-
(Khác biệt giữa các bản)(→riêng)n (sửa ví dụ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈpraɪvɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 44: ::chỗ kín (bộ phận sinh dục)::chỗ kín (bộ phận sinh dục)- =====That's my private opinion=====+ ::[[That's]] [[my]] [[private]] [[opinion]]- + ::Đấy là ý kiến của riêng tôi- =====Đấy là ý kiến của riêng tôi=====+ =====Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)==========Nơi kín đáo (yên tĩnh, không có người); riêng với nhau, không bị người khác quấy rầy (về người)=====Dòng 60: Dòng 52: ===Danh từ======Danh từ===- =====Lính trơn, binhnhì=====+ =====Binh nhất=====+ ::Private 1st class+ + =====Binh nhì=====+ ::Private 2nd class=====( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts==========( privates) (thông tục) chỗ kín, bộ phận sinh dục (như) private parts=====- ::[[in]] [[private]]+ + ===Cấu trúc từ ===+ =====[[in]] [[private]]=====::riêng tư, kín đáo, bí mật::riêng tư, kín đáo, bí mật- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cá nhân=====+ === Xây dựng===+ =====tư nhân, riêng tư=====+ + === Toán & tin ===+ =====cá nhân=====''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.Dòng 81: Dòng 83: ::[[private]] [[use]]::[[private]] [[use]]::sử dụng cá nhân::sử dụng cá nhân- =====chuyên dụng=====+ =====chuyên dụng=====- =====riêng=====+ =====riêng=====''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).''Giải thích VN'': Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).Dòng 132: Dòng 134: ::[[private]] [[volume]]::[[private]] [[volume]]::khối riêng::khối riêng- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====riêng tư=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====riêng tư=====+ ::[[ordinary]] [[private]] [[communication]]::[[ordinary]] [[private]] [[communication]]::sự liên lạc riêng tư thường::sự liên lạc riêng tư thườngDòng 142: Dòng 142: ::[[Private]] [[and]] [[Security]] [[Research]] [[Group]] (PSRG)::[[Private]] [[and]] [[Security]] [[Research]] [[Group]] (PSRG)::nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư::nhóm nghiên cứu an toàn và riêng tư- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=private private] : Foldoc+ =====adjective=====- + :[[behind the scenes]] , [[clandestine]] , [[closet ]]* , [[close to one]]’s chest , [[confidential]] , [[discreet]] , [[exclusive]] , [[hushed]] , [[hush-hush ]]* , [[independent]] , [[individual]] , [[inside]] , [[nonpublic]] , [[not open]] , [[off the record ]]* , [[own]] , [[particular]] , [[privy ]]* , [[reserved]] , [[secret]] , [[separate]] , [[special]] , [[under one]]’s hat , [[unofficial]] , [[concealed]] , [[quiet]] , [[removed]] , [[retired]] , [[secluded]] , [[sequestered]] , [[solitary]] , [[withdrawn]] , [[personal]] , [[privy]] , [[auricular]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====noun=====- ===Adj.===+ :[[enlisted person]] , [[first-class ]]* , [[gi]] , [[infantry]] , [[private soldier]] , [[sailor]] , [[second-class]] , [[soldier]] , [[clandestine]] , [[closet]] , [[concealed]] , [[confidential]] , [[covert]] , [[desolate]] , [[discreet]] , [[hidden]] , [[hushed]] , [[inside]] , [[intimate]] , [[nonpublic]] , [[personal]] , [[privy]] , [[reclusive]] , [[remote]] , [[secluded]] , [[secret]] , [[sequestered]] , [[solitary]] , [[unofficial]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(top) secret, confidential, undisclosed, hidden,clandestine,concealed,covert,surreptitious,off the record,not for publication,unofficial,Colloqhush-hush: I think ourrelationship should be kept private for the time being. What Iam about to tell you is strictly private. 2 privileged,restrictive,restricted,exclusive,special,reserved,personal,inaccessible,non-public; hidden,secluded,concealed, secret,sneaking: The house is situated on a private road. I had aprivate suspicion that they would cancel their trip. 3 personal,individual,own,intimate,particular: My private affairs arenone of your business.=====+ =====adjective=====- + :[[open]] , [[public]] , [[sociable]] , [[revealed]] , [[unconcealed]]- =====Solitary,seclusive,reclusive,withdrawn,retiring,reticent,ungregarious,non-gregarious,unsocial,unsociable,antisocial, reserved, uncommunicative,hermitic(al), hermit-like, eremitic(al); sequestered, secluded,retired: You have to bear in mind that Edmund is a very privateperson.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====N.=====+ - + - =====Private soldier,infantryman, foot-soldier,US enlistedman,Colloq Brit Tommy,Tommy Atkins,squaddie,US GI (Joe),Slang US grunt: Before cashiering him,they reduced him fromcolonel to private.=====+ - + - =====In private. in secret,secretly,privately,sub rosa,personally,confidentially,behind closeddoors,in camera,off the record,US on the q.t. or Q.T.;clandestinely,secretively,sneakily,sneakingly,surreptitiously,furtively,covertly,on the sly: Familymatters should be discussed only in private. They met in privatewith agents of the rebel forces. 7 private parts or privates.genitals,sexual or sex organs, genitalia. The natives woreloincloths to cover their private parts.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Belonging to an individual; one's own;personal (private property).=====+ - + - =====Confidential; not to bedisclosed to others (private talks).=====+ - + - =====Kept or removed frompublic knowledge or observation.=====+ - + - =====A notopento the public. bfor an individual's exclusive use (private room).=====+ - + - =====(of aplace) secluded; affording privacy.=====+ - + - =====(of a person) not holdingpublic office or an official position.=====+ - + - =====(of education ormedical treatment) conducted outside the State system,at theindividual's expense.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A private soldier.=====+ - + - =====(in pl.)colloq. the genitals.=====+ - + - =====Individual initiative.private eye colloq. a private detective. private first classUS a soldier ranking above an ordinary private but belowofficers. private hotel a hotel not obliged to take all comers.private house the dwelling-house of a private person, asdistinct from a shop, office, orpublicbuilding. private law alaw relating to individual persons and private property.private life life as a private person,not as an official,public performer,etc. private means income from investmentsetc., apart from earned income. private member a member of alegislative body not holding a government office. privatemember's bill a bill introduced by a private member, not part ofgovernment legislation. private parts the genitals. privatepatient Brit. a patient treated by a doctor other than underthe National Health Service. private practice Brit. medicalpractice that is not part of the National Health Service.private press a printing establishment operated by a privateperson or group not primarily for profit and usu. on a smallscale. private school 1 Brit. a school supported wholly by thepayment of fees.=====+ - + - =====US a school not supported mainly by theState. private secretary a secretary dealing with the personaland confidential concerns of a businessman or businesswoman.private sector the part of the economy free of direct Statecontrol. private soldier an ordinary soldier other than theofficers (and US other than recruits). private view the viewingof an exhibition (esp. of paintings) before it is open to thepublic. private war 1 a feud between persons or familiesdisregarding the law of murder etc.=====+ - + - =====Hostilities againstmembers of another State without the sanction of one's owngovernment. private wrong an offence against an individual butnot against society as a whole.=====+ - + - =====Privately adv.[ME f. Lprivatus, orig. past part. of privare deprive]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Riêng, kín, bí mật; kín đáo (không thích chia sẻ tình cảm, ý nghĩ của mình)
- private parts
- chỗ kín (bộ phận sinh dục)
Chuyên ngành
Toán & tin
cá nhân
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai xây dựng riêng, nhưng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo.
riêng
Giải thích VN: Được sở hữu riêng: do có các bí mật thương mại, và công nghệ hoặc các đặc trưng được xây dựng riêng, mà chủ nhân không muốn tiết lộ, nên phải đề phòng những người khác sao chép hoặc nhân bản một sản phẩm hay một chương trình, trừ phi họ đã trả tiền bản quyền. Ngược lại sở hữu riêng là công khai (xây dựng riêng (như) ng được xuất bản rộng rãi và sẵn sàng cho người khác bắt chước theo).
- PABX (privateautomatic branch exchange)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- PPX (privatepacket switching exchange)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private address space
- vùng địa chỉ riêng
- private authority
- thẩm quyền riêng
- private automatic exchange (PAX)
- tổng đài nhánh tự động riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private code
- mã riêng, mã cá nhân
- private date
- dữ liệu riêng
- Private Directory Management Domain (PRDMD)
- vùng quản lý thư mục riêng
- private domain name
- tên vùng riêng
- private exchange
- tổng đài riêng
- private file
- tập tin riêng
- private folder
- danh mục riêng
- private key
- khóa riêng
- private line arrangement
- sự sắp xếp đường dây riêng
- private line service
- dịch vụ đường dây riêng
- Private Management Domain (PRMD)
- vùng quản lý riêng
- private packet switching exchange (PPX)
- tổng đài chuyển mạch bó riêng
- private partition
- phần phân chia riêng
- private storage
- bộ nhớ riêng
- private storage
- vùng lưu trữ riêng
- private use
- dùng riêng
- private volume
- khối riêng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- behind the scenes , clandestine , closet * , close to one’s chest , confidential , discreet , exclusive , hushed , hush-hush * , independent , individual , inside , nonpublic , not open , off the record * , own , particular , privy * , reserved , secret , separate , special , under one’s hat , unofficial , concealed , quiet , removed , retired , secluded , sequestered , solitary , withdrawn , personal , privy , auricular
noun
- enlisted person , first-class * , gi , infantry , private soldier , sailor , second-class , soldier , clandestine , closet , concealed , confidential , covert , desolate , discreet , hidden , hushed , inside , intimate , nonpublic , personal , privy , reclusive , remote , secluded , secret , sequestered , solitary , unofficial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ