-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)===== =====Cánh quạt (máy bay lên thẳng)===== ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈroʊtər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)==========Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)=====- =====Cánh quạt (máy bay lên thẳng)==========Cánh quạt (máy bay lên thẳng)=====- + ==Chuyên ngành==- == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Rôto, phần quay, chong chóng, cánh quạt=====- =====ruột quay máy điện=====+ === Cơ khí & công trình===- + =====ruột quay máy điện=====- == Ô tô==+ === Ô tô===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ phận quay=====- =====bộ phận quay=====+ =====con quay, mỏ quẹt (trong delco)=====- + === Toán & tin ===- =====con quay, mỏ quẹt (trong delco)=====+ =====rôto, phần quay=====- + === Xây dựng===- == Toán & tin==+ =====phần ứng điện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====rô tơ=====- =====rôto, phần quay=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bánh cánh quạt=====- == Xây dựng==+ =====bánh dẫn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đĩa quay=====- =====phần ứng điện=====+ - + - =====rô tơ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bánh cánh quạt=====+ - + - =====bánh dẫn=====+ - + - =====đĩa quay=====+ ::[[rotor]] [[shaft]]::[[rotor]] [[shaft]]::trục đĩa quay (trong công tơ)::trục đĩa quay (trong công tơ)- =====phần quay=====+ =====phần quay=====::[[rotor]] [[arm]]::[[rotor]] [[arm]]::bộ phận quay::bộ phận quay- =====rôto=====+ =====rôto=====::[[cage]] [[rotor]]::[[cage]] [[rotor]]::rôto lồng sóc::rôto lồng sócDòng 204: Dòng 183: ::wound-rotor [[motor]]::wound-rotor [[motor]]::động cơ rôto quấn dây::động cơ rôto quấn dây- =====rôto phân phối=====+ =====rôto phân phối=====- + =====rôto, khối quay=====- =====rôto, khối quay=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[circular]] [[object]] [[that]] [[undergoes]] [[rotational]] [[movement]]; [[it]] [[may]] [[be]] [[disklike]] [[or]] [[have]] [[blades]], [[projections]], [[or]] [[wire]] [[windings]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[circular]] [[object]] [[that]] [[undergoes]] [[rotational]] [[movement]]; [[it]] [[may]] [[be]] [[disklike]] [[or]] [[have]] [[blades]], [[projections]], [[or]] [[wire]] [[windings]].- ''Giải thích VN'': Bất kì vật thể có chuyển động quay tròn, có thể có dạng đĩa, hay có cánh, phần lồi, hay các vòng dây.''Giải thích VN'': Bất kì vật thể có chuyển động quay tròn, có thể có dạng đĩa, hay có cánh, phần lồi, hay các vòng dây.- == Oxford==+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===N.===+ - + - =====A rotary part of a machine, esp. in the distributor of aninternal-combustion engine.=====+ - + - =====A set of radiating aerofoilsround a hub on a helicopter, providing lift when rotated.[irreg. for ROTATOR]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rotor rotor]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rotor&submit=Search rotor]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rotor rotor]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rotor rotor] : Chlorine Online+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rôto
- cage rotor
- rôto lồng sóc
- cage rotor
- rôto sóc (động cơ)
- cast-aluminium rotor
- rôto bằng nhôm đúc
- centrifuge rotor
- rôto máy ly tâm
- crusher rotor
- rôto máy nghiền
- cylindrical rotor
- rôto hình trụ
- distributor rotor
- rôto phân phối
- external rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- increased resistance rotor
- rôto sức cản tăng
- locked rotor current
- dòng hãm rôto
- locked rotor torque
- mômen quay của roto bị khóa
- locked-rotor torque
- dòng khóa rôto
- main rotor blade
- lá cánh roto chính
- main rotor head
- đầu rôto chính
- main rotor hub
- mayơ trục roto chính
- main rotor shaft
- trục roto chính
- maximum rotor speed
- tốc độ roto cực đại
- nonwound rotor
- rôto không quấn dây
- nonwound rotor
- rôto không ván trượt
- phase-wound rotor motor
- động cơ rôto quấn dây pha
- pump rotor
- rôto của bơm ly tâm
- rotor arm
- cần rôto
- rotor assembly
- bộ rôto
- rotor axis
- trục rôto
- rotor blade
- lá động roto
- rotor brake
- tấm hãm rôto
- rotor core
- lõi rôto
- rotor diameter
- đường kính rôto
- rotor dick
- đĩa rôto
- rotor disc
- đĩa rôto (trực thăng)
- rotor efficiency
- hiệu suất roto (máy bay lên thẳng)
- rotor field
- trường roto
- rotor head
- đầu rôto (trực thăng)
- rotor hub
- mayơ roto (trực thăng)
- rotor inflow
- dòng vào rôto (trực thăng)
- rotor mast
- trụ roto (trực thăng)
- rotor overspeed
- sự quá tốc roto (trực thăng)
- rotor radius
- bán kính rôto (trực thăng)
- rotor retaining ring
- vòng hãm rôto
- rotor shaft
- trục roto
- rotor shaft
- trục rôto
- rotor slip ring
- vành tiếp điện roto
- rotor slip ring
- vành trượt roto
- rotor speed
- tốc độ roto (máy bay lên thẳng)
- rotor starter
- bộ khởi động rôto
- rotor stream
- luồng roto (trực thăng)
- rotor thrust
- lực đẩy roto (trực thăng)
- rotor tip velocity
- vận tốc đầu mút roto (máy bay lên thẳng)
- rotor torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- rotor winding
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn rôto
- rotor winding
- dây quấn rôto
- rotor-type pump
- bơm rôto
- salient pole rotor
- rôto cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited rotor
- rôto lồng sóc
- short-circuited rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- single rotor
- rôto đơn (máy bay trực thăng)
- squirrel cage rotor
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- stator-rotor-stator motor
- động cơ stato-rôto-bộ khởi động
- tail rotor
- rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
- teetered rotor
- rôto treo
- three-phase rotor
- rôto ba pha
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- tilting rotor helicopter
- trực thăng roto nghiêng
- turbine rotor cooling air manifold
- ống gió làm mát rôto tuabin
- two-phase rotor
- rôto hai pha
- two-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- vane-in-rotor pump
- bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
- wound rotor
- rôto cuộn cảm ứng
- wound rotor
- rôto cuốn dây
- wound rotor
- rôto dây quấn
- wound rotor
- rôto quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ rôto dây quấn
- wound-rotor motor
- động cơ rôto quấn dây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ