• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt=====...)
    Hiện nay (06:17, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">strikt</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 24:
    ::sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
    ::sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chính xác, đúng=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chính xác, đúng=====
    -
    =====chặt chẽ, ngặt=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chặt chẽ, ngặt=====
    -
    =====chính xác=====
    +
    =====chính xác=====
    -
    =====nghiêm ngặt=====
    +
    =====nghiêm ngặt=====
    -
    =====ngặt=====
    +
    =====ngặt=====
    ::[[strict]] [[convexity]]
    ::[[strict]] [[convexity]]
    ::tính lồi ngặt
    ::tính lồi ngặt
    Dòng 50: Dòng 42:
    ::[[strict]] [[inequality]]
    ::[[strict]] [[inequality]]
    ::bất đẳng thức ngặt
    ::bất đẳng thức ngặt
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[austere]] , [[dead set]] , [[disciplinary]] , [[dour]] , [[draconian ]]* , [[exacting]] , [[firm]] , [[forbidding]] , [[grim]] , [[hard]] , [[hard-boiled ]]* , [[harsh]] , [[iron-fisted]] , [[no-nonsense ]]* , [[oppressive]] , [[picky]] , [[prudish]] , [[punctilious]] , [[puritanical]] , [[rigid]] , [[rigorous]] , [[scrupulous]] , [[set]] , [[severe]] , [[square]] , [[stern]] , [[stickling]] , [[straight]] , [[strait-laced ]]* , [[stringent]] , [[stuffy ]]* , [[tough]] , [[unpermissive]] , [[unsparing]] , [[uptight ]]* , [[close]] , [[complete]] , [[exact]] , [[faithful]] , [[just]] , [[meticulous]] , [[particular]] , [[perfect]] , [[precise]] , [[religious]] , [[right]] , [[total]] , [[true]] , [[undistorted]] , [[utter]] , [[veracious]] , [[veridical]] , [[full]] , [[demanding]] , [[unyielding]] , [[uncompromising]] , [[absolute]] , [[accurate]] , [[adamant]] , [[ascetic]] , [[authoritarian]] , [[cenobitic]] , [[confining]] , [[conscientious]] , [[draconian]] , [[inclement]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[inquisitorial]] , [[intransigent]] , [[ironclad]] , [[narrow]] , [[obdurate]] , [[onerous]] , [[orthodox]] , [[pharisaical]] , [[restricting]] , [[rhadamanthine]] , [[rigoristic]] , [[ruthless]] , [[sabbatarian]] , [[stark]] , [[stiff]] , [[straitlaced]] , [[tense]] , [[tight]] , [[tyrannical]] , [[undeviating]] , [[upright]]
    -
    =====Rigorous, narrow, close, undeviating, confining,constricting, constrictive, rigid, defined, precise, exact,exacting, stringent, meticulous, compulsive, punctilious,finicky or finical, scrupulous, attentive, conscientious,faithful, thorough, complete: The judge's strict interpretationof the law left no room for leniency or sympathy. 2 severe,austere, authoritarian, autocratic, stern, firm, hard, tough,uncompromising, inflexible, cold-blooded, iron-fisted,tyrannical, harsh, ruthless, pitiless, unsympathetic: MissWells is remembered by all her students as a strictdisciplinarian.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[amenable]] , [[easy-going]] , [[flexible]] , [[lenient]] , [[tolerant]] , [[tractable]] , [[yielding]] , [[inaccurate]] , [[indefinite]] , [[uncertain]] , [[indulgent]] , [[lax]] , [[remiss]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Precisely limited or defined; without exception ordeviation (lives in strict seclusion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Requiring completecompliance or exact performance; enforced rigidly (gave strictorders).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strictness n. [L strictus past part. of stringeretighten]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strict strict] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strict strict] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /strikt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm ngặt
    a strict teacher
    một thầy giáo nghiêm khắc
    a strict upbringing
    một sự dạy dỗ nghiêm khắc
    to keep strict watch
    canh gác nghiêm ngặt
    strict discipline
    kỷ luật nghiêm ngặt
    to be strict with somebody
    nghiêm khắc với ai
    Chính xác, đúng
    in the strict sense of the word
    theo đúng nghĩa của từ
    Hoàn toàn; tuyệt đối
    to live in strict seclusion
    sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chính xác, đúng

    Kỹ thuật chung

    chặt chẽ, ngặt
    chính xác
    nghiêm ngặt
    ngặt
    strict convexity
    tính lồi ngặt
    strict implication
    phép tất suy ngặt
    strict inequality
    bất đẳng thức ngặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X