-
(Khác biệt giữa các bản)(→Cực (của trái đất))
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">poul</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: ::[[north]] [[pole]]::[[north]] [[pole]]::bắc cực::bắc cực- ::[[south]] [[pole]]+ ::[[south]] [[pole]]::nam cực::nam cực=====(vật lý) cực (nam châm, ắc quy)==========(vật lý) cực (nam châm, ắc quy)=====- ::[[magmetic]] [[pole]]+ ::[[magnetic]] [[pole]]::cực từ::cực từ::[[negative]] [[pole]]::[[negative]] [[pole]]Dòng 34: Dòng 27: ::[[a]] [[tent]] [[pole]]::[[a]] [[tent]] [[pole]]::cái cọc lều::cái cọc lều- ::cột cờ Hà Nội+ ::[[flag]] [[pole]]- ::flag pole+ ::cột cờ- + - =====Cộtcờ=====+ =====Con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) rod, perch==========Con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) rod, perch==========Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)==========Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)=====- ::[[under]] [[bare]] [[poles]]- ::(hàng hải) không giương buồm- =====Xơ xác dạc dài=====- ::[[up]] [[the]] [[pole]]- ::(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc- - =====Sai, sai lầm=====- - =====Mất trí, kỳ cục=====- ::[[to]] [[be]] [[poles]] [[asunder]]- ::o be as wide as the poles apart- - =====Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau=====- ::[[be]] [[poles]] [[apart]]- ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 63: Dòng 39: ::[[pole]] [[a]] [[punt]] [[up]] [[the]] [[river]]::[[pole]] [[a]] [[punt]] [[up]] [[the]] [[river]]::dùng sào chống thuyền đi ngược sông::dùng sào chống thuyền đi ngược sông+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[under]] [[bare]] [[poles]]=====+ ::(hàng hải) không giương buồm+ ::Xơ xác dạc dài+ =====[[up]] [[the]] [[pole]]=====+ ::(từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc+ ::Sai, sai lầm+ ::Mất trí, kỳ cục+ =====[[to]] [[be]] [[poles]] [[asunder]]=====+ =====to be as wide as the poles apart=====+ ::Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau+ =====[[be]] [[poles]] [[apart]]=====+ ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cực, cực điểm,=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cột chống dàn giáo=====+ - =====cộtcọc=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cực, cực điểm, thanh văng, cọc=====- =====cừ=====+ ===Toán & tin===+ =====cực, cực điểm=====- =====cực Bắc=====+ ::[[pole]] [[at]] [[infinity]]+ ::cực ở vô tận+ ::[[pole]] [[of]] [[an]] [[analytic]] [[function]]+ ::(giải tích ) cực điểm của một hàm giải tích+ ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[cirele]]+ ::cực của một vòng tròn+ ::[[pole]] [[and]] [[polar]] [[of]] [[a]] [[conic]]+ ::cực và cực tuyến của thiết diện cônic+ ::[[pole]] [[of]] [[integral]]+ ::cực của một tích phân+ ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[line]]+ ::cực của một đường thẳng+ ::[[pole]] [[of]] [[order]] [[n]].+ ::cực cấp n+ ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[plane]]+ ::cực của một mặt phẳng+ ::[[celestial]] [[pole]]+ ::cực trái đất+ ::[[complex]] [[pole]]+ ::cực điểm phức+ ::[[multi]]-order [[pole]]+ ::cực bội+ ::[[multiple]] [[order]] [[pole]]+ ::cực bội+ ::[[simple]] [[pole]]+ ::(giải tích ) cực điểm đơn+ === Xây dựng===+ =====cột chống dàn giáo=====+ + =====cột cọc=====- =====cực Nam=====+ =====cừ=====- =====mia ngắm mức (chắc địa)=====+ =====cực Bắc=====- =====sào gỗ=====+ =====cực Nam=====- =====thanh gỗ=====+ =====mia ngắm mức (chắc địa)=====- ==Đo lường & điều khiển==+ =====sào gỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====thanh gỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đo lường & điều khiển===- =====cọc mốc=====+ =====pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cọc mốc=====- =====cực (nam châm)=====+ =====cực (nam châm)=====- =====cực điểm=====+ =====cực điểm=====::[[complex]] [[pole]]::[[complex]] [[pole]]::cực điểm phức::cực điểm phứcDòng 112: Dòng 127: ::cực điểm đơn::cực điểm đơn- =====cực từ=====+ =====cực từ=====- =====đầu nối ra=====+ =====đầu nối ra=====- =====điểm cực=====+ =====điểm cực=====::[[pole]] [[of]] [[force]] [[polygon]]::[[pole]] [[of]] [[force]] [[polygon]]::điểm cực của đa giác lực::điểm cực của đa giác lựcDòng 128: Dòng 143: ::thặng dư tại một điểm cực::thặng dư tại một điểm cực- =====điện cực=====+ =====điện cực=====::[[exterior]] [[pole]] [[generator]]::[[exterior]] [[pole]] [[generator]]::máy phát điện cực ngoài::máy phát điện cực ngoàiDòng 146: Dòng 161: ::máy phát điện cực lồi::máy phát điện cực lồi- =====mia đo độ cao=====+ =====mia đo độ cao=====- =====mia=====+ =====mia=====- =====sào=====+ =====sào=====- =====sào ngắm=====+ =====sào ngắm=====- =====thước đo=====+ =====thước đo=====::[[aligning]] [[pole]]::[[aligning]] [[pole]]::thước đo xa::thước đo xaDòng 161: Dòng 176: ::[[range]] [[pole]]::[[range]] [[pole]]::thước đo toàn đạc::thước đo toàn đạc- =====thước mia=====+ =====thước mia=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[beam]] , [[extremity]] , [[flagpole]] , [[flagstaff]] , [[leg]] , [[mast]] , [[pile]] , [[plank]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[spar]] , [[staff]] , [[stake]] , [[standard]] , [[stave]] , [[stick]] , [[stilt]] , [[stud]] , [[terminus]] , [[axis]] , [[bar]] , [[boom]] , [[caber]] , [[guide]] , [[pike]] , [[polack]] , [[polander]] , [[post]] , [[wand]]- =====Rod,stick,staff,spar,shaft, mast, standard,upright;flag-pole,flagstaff,jackstaff; beanpole,hop-pole: We had touse a long pole to get the kite down from the tree.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A native or national of Poland.=====+ - + - =====A person of Polishdescent.[G f. Pol. Polanie,lit. field-dwellers f. polefield]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pole pole]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pole pole]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pole pole]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
cực, cực điểm
- pole at infinity
- cực ở vô tận
- pole of an analytic function
- (giải tích ) cực điểm của một hàm giải tích
- pole of a cirele
- cực của một vòng tròn
- pole and polar of a conic
- cực và cực tuyến của thiết diện cônic
- pole of integral
- cực của một tích phân
- pole of a line
- cực của một đường thẳng
- pole of order n.
- cực cấp n
- pole of a plane
- cực của một mặt phẳng
- celestial pole
- cực trái đất
- complex pole
- cực điểm phức
- multi-order pole
- cực bội
- multiple order pole
- cực bội
- simple pole
- (giải tích ) cực điểm đơn
Kỹ thuật chung
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ