• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Vô tội; không có tội===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh===== =====...)
    Hiện nay (13:12, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'inəsnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 30: Dòng 23:
    ::(từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
    ::(từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vô tư=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vô hại, lành tính=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not guilty, guiltless, blameless, honest, (in the)clear, unimpeachable, above suspicion, above reproach,faultless: We all believe her innocent of extortion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pure,sinless, virtuous, chaste, virgin(al), undefiled, untainted,unstained, unsullied, pristine, incorrupt, uncorrupted,immaculate, spotless, unblemished, unpolluted: She is still asweet child, innocent as the day she was born.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harmless,well-intentioned, safe, innocuous, inoffensive, unobjectionable:What began as an innocent stroll became a dangerous expedition.4 na‹ve, unsuspecting, unsuspicious, unsuspecting, ingenuous,unsophisticated, trusting, trustful, gullible, credulous, green,inexperienced, childlike, unworldly, guileless, artless, simple,open, unartificial, sincere: Youngsters would arrive in Londondirectly from the farm, entirely innocent and unaware of theperils of city life.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Infant, babe (in arms or in the wood(s)), child;ing‚nue, novice, beginner, newcomer, Colloq greenhorn: She'scertainly no innocent when it comes to men.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Free from moral wrong; sinless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by of) not guilty (of a crime etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A simple;guileless; na‹ve. b pretending to be guileless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Harmless.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by of) colloq. without, lacking (appeared, innocent ofshoes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An innocent person, esp. a young child.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) the young children killed by Herod after the birth of Jesus(Matt. 2:16).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=innocent innocent] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====vô tư=====
     +
    === Y học===
     +
    =====vô hại, lành tính=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[above suspicion]] , [[angelic]] , [[chaste]] , [[clean]] , [[cleanhanded]] , [[clear]] , [[crimeless]] , [[exemplary]] , [[faultless]] , [[free of]] , [[good]] , [[guilt-free]] , [[guiltless]] , [[honest]] , [[immaculate]] , [[impeccable]] , [[impeccant]] , [[inculpable]] , [[in the clear]] , [[irreproachable]] , [[lawful]] , [[legal]] , [[legitimate]] , [[licit]] , [[not guilty]] , [[pristine]] , [[pure]] , [[righteous]] , [[safe]] , [[sinless]] , [[spotless]] , [[stainless]] , [[unblemished]] , [[uncensurable]] , [[uncorrupt]] , [[unimpeachable]] , [[uninvolved]] , [[unoffending]] , [[unsullied]] , [[untainted]] , [[upright]] , [[virginal]] , [[virtuous]] , [[artless]] , [[childlike]] , [[credulous]] , [[frank]] , [[fresh]] , [[guileless]] , [[gullible]] , [[hurtless]] , [[ignorant]] , [[inexperienced]] , [[ingenuous]] , [[innocuous]] , [[innoxious]] , [[inobnoxious]] , [[inoffensive]] , [[offenseless]] , [[open]] , [[raw]] , [[simple]] , [[soft]] , [[square]] , [[unacquainted]] , [[unartificial]] , [[uncool]] , [[unfamiliar]] , [[unhurtful]] , [[uninjurious]] , [[unmalicious]] , [[unobjectionable]] , [[unoffensive]] , [[unschooled]] , [[unsophisticated]] , [[unstudied]] , [[unsuspicious]] , [[unworldly]] , [[well-intentioned]] , [[wellmeant]] , [[wide-eyed]] , [[youthful]] , [[angelical]] , [[lily-white]] , [[uncorrupted]] , [[undefiled]] , [[unstained]] , [[blameless]] , [[harmless]] , [[unblamable]] , [[naive]] , [[natural]] , [[unaffected]] , [[oblivious]] , [[unaware]] , [[unconscious]] , [[unenlightened]] , [[uninformed]] , [[unknowing]] , [[unwitting]] , [[barren]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[lacking]] , [[void]] , [[wanting]] , [[arcadian]] , [[candid]] , [[cherubic]] , [[free]] , [[greenhorn]] , [[inerrable]] , [[irreprehensible]] , [[irresponsible]] , [[pastoral]] , [[seraphic]] , [[unsuspecting]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[angel]] , [[lamb]] , [[virgin]] , [[babe]] , [[child]] , [[ing]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'inəsnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô tội; không có tội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh
    Ngây thơ
    Không có hại, không hại
    windows innocent of glass
    (thông tục) cửa sổ không có kính

    Danh từ

    Người vô tội; người không có tội
    Đứa bé ngây thơ
    Thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
    massacre (slaughter) of innocents
    (từ lóng) sự bỏ qua một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô tư

    Y học

    vô hại, lành tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X