-
(Khác biệt giữa các bản)(→Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hi:l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: ::[[to]] [[cool]] ([[kick]]) [[one's]] [[heels]]::[[to]] [[cool]] ([[kick]]) [[one's]] [[heels]]::đứng chờ mỏi gối::đứng chờ mỏi gối- ::[[to]] [[be]] [[down]] [[at]] [[heel(s]])+ ::[[to]] [[be]] [[down]] [[at]] [[heel]](s)Xem [[down]]Xem [[down]]::[[to]] [[fling]] ([[pick]]) [[up]] [[one's]] [[heels]]::[[to]] [[fling]] ([[pick]]) [[up]] [[one's]] [[heels]]Dòng 90: Dòng 83: =====(hàng hải) nghiêng đi (tàu thuỷ)==========(hàng hải) nghiêng đi (tàu thuỷ)=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[heeled]]+ *V_ing: [[heeling]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chuôi (giũa)=====+ - =====gáy=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Gót, đế tựa, chân đế, chuôi=====- ==Giao thông&vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuôi (giũa)=====- =====độ chòng chành=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ =====gáy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Giao thông & vận tải===- =====đáy thùng chứa=====+ =====độ chòng chành=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====đáy thùng chứa=====+ === Ô tô===+ =====cái đế=====- ==Ô tô==+ =====gối cam=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cái đế=====+ =====chân kéo=====- =====gối cam=====+ =====độ chao (thuyền)=====- + === Y học===- === Nguồn khác ===+ =====gót chân=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heel heel] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chân kéo=====+ - + - =====độ chao (thuyền)=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gót chân=====+ ::heel-knee [[test]]::heel-knee [[test]]::thử nghiệm gót chân - khớp gối::thử nghiệm gót chân - khớp gối- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chân=====- =====chân=====+ ::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::chân xà mái nghiêng::chân xà mái nghiêngDòng 136: Dòng 122: ::heel-knee [[test]]::heel-knee [[test]]::thử nghiệm gót chân - khớp gối::thử nghiệm gót chân - khớp gối- =====chân vòm=====+ =====chân vòm=====- =====nghiêng=====+ =====nghiêng=====::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::[[heel]] [[of]] [[a]] [[rafter]]::chân xà mái nghiêng::chân xà mái nghiêng- =====đế tựa=====+ =====đế tựa=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====- =====gót=====+ =====gót=====- =====gót móng ngựa=====+ =====gót móng ngựa=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[part]] [[that]] [[resembles]] [[a]] [[shoe]] [[heel]] [[in]] [[shape]], [[use]], [[or]] [[location]] [[in]] [[relation]] [[to]] [[other]] [[parts]]..''Giải thích EN'': [[Any]] [[part]] [[that]] [[resembles]] [[a]] [[shoe]] [[heel]] [[in]] [[shape]], [[use]], [[or]] [[location]] [[in]] [[relation]] [[to]] [[other]] [[parts]]..Dòng 153: Dòng 139: ''Giải thích VN'': Một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày, tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương tự một số bộ phận khác.''Giải thích VN'': Một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày, tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương tự một số bộ phận khác.- =====mặt nghiêng=====+ =====mặt nghiêng=====- + - =====mặt sau=====+ - + - =====mặt vát=====+ - + - =====tường chống=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đầu mẩu (bánh mì) lớp vỏ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=heel heel] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====End, butt or tail or fag (end), stump, remainder, remnant,rind, crust: You can always freeze the heel of a loaf to use atsome later date for breadcrumbs. 2 cad, scoundrel, swine, rogue,scamp, philanderer, Old-fashioned worm, knave, Chiefly Britblackguard, Colloq Brit rotter, Old-fashioned bounder, Slangbastard, Brit sod: He's an absolute heel - he got her pregnantand then left her.=====+ - + - =====Down at heel. US also down at the heels;poor, destitute, impoverished, down and out, on (one's) uppers,in straitened circumstances; shabby, seedy, dowdy, run-down,slovenly, Brit out at elbows, US out at the elbows, Colloqbroke, strapped: Farrington looked down at heel, so I slippedhim a fiver.=====+ - =====Take to (one's) heels. take flight, flee,escape, run off or away, show a clean pair of heels, Colloqsplit, Brit do a moonlight flit, US take a (run-out) powder, flythe coop, Australian and New Zealand shoot through: When Imentioned payment, she took to her heels.=====+ =====mặt sau=====- =====V.=====+ =====mặt vát=====- =====Dog, follow(closely),shadow,chase,pursue: We havetaught our puppy to heel.=====+ =====tường chống=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====đầu mẩu (bánh mì) lớp vỏ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[attend]] , [[obey]] , [[tag]] , [[trail]] , [[cant]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[cad]] , [[careen]] , [[dastard]] , [[end]] , [[incline]] , [[knave]] , [[knob]] , [[oppression]] , [[rascal]] , [[rogue]] , [[scoundrel]] , [[swine]] , [[tyranny]]+ =====noun=====+ :[[cant]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[incline]] , [[lean]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Gót A-sin, điểm dễ bị tổn thương
- at somebody's heels
- n/ upon somebody's heels
- hard on sb's heels
- ot on sb's heels
- to come (follow)upon sb's heels
- theo sát gót ai
- to be carried with the heels foremost
- đã cho vào sáu tấm đem đi
- to come to heel
- lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
- to cool (kick) one's heels
- đứng chờ mỏi gối
- to be down at heel(s)
Xem down
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ