• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ræli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 56: Dòng 49:
    *[[rallying]] (V-ing)
    *[[rallying]] (V-ing)
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuộc hội họp=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cuộc hội họp=====
    -
    =====cuộc mít-ting=====
    +
    =====cuộc mít-ting=====
    -
    =====hội họp=====
    +
    =====hội họp=====
    -
    =====hồi phục=====
    +
    =====hồi phục=====
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::hồi phục kỹ thuật
    ::hồi phục kỹ thuật
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::sự hồi phục có tính kỹ thuật
    ::sự hồi phục có tính kỹ thuật
    -
    =====phục hồi=====
    +
    =====phục hồi=====
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::phục hồi có tính kỹ thuật
    ::phục hồi có tính kỹ thuật
    -
    =====sự hồi phục=====
    +
    =====sự hồi phục=====
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::[[technical]] [[rally]]
    ::sự hồi phục có tính kỹ thuật
    ::sự hồi phục có tính kỹ thuật
    -
    =====sự hồi phục giá cả=====
    +
    =====sự hồi phục giá cả=====
    -
     
    +
    -
    =====sự khôi phục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phục hồi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tập hợp lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tụ tập=====
    +
    -
    =====tập hợp=====
    +
    =====sự khôi phục=====
    -
    =====tấp nập trở lại=====
    +
    =====sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====sự phục hồi=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rally rally] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự tập hợp lại=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Gathering, (mass) meeting, meet, convocation, convention,assemblage, assembly, muster: There is to be a political rallytonight in the town square. Are you taking your Daimler to thevintage car rally? 2 recovery, improvement, revival, turn forthe better, recuperation, renewal: His doctors said that therally might be only temporary.=====
    +
    =====sự tụ tập=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====tập hợp=====
    -
    =====Often, rally round. bring or call or get together, roundup, assemble, convene, group, congregate, organize, cometogether, troop; marshal, mobilize, summon, gather, muster: AllSally's friends rallied round her when her father died. Herallied every last ounce of strength in the dash for thefinishing line. 4 revive, rouse, recover, improve, get better,take a turn for the better, recuperate, perk up, pick up, Colloqsnap out of it, make a comeback: According to the nurse, herallied during the night and asked for something to eat.=====
    +
    =====tấp nập trở lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assemblage]] , [[assembly]] , [[celebration]] , [[clambake]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[get-together]] , [[mass meeting]] , [[meet]] , [[pep rally]] , [[pow-wow]] , [[session]] , [[comeback]] , [[improvement]] , [[recovery]] , [[recuperation]] , [[renewal]] , [[resurgence]] , [[revival]] , [[turning point]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arouse]] , [[assemble]] , [[awaken]] , [[bestir]] , [[bond together]] , [[bring together]] , [[bring to order]] , [[call to arms ]]* , [[challenge]] , [[charge]] , [[collect]] , [[come about]] , [[come together]] , [[come to order]] , [[convene]] , [[counterattack]] , [[encourage]] , [[fire]] , [[gather]] , [[get together]] , [[inspirit]] , [[kindle]] , [[marshal]] , [[mobilize]] , [[muster]] , [[organize]] , [[reassemble]] , [[redouble]] , [[reform]] , [[refresh]] , [[regroup]] , [[rejuvenate]] , [[renew]] , [[restore]] , [[resurrect]] , [[resuscitate]] , [[revive]] , [[round up]] , [[rouse]] , [[summon]] , [[surge]] , [[urge]] , [[wake]] , [[waken]] , [[whet]] , [[wreak havoc ]]* , [[bounce back]] , [[brace up]] , [[come along]] , [[come around]] , [[come from behind]] , [[enliven]] , [[get act together]] , [[get back in shape]] , [[get better]] , [[get second wind]] , [[grow stronger]] , [[improve]] , [[invigorate]] , [[make a comeback]] , [[perk up]] , [[pick up]] , [[pull through]] , [[recover]] , [[recuperate]] , [[regain strength]] , [[shape up]] , [[snap out of it]] , [[turn around]] , [[turn things around]] , [[convalesce]] , [[gain]] , [[mend]] , [[attack]] , [[banter]] , [[comeback]] , [[convention]] , [[drag]] , [[improvement]] , [[joke]] , [[meet]] , [[mock]] , [[race]] , [[recovery]] , [[reunite]] , [[revival]] , [[satirize]] , [[stir]] , [[strengthen]] , [[unite]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[regression]] , [[remission]] , [[weakening]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[disperse]] , [[divide]] , [[scatter]] , [[lose]] , [[regress]] , [[weaken]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´ræli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập hợp lại
    Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo nhân dân vì mục đích chung (nhất là (chính trị))
    a party rally
    một cuộc mít tinh của đảng
    hold a peace rally
    tổ chức một cuộc tập hợp lực lượng vì hoà bình
    Sự lấy lại sức, sự khôi phục sức khoẻ, sự bình phục; sự phục hồi (giá cổ phiếu..)
    (thể dục,thể thao) loạt đánh trả qua lại (trong môn quần vợt, bóng bàn..)
    a fifteen-strake rally
    loạt đánh trả qua lại đến mười lăm lần
    Cuộc thi lái xe có động cơ trên đường trường

    Ngoại động từ

    Tập hợp lại
    Củng cố lại, trấn tĩnh lại
    to rally someone's spirit
    củng cố lại tinh thần của ai

    Ngoại động từ ( rallied)

    Chế giễu, chế nhạo, chọc ghẹo
    to rally someone on something
    chế giễu ai về cái gì

    Nội động từ

    Tập hợp lại
    to rally round the flag
    tập hợp dưới cờ
    Bình phục, lấy lại sức, khỏi bệnh
    to rally from an illness
    bình phục
    Phục hồi, tấp nập lại (giá cổ phiếu..)
    the market rallied from its depression
    thị trường tấp nập trở lại
    (thể dục,thể thao) đánh trả qua lại (quần vợt, bóng bàn..)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cuộc hội họp
    cuộc mít-ting
    hội họp
    hồi phục
    technical rally
    hồi phục kỹ thuật
    technical rally
    sự hồi phục có tính kỹ thuật
    phục hồi
    technical rally
    phục hồi có tính kỹ thuật
    sự hồi phục
    technical rally
    sự hồi phục có tính kỹ thuật
    sự hồi phục giá cả
    sự khôi phục
    sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)
    sự phục hồi
    sự tập hợp lại
    sự tụ tập
    tập hợp
    tấp nập trở lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X