• (Khác biệt giữa các bản)
    (cực điểm)
    Hiện nay (16:32, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (16 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">poul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Cực (của trái đất)=====
    =====Cực (của trái đất)=====
    -
    ::[[north]] [[pole]]
    +
    ::[[north]] [[pole]]
    ::bắc cực
    ::bắc cực
    -
    ::[[south]] [[pole]]
    +
    ::[[south]] [[pole]]
    ::nam cực
    ::nam cực
    =====(vật lý) cực (nam châm, ắc quy)=====
    =====(vật lý) cực (nam châm, ắc quy)=====
    -
    ::[[magmetic]] [[pole]]
    +
    ::[[magnetic]] [[pole]]
    ::cực từ
    ::cực từ
    ::[[negative]] [[pole]]
    ::[[negative]] [[pole]]
    Dòng 34: Dòng 27:
    ::[[a]] [[tent]] [[pole]]
    ::[[a]] [[tent]] [[pole]]
    ::cái cọc lều
    ::cái cọc lều
    -
    ::cột cờ Hà Nội
    +
    ::[[flag]] [[pole]]
    -
    ::flag pole
    +
    ::cột cờ
    -
     
    +
    -
    =====Cột cờ=====
    +
    =====Con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) rod, perch=====
    =====Con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) rod, perch=====
    =====Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)=====
    =====Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)=====
    -
    ::[[under]] [[bare]] [[poles]]
     
    -
    ::(hàng hải) không giương buồm
     
    -
    =====Xơ xác dạc dài=====
     
    -
    ::[[up]] [[the]] [[pole]]
     
    -
    ::(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
     
    - 
    -
    =====Sai, sai lầm=====
     
    - 
    -
    =====Mất trí, kỳ cục=====
     
    -
    ::[[to]] [[be]] [[poles]] [[asunder]]
     
    -
    ::o be as wide as the poles apart
     
    - 
    -
    =====Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau=====
     
    -
    ::[[be]] [[poles]] [[apart]]
     
    -
    ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 63: Dòng 39:
    ::[[pole]] [[a]] [[punt]] [[up]] [[the]] [[river]]
    ::[[pole]] [[a]] [[punt]] [[up]] [[the]] [[river]]
    ::dùng sào chống thuyền đi ngược sông
    ::dùng sào chống thuyền đi ngược sông
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[under]] [[bare]] [[poles]]=====
     +
    ::(hàng hải) không giương buồm
     +
    ::Xơ xác dạc dài
     +
    =====[[up]] [[the]] [[pole]]=====
     +
    ::(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
     +
    ::Sai, sai lầm
     +
    ::Mất trí, kỳ cục
     +
    =====[[to]] [[be]] [[poles]] [[asunder]]=====
     +
    =====to be as wide as the poles apart=====
     +
    ::Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
     +
    =====[[be]] [[poles]] [[apart]]=====
     +
    ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cực, cực điểm,=====
     
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cột chống dàn giáo=====
    +
    -
    =====cột cọc=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Cực, cực điểm, thanh văng, cọc=====
    -
    =====cừ=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====cực, cực điểm=====
    -
    =====cực Bắc=====
    +
    ::[[pole]] [[at]] [[infinity]]
     +
    ::cực ở vô tận
     +
    ::[[pole]] [[of]] [[an]] [[analytic]] [[function]]
     +
    ::(giải tích ) cực điểm của một hàm giải tích
     +
    ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[cirele]]
     +
    ::cực của một vòng tròn
     +
    ::[[pole]] [[and]] [[polar]] [[of]] [[a]] [[conic]]
     +
    ::cực và cực tuyến của thiết diện cônic
     +
    ::[[pole]] [[of]] [[integral]]
     +
    ::cực của một tích phân
     +
    ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[line]]
     +
    ::cực của một đường thẳng
     +
    ::[[pole]] [[of]] [[order]] [[n]].
     +
    ::cực cấp n
     +
    ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[plane]]
     +
    ::cực của một mặt phẳng
     +
    ::[[celestial]] [[pole]]
     +
    ::cực trái đất
     +
    ::[[complex]] [[pole]]
     +
    ::cực điểm phức
     +
    ::[[multi]]-order [[pole]]
     +
    ::cực bội
     +
    ::[[multiple]] [[order]] [[pole]]
     +
    ::cực bội
     +
    ::[[simple]] [[pole]]
     +
    ::(giải tích ) cực điểm đơn
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cột chống dàn giáo=====
     +
     
     +
    =====cột cọc=====
    -
    =====cực Nam=====
    +
    =====cừ=====
    -
    =====mia ngắm mức (chắc địa)=====
    +
    =====cực Bắc=====
    -
    =====sào gỗ=====
    +
    =====cực Nam=====
    -
    =====thanh gỗ=====
    +
    =====mia ngắm mức (chắc địa)=====
    -
    == Đo lường & điều khiển==
    +
    =====sào gỗ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thanh gỗ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đo lường & điều khiển===
    -
    =====cọc mốc=====
    +
    =====pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cọc mốc=====
    -
    =====cực (nam châm)=====
    +
    =====cực (nam châm)=====
    -
    =====cực điểm=====
    +
    =====cực điểm=====
    ::[[complex]] [[pole]]
    ::[[complex]] [[pole]]
    ::cực điểm phức
    ::cực điểm phức
    Dòng 105: Dòng 120:
    ::[[pole]]-zero [[configuration]]
    ::[[pole]]-zero [[configuration]]
    ::cấu hình điểm cực-điểm không
    ::cấu hình điểm cực-điểm không
    -
    ::pole-zero [[configuration]]
    +
    ::[[pole]]-zero [[configuration]]
    ::phân bố điểm cực-điểm không
    ::phân bố điểm cực-điểm không
    ::[[principal]] [[part]] [[of]] [[a]] [[function]] [[at]] [[a]] [[pole]]
    ::[[principal]] [[part]] [[of]] [[a]] [[function]] [[at]] [[a]] [[pole]]
    Dòng 112: Dòng 127:
    ::cực điểm đơn
    ::cực điểm đơn
    -
    =====cực từ=====
    +
    =====cực từ=====
    -
    =====đầu nối ra=====
    +
    =====đầu nối ra=====
    -
    =====điểm cực=====
    +
    =====điểm cực=====
    ::[[pole]] [[of]] [[force]] [[polygon]]
    ::[[pole]] [[of]] [[force]] [[polygon]]
    ::điểm cực của đa giác lực
    ::điểm cực của đa giác lực
    -
    ::pole-zero [[configuration]]
    +
    ::[[pole]]-zero [[configuration]]
    ::cấu hình điểm cực-điểm không
    ::cấu hình điểm cực-điểm không
    ::[[pole]]-zero [[configuration]]
    ::[[pole]]-zero [[configuration]]
    ::cấu tạo điểm cực- zero
    ::cấu tạo điểm cực- zero
    -
    ::pole-zero [[configuration]]
    +
    ::[[pole]]-zero [[configuration]]
    ::phân bố điểm cực-điểm không
    ::phân bố điểm cực-điểm không
    ::[[residue]] [[at]] [[a]] [[pole]]
    ::[[residue]] [[at]] [[a]] [[pole]]
    ::thặng dư tại một điểm cực
    ::thặng dư tại một điểm cực
    -
    =====điện cực=====
    +
    =====điện cực=====
    ::[[exterior]] [[pole]] [[generator]]
    ::[[exterior]] [[pole]] [[generator]]
    ::máy phát điện cực ngoài
    ::máy phát điện cực ngoài
    Dòng 143: Dòng 158:
    ::[[salient]] [[pole]] [[generator]]
    ::[[salient]] [[pole]] [[generator]]
    ::máy phát điện cực lồi
    ::máy phát điện cực lồi
    -
    ::salient-pole [[alternator]]
    +
    ::[[salient]]-[[pole]] [[alternator]]
    ::máy phát điện cực lồi
    ::máy phát điện cực lồi
    -
    =====mia đo độ cao=====
     
    -
    =====mia=====
    +
    =====mia đo độ cao=====
    -
    =====sào=====
    +
    =====mia=====
    -
    =====sào ngắm=====
    +
    =====sào=====
    -
    =====thước đo=====
    +
    =====sào ngắm=====
     +
     
     +
    =====thước đo=====
    ::[[aligning]] [[pole]]
    ::[[aligning]] [[pole]]
    ::thước đo xa
    ::thước đo xa
    Dòng 160: Dòng 176:
    ::[[range]] [[pole]]
    ::[[range]] [[pole]]
    ::thước đo toàn đạc
    ::thước đo toàn đạc
    -
    =====thước mia=====
    +
    =====thước mia=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[beam]] , [[extremity]] , [[flagpole]] , [[flagstaff]] , [[leg]] , [[mast]] , [[pile]] , [[plank]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[spar]] , [[staff]] , [[stake]] , [[standard]] , [[stave]] , [[stick]] , [[stilt]] , [[stud]] , [[terminus]] , [[axis]] , [[bar]] , [[boom]] , [[caber]] , [[guide]] , [[pike]] , [[polack]] , [[polander]] , [[post]] , [[wand]]
    -
    =====Rod, stick, staff, spar, shaft, mast, standard, upright;flag-pole, flagstaff, jackstaff; beanpole, hop-pole: We had touse a long pole to get the kite down from the tree.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A native or national of Poland.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person of Polishdescent. [G f. Pol. Polanie, lit. field-dwellers f. polefield]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pole pole] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pole pole] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pole pole] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /poul/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Pole) người Ba lan
    Cực (của trái đất)
    north pole
    bắc cực
    south pole
    nam cực
    (vật lý) cực (nam châm, ắc quy)
    magnetic pole
    cực từ
    negative pole
    cực âm
    positive pole
    cực dương
    (nghĩa bóng) thái cực (quan điểm xung đột, đối lập nhau)
    Điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)
    Cái sào (để chống thuyền..), cọc (để căng lều..), cột (cờ..)
    a tent pole
    cái cọc lều
    flag pole
    cột cờ
    Con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) rod, perch
    Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)

    Ngoại động từ

    Đẩy bằng sào (thuyền..); cắm cột, chống bằng cột
    pole a punt up the river
    dùng sào chống thuyền đi ngược sông

    Cấu trúc từ

    under bare poles
    (hàng hải) không giương buồm
    Xơ xác dạc dài
    up the pole
    (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
    Sai, sai lầm
    Mất trí, kỳ cục
    to be as wide as the poles apart
    Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
    be poles apart
    cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cực, cực điểm, thanh văng, cọc

    Toán & tin

    cực, cực điểm
    pole at infinity
    cực ở vô tận
    pole of an analytic function
    (giải tích ) cực điểm của một hàm giải tích
    pole of a cirele
    cực của một vòng tròn
    pole and polar of a conic
    cực và cực tuyến của thiết diện cônic
    pole of integral
    cực của một tích phân
    pole of a line
    cực của một đường thẳng
    pole of order n.
    cực cấp n
    pole of a plane
    cực của một mặt phẳng
    celestial pole
    cực trái đất
    complex pole
    cực điểm phức
    multi-order pole
    cực bội
    multiple order pole
    cực bội
    simple pole
    (giải tích ) cực điểm đơn

    Xây dựng

    cột chống dàn giáo
    cột cọc
    cừ
    cực Bắc
    cực Nam
    mia ngắm mức (chắc địa)
    sào gỗ
    thanh gỗ

    Đo lường & điều khiển

    pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)

    Kỹ thuật chung

    cọc mốc
    cực (nam châm)
    cực điểm
    complex pole
    cực điểm phức
    pole of an analytic function
    cực điểm của một hàm giải tích
    pole of order of function
    cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
    pole-zero configuration
    cấu hình điểm cực-điểm không
    pole-zero configuration
    phân bố điểm cực-điểm không
    principal part of a function at a pole
    phần chính của một hàm tại một cực điểm
    simple pole
    cực điểm đơn
    cực từ
    đầu nối ra
    điểm cực
    pole of force polygon
    điểm cực của đa giác lực
    pole-zero configuration
    cấu hình điểm cực-điểm không
    pole-zero configuration
    cấu tạo điểm cực- zero
    pole-zero configuration
    phân bố điểm cực-điểm không
    residue at a pole
    thặng dư tại một điểm cực
    điện cực
    exterior pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    external pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    internal pole dynamo
    máy phát điện cực trong
    internal pole generator
    máy phát điện cực trong
    penetration pole
    điện cực thăm dò
    pole pitch
    khoảng cách điện cực
    salient pole generator
    máy phát điện cực lồi
    salient-pole alternator
    máy phát điện cực lồi
    mia đo độ cao
    mia
    sào
    sào ngắm
    thước đo
    aligning pole
    thước đo xa
    leveling pole
    thước đo cao trình
    range pole
    thước đo toàn đạc
    thước mia

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X