot signaling
- sự báo hiệu từ xa
- remote signaling
- sự báo hiệu tự động
- automatic signaling
- sự báo hiệu xung
- impulse signaling
- sự báo hiệu đa tần
- multi-frequency signaling
- sự báo hiệu điện thoại
- telephone signaling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ