-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">kən'træst</font>'''or <font color="red">'kɔntræst</font> '''/=====+ =====/'''<font color="red">kən'træst</font>'''/ or '''/<font color="red">'kɔntræst</font> '''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương phản
Giải thích VN: Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
- brightness contrast
- sự tương phản độ chói
- colour contrast
- sự tương phản màu
- contrast of light
- sự tương phản ánh sáng
- luminance contrast
- sự tương phản độ sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adverse , antithesis , comparison , contradiction , contradistinction , contraposition , contrariety , converse , differentiation , disagreement , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divergence , diversity , foil , heterogeneity , incompatibility , incongruousness , inconsistency , inequality , inverse , oppositeness , opposition , reverse , unlikeness , variance , variation , counterpoint
verb
- balance , be a foil to , be contrary to , be dissimilar , be diverse , be unlike , be variable , bracket , collate , conflict , contradict , depart , deviate , differentiate , disagree , distinguish , diverge , hang , hold a candle to , match up , mismatch , oppose , separate , set in opposition , set off , stack up against , stand out , vary , weigh , antithesis , comparison , differ , difference , dissimilarity , divergence , diversity , opposite , show up
Từ trái nghĩa
noun
- agreement , conformity , copy , equality , facsimile , homogeneousness , likeness , similarity , uniformity , unity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ