-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'laivli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 37: Dòng 31: ::(pháp lý) trẻ sinh ra còn sống::(pháp lý) trẻ sinh ra còn sống- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sinh động=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Full of life, vigorous, energetic, vivacious, spirited,brisk, spry, active, animated, frisky, sprightly, agile, nimble,perky, chirpy, bouncy, buoyant, gay, cheery, cheerful, Colloqchipper, full of pep, peppy: His speech sparked off a livelydiscussion. The carriage was drawn by a pair of lively horses. 2strong, intense, vivid, keen, pointed, eager, energetic, active:She takes a lively interest in current affairs.=====+ - + - =====Active, busy,bustling, stirring, eventful, swarming, teeming; astir, alive:We joined the lively crowd at the antiques fair. The streetsnear the square were lively with people rushing to and fro. 4vivid, bright, gay, cheerful, glowing, brilliant, gorgeous,rich: Some lively colours in the upholstery and curtains wouldbrighten up the sitting-room.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Full of life; vigorous, energetic.=====+ - + - =====Brisk (a livelypace).=====+ - + - =====Vivid, stimulating (a lively discussion).=====+ - + - =====Vivacious, jolly, sociable.=====+ - + - =====Joc. exciting, dangerous,difficult (the press is making things lively for them).=====+ - + - =====(of acolour) bright and vivid.=====+ - + - =====Lifelike, realistic (a livelydescription).=====+ - + - =====(of a boat etc.) rising lightly to the waves.=====+ - + - =====Livelily adv. liveliness n. [OE liflic (as LIFE, -LY(1))]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lively lively]: Corporateinformation+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lively lively] :Chlorine Online+ =====sinh động=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agile]] , [[alert]] , [[animate]] , [[animated]] , [[astir]] , [[blithe]] , [[blithesome]] , [[bouncy]] , [[bright]] , [[brisk]] , [[buoyant]] , [[bustling]] , [[buzzing]] , [[cheerful]] , [[chipper ]]* , [[chirpy]] , [[complex]] , [[dashing]] , [[driving]] , [[effervescent]] , [[enjoyable]] , [[enterprising]] , [[entertaining]] , [[festive]] , [[frisky]] , [[frolicsome]] , [[full of pep]] , [[gay]] , [[go-go]] , [[happy]] , [[hyper]] , [[industrious]] , [[involved]] , [[jocund]] , [[jumping]] , [[keen]] , [[merry]] , [[nimble]] , [[peppy ]]* , [[perky]] , [[pert]] , [[provocative]] , [[quick]] , [[refreshing]] , [[rousing]] , [[snappy]] , [[sparkling]] , [[spirited]] , [[sprightly]] , [[spry]] , [[stimulating]] , [[stirring]] , [[vigorous]] , [[vivacious]] , [[zippy ]]* , [[active]] , [[dynamic]] , [[dynamical]] , [[forceful]] , [[kinetic]] , [[strenuous]] , [[chipper]] , [[high-spirited]] , [[energetic]] , [[peppy]] , [[zippy]] , [[airy]] , [[alive]] , [[busy]] , [[cheery]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[exuberant]] , [[feisty]] , [[fresh]] , [[hilarious frolicsome]] , [[humming]] , [[jaunty]] , [[mercurial]] , [[piquant]] , [[rambunctious]] , [[vibrant]] , [[volatile]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[apathetic]] , [[dispirited]] , [[inactive]] , [[lethargic]] , [[lifeless]] , [[sleepy]] , [[quiet]] , [[slow]] , [[sluggish]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
- a lively youth
- một thanh niên hăng hái hoạt bát
- a lively discussion
- một cuộc tranh luận sôi nổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agile , alert , animate , animated , astir , blithe , blithesome , bouncy , bright , brisk , buoyant , bustling , buzzing , cheerful , chipper * , chirpy , complex , dashing , driving , effervescent , enjoyable , enterprising , entertaining , festive , frisky , frolicsome , full of pep , gay , go-go , happy , hyper , industrious , involved , jocund , jumping , keen , merry , nimble , peppy * , perky , pert , provocative , quick , refreshing , rousing , snappy , sparkling , spirited , sprightly , spry , stimulating , stirring , vigorous , vivacious , zippy * , active , dynamic , dynamical , forceful , kinetic , strenuous , chipper , high-spirited , energetic , peppy , zippy , airy , alive , busy , cheery , eager , enthusiastic , exuberant , feisty , fresh , hilarious frolicsome , humming , jaunty , mercurial , piquant , rambunctious , vibrant , volatile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ