-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
facility
- mạng vùng tiện ích
- Facility Area Network (FAN)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- UCF (utilitycontrol facility)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control facility
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control facility (UCF)
- tiện ích bó CIS
- CMS batch facility
- tiện ích chương trình điều khiển
- control program Facility (CPF)
- tiện ích chương trình điều khiển
- CPF (ControlProgram Facility)
- tiện ích gọi ảo
- virtual call facility
- tiện ích gọi trực tiếp
- direct call facility
- tiện ích khóa tài nguyên
- lock-out facility
- tiện ích kiểm thử trực tuyến
- online test facility
- tiện ích lập cấu hình
- configuring facility
- tiện ích lệnh
- command facility
- tiện ích lệnh chủ phân phối
- DHCF (distributedhost command facility)
- tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
- Interactive System Productivity Facility (ISPF)
- tiện ích người dùng
- user facility
- tiện ích phân đoạn
- segmentation facility
- Tiện ích quản lý hệ thống [[[Compap]]]
- System Manager Facility (SMF)
- trường tham số tiện ích
- Facility Parameter Field (FPF)
routine
Giải thích VN: Một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ đoạn mã nào có thể được viện đến (thi hành) bên trong một chương trình. Thường trinh thường có một tên (dấu định danh) kết hợp với nó và được thi hành bằng cách tham chiếu đến tên đó. Các thuật ngữ có liên quan, có thể hoặc không thật đồng nghĩa, tùy theo ngữ cảnh, bao gồm: hàm ([[]] function), và thường trình con ([[]] [[subroutine). ]]
- chương trình tiện ích
- service routine
- chương trình tiện ích
- service routine (program)
- chương trình tiện ích
- service routine program
- chương trình tiện ích
- utility routine
- chương trình tiện ích
- utility routine (program)
- chương trình tiện ích
- utility routine program
- thủ tục tiện ích
- service routine
- tiện ích chạy thực
- run-time routine
- tiện ích lấy ngẫu nhiên
- randomizing routine
- trình tiện ích
- service routine
- trình tiện ích
- service routine (program)
- trình tiện ích
- utility routine
- trình tiện ích
- utility routine (program)
- đoạn chương trình tiện ích
- utility routine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ