• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém)
    Hiện nay (17:21, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">les</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ, cấp .so sánh của .little===
    ===Tính từ, cấp .so sánh của .little===
    Dòng 71: Dòng 63:
    ::một năm kém hai tháng
    ::một năm kém hai tháng
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bé hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ít hơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=less less] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====trừ đi (số tiền, rút vốn...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=less less] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=less&searchtitlesonly=yes less] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., adv., n., & prep.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Smaller in extent, degree,duration, number, etc. (of less importance; in a less degree).2 of smaller quantity, not so much (opp. MORE) (find lessdifficulty; eat less meat).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disp. fewer (eat less biscuits).4 of lower rank etc. (no less a person than; James the Less).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. to a smaller extent, in a lower degree.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a smalleramount or quantity or number (cannot take less; for less thanœ10; is little less than disgraceful).=====
    +
    -
    =====Prep. minus (madeœ1,000 less tax).=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====bé hơn=====
    -
    =====In less than no time joc. very quickly orsoon. much (or still) less with even greater force of denial(do not suspect him of negligence, much less of dishonesty).[OE l‘ssa (adj.), l‘s (adv.), f. Gmc]=====
    +
    =====ít hơn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====trừ đi (số tiền, rút vốn...)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[beneath]] , [[declined]] , [[deficient]] , [[depressed]] , [[diminished]] , [[excepting]] , [[fewer]] , [[lacking]] , [[lesser]] , [[limited]] , [[lower]] , [[minor]] , [[minus]] , [[negative]] , [[not as great]] , [[reduced]] , [[secondary]] , [[shortened]] , [[shorter]] , [[slighter]] , [[subordinate]] , [[subtracting]] , [[unsubstantial]] , [[without]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[barely]] , [[in a lower degree]] , [[meagerly]] , [[to a smaller extent]] , [[diminished]] , [[fewer]] , [[inferior]] , [[little]] , [[lower]] , [[minus]] , [[reduced]] , [[shortened]] , [[smaller]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bigger]] , [[more]] , [[superior]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[more]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /les/

    Thông dụng

    Tính từ, cấp .so sánh của .little

    Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém
    less noise, please!
    ồn vừa chứ!
    of less value
    kém giá trị hơn
    of less importance
    kém quan trọng hơn
    may you never be less
    mong anh không gầy đi

    Phó từ

    Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
    speak less and listen more
    hãy nói ít nghe nhiều
    less clever than
    không thông minh bằng
    less hurt than frightened
    sợ nhiều hơn là đau
    though not strong, he is none the less active
    tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
    in less than a year
    trong chưa đầy một năm
    in less than no time
    ngay tức khắc, ngay tức thời
    still less
    lại càng không
    they don't know English, still less know Chinese
    họ không biết tiếng Anh, lại càng không biết tiếng Trung Hoa
    less and less
    lại ít đi, càng ít đi
    he eats less and less as he gets thin
    càng gầy, anh ta càng ít ăn
    no less than....
    không ít hơn
    no less than 200 soldiers were dead and missing in that battle
    không ít hơn hai trăm binh sĩ bị tử vong và mất tích trong trận ấy
    the less..., the less...
    càng ít...., càng ít....
    the less you know about him, the less disappointed you are
    càng ít biết về hắn, anh càng đỡ thất vọng
    the more..., the less...
    càng nhiều..., càng ít......
    the more you know about her, the less you respect her
    càng biết nhiều về bà ấy, anh càng ít kính trọng bà ấy

    Đại từ

    Số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy
    less than twenty of them remain now
    bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
    I cannot take less
    tôi không thể lấy ít hơn
    less of your lip!
    hỗn vừa vừa chứ!

    Giới từ

    Bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi
    a year less two months
    một năm kém hai tháng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bé hơn
    ít hơn

    Kinh tế

    trừ đi (số tiền, rút vốn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X