-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hint</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: ::[[they]] [[hint]] [[that]] I [[will]] [[have]] [[to]] [[bear]] [[any]] [[cost]] [[for]] [[this]] [[trip]]::[[they]] [[hint]] [[that]] I [[will]] [[have]] [[to]] [[bear]] [[any]] [[cost]] [[for]] [[this]] [[trip]]::họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này::họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[hinted]]+ *Ving: [[hinting]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====gợi ý=====+ =====lời gợi ý=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Suggestion, clue, implication, inkling, indication, tip,tip-off, intimation, allusion, innuendo, insinuation; pointer,help, advice: The quiz-master gave me a hint and I got theanswer at once.=====+ - + - =====Trace, suggestion, touch, taste, breath,dash, soup‡on, whiff, undertone, tinge, whisper: Whichgovernment has ever served without any hint of scandal?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Suggest, imply, indicate, tip (off), intimate, allude,insinuate, mention, clue, cue, signal, refer, advert: Shehinted that I might appeal to her sister.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A slight or indirect indication or suggestion(took the hint and left).=====+ - + - =====A small piece of practicalinformation (handy hints on cooking).=====+ - + - =====A very small trace; asuggestion (a hint of perfume).=====+ - + - =====V.tr. (often foll. by that +clause) suggest slightly (hinted the contrary; hinted that theywere wrong).=====+ - + - =====Hint at give a hint of; refer indirectly to.[app. f. obs. hent grasp, lay hold of, f. OE hentan, f. Gmc,rel. to HUNT]=====+ - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hint hint]: Corporateinformation+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hint hint]: Chlorine Online+ =====gợi ý=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adumbration]] , [[advice]] , [[allusion]] , [[announcement]] , [[clue]] , [[communication]] , [[connotation]] , [[denotation]] , [[evidence]] , [[flea in ear]] , [[glimmering]] , [[help]] , [[idea]] , [[implication]] , [[impression]] , [[inference]] , [[information]] , [[inkling]] , [[innuendo]] , [[insinuation]] , [[intimation]] , [[iota]] , [[lead]] , [[mention]] , [[notice]] , [[notion]] , [[observation]] , [[omen]] , [[pointer]] , [[print]] , [[reference]] , [[reminder]] , [[scent]] , [[sign]] , [[signification]] , [[smattering]] , [[suspicion]] , [[symptom]] , [[taste]] , [[telltale]] , [[tinge]] , [[tip]] , [[tip-off]] , [[token]] , [[trace]] , [[warning]] , [[whiff ]]* , [[whisper]] , [[wink ]]* , [[word to wise]] , [[wrinkle ]]* , [[undercurrent]] , [[undertone]] , [[cue]] , [[suggestion]] , [[breath]] , [[dash]] , [[ghost]] , [[hair]] , [[semblance]] , [[shadow]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , advice , allusion , announcement , clue , communication , connotation , denotation , evidence , flea in ear , glimmering , help , idea , implication , impression , inference , information , inkling , innuendo , insinuation , intimation , iota , lead , mention , notice , notion , observation , omen , pointer , print , reference , reminder , scent , sign , signification , smattering , suspicion , symptom , taste , telltale , tinge , tip , tip-off , token , trace , warning , whiff * , whisper , wink * , word to wise , wrinkle * , undercurrent , undertone , cue , suggestion , breath , dash , ghost , hair , semblance , shadow , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ