-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(sửa lỗi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈkwɒləˌfaɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ˈkwɒləˌfaɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==+ ===Tính từ======Tính từ===+ =====Đủ tư cách, khả năng, điều kiện==========Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện==========Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện=====Dòng 14: Dòng 12: =====Hạn chế, dè dặt==========Hạn chế, dè dặt=====- == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bị hạn chế=====+ ==Chuyên ngành==- =====có điều kiện=====+ === Kinh tế ===+ =====bị hạn chế=====+ + =====có điều kiện=====::[[qualified]] [[acceptance]]::[[qualified]] [[acceptance]]::chấp nhận có điều kiện::chấp nhận có điều kiệnDòng 30: Dòng 29: ::[[qualified]] [[certificate]]::[[qualified]] [[certificate]]::giấy chứng nhận có điều kiện::giấy chứng nhận có điều kiện- =====có hạn chế=====+ =====có hạn chế=====- =====có tư cách=====+ =====có tư cách=====- =====đủ điều kiện cần thiết=====+ =====đủ điều kiện cần thiết=====- =====đủ năng lực chuyên môn=====+ =====đủ năng lực chuyên môn=====- =====đủ tư cách=====+ =====đủ tư cách=====::[[qualified]] [[block]] [[positioner]]::[[qualified]] [[block]] [[positioner]]::người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán::người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán::[[qualified]] [[persons]]::[[qualified]] [[persons]]::người có đủ tư cách::người có đủ tư cách- =====hợp cách=====+ =====hợp cách=====::[[qualified]] [[certificate]]::[[qualified]] [[certificate]]::giấy chứng hợp cách::giấy chứng hợp cáchDòng 50: Dòng 49: ::[[qualified]] [[products]]::[[qualified]] [[products]]::sản phẩm hợp cách::sản phẩm hợp cách+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accomplished]] , [[adept]] , [[adequate]] , [[all around]] , [[au fait]] , [[capable]] , [[catechized]] , [[certified]] , [[competent]] , [[disciplined]] , [[efficient]] , [[equipped]] , [[examined]] , [[experienced]] , [[expert]] , [[fit]] , [[fitted]] , [[good]] , [[instructed]] , [[knowledgeable]] , [[licensed]] , [[practiced]] , [[pro ]]* , [[proficient]] , [[proper]] , [[proved]] , [[quizzed]] , [[talented]] , [[tested]] , [[trained]] , [[tried]] , [[up to snuff]] , [[up to speed]] , [[vet]] , [[veteran]] , [[war-horse]] , [[wicked]] , [[bounded]] , [[circumscribed]] , [[conditional]] , [[confined]] , [[contingent]] , [[definite]] , [[determined]] , [[equivocal]] , [[fixed]] , [[guarded]] , [[modified]] , [[partial]] , [[provisional]] , [[reserved]] , [[suitable]] , [[worthy]] , [[limited]] , [[restricted]] , [[able]] , [[eligible]] , [[skillful]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[incapable]] , [[unable]] , [[unproficient]] , [[unqualified]] , [[unskilled]] , [[untalented]] , [[open]] , [[unlimited]] , [[unrestricted]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=qualified qualified] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Able, suitable, capable, competent, fit, fitted,equipped, prepared, ready, trained, proficient, accomplished,expert, talented, adept, skilful, skilled, experienced,practised, knowledgeable, well-informed: Is Kimble qualified tobecome foreman?=====+ - + - =====Contingent, conditional, restricted,modified, limited, provisional: The chairman has given hisqualified approval to the scheme.=====+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
có điều kiện
- qualified acceptance
- chấp nhận có điều kiện
- qualified acceptance
- nhận trả có điều kiện
- qualified agreement
- hiệp định có điều kiện
- qualified approval
- phê chuẩn có điều kiện
- qualified certificate
- giấy chứng nhận có điều kiện
đủ tư cách
- qualified block positioner
- người có đủ tư cách mua bán từng khối lượng lớn chứng khoán
- qualified persons
- người có đủ tư cách
hợp cách
- qualified certificate
- giấy chứng hợp cách
- qualified certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- qualified products
- sản phẩm hợp cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adept , adequate , all around , au fait , capable , catechized , certified , competent , disciplined , efficient , equipped , examined , experienced , expert , fit , fitted , good , instructed , knowledgeable , licensed , practiced , pro * , proficient , proper , proved , quizzed , talented , tested , trained , tried , up to snuff , up to speed , vet , veteran , war-horse , wicked , bounded , circumscribed , conditional , confined , contingent , definite , determined , equivocal , fixed , guarded , modified , partial , provisional , reserved , suitable , worthy , limited , restricted , able , eligible , skillful
Từ trái nghĩa
adjective
- incapable , unable , unproficient , unqualified , unskilled , untalented , open , unlimited , unrestricted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ