-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">les</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ, cấp .so sánh của .little======Tính từ, cấp .so sánh của .little===Dòng 71: Dòng 63: ::một năm kém hai tháng::một năm kém hai tháng- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bé hơn=====+ - + - =====ít hơn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=less less] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====trừ đi (số tiền, rút vốn...)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=less less] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=less&searchtitlesonly=yes less] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., adv., n., & prep.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Smaller in extent, degree,duration, number, etc. (of less importance; in a less degree).2 of smaller quantity, not so much (opp. MORE) (find lessdifficulty; eat less meat).=====+ - + - =====Disp. fewer (eat less biscuits).4 of lower rank etc. (no less a person than; James the Less).=====+ - + - =====Adv. to a smaller extent, in a lower degree.=====+ - + - =====N. a smalleramount or quantity or number (cannot take less; for less thanœ10; is little less than disgraceful).=====+ - =====Prep. minus (madeœ1,000 less tax).=====+ === Toán & tin ===+ =====bé hơn=====- =====In less than no time joc.very quickly orsoon.much (or still)less with even greater force of denial(donotsuspect him of negligence,much less of dishonesty).[OE l‘ssa (adj.),l‘s (adv.),f. Gmc]=====+ =====ít hơn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====trừ đi (số tiền, rút vốn...)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[beneath]] , [[declined]] , [[deficient]] , [[depressed]] , [[diminished]] , [[excepting]] , [[fewer]] , [[lacking]] , [[lesser]] , [[limited]] , [[lower]] , [[minor]] , [[minus]] , [[negative]] , [[not as great]] , [[reduced]] , [[secondary]] , [[shortened]] , [[shorter]] , [[slighter]] , [[subordinate]] , [[subtracting]] , [[unsubstantial]] , [[without]]+ =====adverb=====+ :[[barely]] , [[in a lower degree]] , [[meagerly]] , [[to a smaller extent]] , [[diminished]] , [[fewer]] , [[inferior]] , [[little]] , [[lower]] , [[minus]] , [[reduced]] , [[shortened]] , [[smaller]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bigger]] , [[more]] , [[superior]]+ =====adverb=====+ :[[more]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
- speak less and listen more
- hãy nói ít nghe nhiều
- less clever than
- không thông minh bằng
- less hurt than frightened
- sợ nhiều hơn là đau
- though not strong, he is none the less active
- tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
- in less than a year
- trong chưa đầy một năm
- in less than no time
- ngay tức khắc, ngay tức thời
- still less
- lại càng không
- they don't know English, still less know Chinese
- họ không biết tiếng Anh, lại càng không biết tiếng Trung Hoa
- less and less
- lại ít đi, càng ít đi
- he eats less and less as he gets thin
- càng gầy, anh ta càng ít ăn
- no less than....
- không ít hơn
- no less than 200 soldiers were dead and missing in that battle
- không ít hơn hai trăm binh sĩ bị tử vong và mất tích trong trận ấy
- the less..., the less...
- càng ít...., càng ít....
- the less you know about him, the less disappointed you are
- càng ít biết về hắn, anh càng đỡ thất vọng
- the more..., the less...
- càng nhiều..., càng ít......
- the more you know about her, the less you respect her
- càng biết nhiều về bà ấy, anh càng ít kính trọng bà ấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beneath , declined , deficient , depressed , diminished , excepting , fewer , lacking , lesser , limited , lower , minor , minus , negative , not as great , reduced , secondary , shortened , shorter , slighter , subordinate , subtracting , unsubstantial , without
adverb
- barely , in a lower degree , meagerly , to a smaller extent , diminished , fewer , inferior , little , lower , minus , reduced , shortened , smaller
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ