-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ræli</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 56: Dòng 49: *[[rallying]] (V-ing)*[[rallying]] (V-ing)- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cuộc hội họp=====+ === Kinh tế ===+ =====cuộc hội họp=====- =====cuộc mít-ting=====+ =====cuộc mít-ting=====- =====hội họp=====+ =====hội họp=====- =====hồi phục=====+ =====hồi phục=====::[[technical]] [[rally]]::[[technical]] [[rally]]::hồi phục kỹ thuật::hồi phục kỹ thuật::[[technical]] [[rally]]::[[technical]] [[rally]]::sự hồi phục có tính kỹ thuật::sự hồi phục có tính kỹ thuật- =====phục hồi=====+ =====phục hồi=====::[[technical]] [[rally]]::[[technical]] [[rally]]::phục hồi có tính kỹ thuật::phục hồi có tính kỹ thuật- =====sự hồi phục=====+ =====sự hồi phục=====::[[technical]] [[rally]]::[[technical]] [[rally]]::sự hồi phục có tính kỹ thuật::sự hồi phục có tính kỹ thuật- =====sự hồi phục giá cả=====+ =====sự hồi phục giá cả=====- + - =====sự khôi phục=====+ - + - =====sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)=====+ - + - =====sự phục hồi=====+ - + - =====sự tập hợp lại=====+ - + - =====sự tụ tập=====+ - =====tập hợp=====+ =====sự khôi phục=====- =====tấp nậptrở lại=====+ =====sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)=====- ===Nguồn khác===+ =====sự phục hồi=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rally rally] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====sự tập hợp lại=====- ===N.===+ - =====Gathering, (mass) meeting, meet, convocation, convention,assemblage, assembly, muster: There is to be a political rallytonight in the town square. Are you taking your Daimler to thevintage car rally? 2 recovery, improvement, revival, turn forthe better, recuperation, renewal: His doctors said that therally might be only temporary.=====+ =====sự tụ tập=====- =====V.=====+ =====tập hợp=====- =====Often,rally round. bring or call orget together,roundup, assemble, convene,group,congregate,organize,cometogether,troop;marshal, mobilize,summon,gather,muster: AllSally's friends rallied round her when her father died. Herallied every last ounce of strength in the dash for thefinishing line. 4revive, rouse,recover,improve, getbetter,take a turn for thebetter,recuperate, perk up, pick up,Colloqsnapout of it,make acomeback:According to the nurse,herallied during the night and asked for something to eat.=====+ =====tấp nập trở lại=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assemblage]] , [[assembly]] , [[celebration]] , [[clambake]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[get-together]] , [[mass meeting]] , [[meet]] , [[pep rally]] , [[pow-wow]] , [[session]] , [[comeback]] , [[improvement]] , [[recovery]] , [[recuperation]] , [[renewal]] , [[resurgence]] , [[revival]] , [[turning point]]+ =====verb=====+ :[[arouse]] , [[assemble]] , [[awaken]] , [[bestir]] , [[bond together]] , [[bring together]] , [[bring to order]] , [[call to arms ]]* , [[challenge]] , [[charge]] , [[collect]] , [[come about]] , [[come together]] , [[come to order]] , [[convene]] , [[counterattack]] , [[encourage]] , [[fire]] , [[gather]] , [[get together]] , [[inspirit]] , [[kindle]] , [[marshal]] , [[mobilize]] , [[muster]] , [[organize]] , [[reassemble]] , [[redouble]] , [[reform]] , [[refresh]] , [[regroup]] , [[rejuvenate]] , [[renew]] , [[restore]] , [[resurrect]] , [[resuscitate]] , [[revive]] , [[round up]] , [[rouse]] , [[summon]] , [[surge]] , [[urge]] , [[wake]] , [[waken]] , [[whet]] , [[wreak havoc ]]* , [[bounce back]] , [[brace up]] , [[come along]] , [[come around]] , [[come from behind]] , [[enliven]] , [[get act together]] , [[get back in shape]] , [[get better]] , [[get second wind]] , [[grow stronger]] , [[improve]] , [[invigorate]] , [[make a comeback]] , [[perk up]] , [[pick up]] , [[pull through]] , [[recover]] , [[recuperate]] , [[regain strength]] , [[shape up]] , [[snap out of it]] , [[turn around]] , [[turn things around]] , [[convalesce]] , [[gain]] , [[mend]] , [[attack]] , [[banter]] , [[comeback]] , [[convention]] , [[drag]] , [[improvement]] , [[joke]] , [[meet]] , [[mock]] , [[race]] , [[recovery]] , [[reunite]] , [[revival]] , [[satirize]] , [[stir]] , [[strengthen]] , [[unite]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[regression]] , [[remission]] , [[weakening]]+ =====verb=====+ :[[disperse]] , [[divide]] , [[scatter]] , [[lose]] , [[regress]] , [[weaken]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) loạt đánh trả qua lại (trong môn quần vợt, bóng bàn..)
- a fifteen-strake rally
- loạt đánh trả qua lại đến mười lăm lần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , assembly , celebration , clambake , convention , convocation , get-together , mass meeting , meet , pep rally , pow-wow , session , comeback , improvement , recovery , recuperation , renewal , resurgence , revival , turning point
verb
- arouse , assemble , awaken , bestir , bond together , bring together , bring to order , call to arms * , challenge , charge , collect , come about , come together , come to order , convene , counterattack , encourage , fire , gather , get together , inspirit , kindle , marshal , mobilize , muster , organize , reassemble , redouble , reform , refresh , regroup , rejuvenate , renew , restore , resurrect , resuscitate , revive , round up , rouse , summon , surge , urge , wake , waken , whet , wreak havoc * , bounce back , brace up , come along , come around , come from behind , enliven , get act together , get back in shape , get better , get second wind , grow stronger , improve , invigorate , make a comeback , perk up , pick up , pull through , recover , recuperate , regain strength , shape up , snap out of it , turn around , turn things around , convalesce , gain , mend , attack , banter , comeback , convention , drag , improvement , joke , meet , mock , race , recovery , reunite , revival , satirize , stir , strengthen , unite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ