-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gross
- chi phí toàn bộ
- gross expenditures
- diện tích ở toàn bộ
- gross residential area
- diện tích toàn bộ
- gross area
- diện tích xây dựng toàn bộ
- gross site area
- dung tích toàn bộ bể chứa
- gross storage capacity
- mẫu thử toàn bộ
- gross sample
- thuế khoáng nghiệp toàn bộ
- gross royalty
- toàn bộ khu vực công trường
- gross site area
total
- cấu hình toàn bộ
- total configuration
- cháy tràn ngập toàn bộ
- total flooding
- chi phí toàn bộ
- total cost
- chuyển vị toàn bộ
- total displacement
- dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- hệ quản lý chất lượng toàn bộ
- Total Quality Management System
- khoảng thời gian ghi toàn bộ
- total valid recording time
- khống chế toàn bộ chất lượng
- Total Quality Control (TQC)
- kích thước toàn bộ
- total size
- kiểm tra toàn bộ
- total inspection
- làm lạnh toàn bộ
- total cooling
- môđun biến dạng toàn bộ
- modulus of total deformation
- sự kết tủa toàn bộ
- total deposition
- sự làm lạnh toàn bộ
- total cooling
- suất dẫn điện toàn bộ
- total conductivity
- tải trọng toàn bộ
- total load
- tổn thất toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ
- total losses
- tổng giá dự toán toàn bộ
- total summary cost estimate
- tỷ lệ cát và toàn bộ cốt liệu (của bê tông)
- sand-total aggregate ratio
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
total
- chế độ dự trữ toàn bộ
- total reserve system
- chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
- total loss only
- rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)
- total wreck
- thiệt hại toàn bộ
- total loss
- tổn thất coi như toàn bộ
- constructive total loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
- technical total loss
- vi phạm toàn bộ
- total breach
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ