-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(undo)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'enviloup</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: *V-ing: [[Enveloping]]*V-ing: [[Enveloping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====áo bọc=====+ =====Phong bì, túi hồ sơ=====+ + ===Toán & tin===+ =====sự méo bao hình=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bao=====- =====bầu=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====áo bọc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao=====- =====hình bao=====+ =====bầu=====+ + =====hình bao=====::[[envelope]] [[feedback]]::[[envelope]] [[feedback]]::hồi tiếp theo hình bao::hồi tiếp theo hình baoDòng 42: Dòng 40: ::[[envelope]] [[of]] [[family]] [[of]] [[curves]]::[[envelope]] [[of]] [[family]] [[of]] [[curves]]::hình bao của họ đường cong::hình bao của họ đường cong- =====đường bao=====+ =====đường bao=====::[[bending]] [[moment]] [[envelope]]::[[bending]] [[moment]] [[envelope]]::đường bao mômen uốn::đường bao mômen uốnDòng 118: Dòng 116: ::đường bao tải hiệu ứng đồng bộ::đường bao tải hiệu ứng đồng bộ- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp vỏ=====+ =====lớp vỏ=====- =====màng bọc=====+ =====màng bọc=====- =====phong bì=====+ =====phong bì=====::[[create]] [[envelope]]::[[create]] [[envelope]]::tạo phong bì::tạo phong bìDòng 135: Dòng 133: ::[[envelope]] [[slot]]::[[envelope]] [[slot]]::khe đặt phong bì::khe đặt phong bì- =====vành=====+ =====vành=====- =====vỏ bọc=====+ =====vỏ bọc=====- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- =====vỏ mỏng=====+ =====vỏ mỏng=====::[[pressing]] [[of]] [[envelope]] [[into]] [[ground]]::[[pressing]] [[of]] [[envelope]] [[into]] [[ground]]::sự nén vỏ mỏng trong đất::sự nén vỏ mỏng trong đất+ === Kinh tế ===+ =====bì thư=====- == Kinh tế ==+ =====phong bì=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bì thư=====+ - + - =====phong bì=====+ ::[[envelope]] [[with]] [[a]] [[transparent]] [[panel]]::[[envelope]] [[with]] [[a]] [[transparent]] [[panel]]::phong bì có cửa sổ nhỏ trong suốt::phong bì có cửa sổ nhỏ trong suốtDòng 163: Dòng 158: ::[[window]] [[envelope]]::[[window]] [[envelope]]::phong bì có cửa sổ giấy bóng::phong bì có cửa sổ giấy bóng+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bag]] , [[box]] , [[case]] , [[casing]] , [[cloak]] , [[coat]] , [[coating]] , [[container]] , [[cover]] , [[covering]] , [[enclosure]] , [[hide]] , [[jacket]] , [[pocket]] , [[pouch]] , [[receptacle]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[skin]] , [[vesicle]] , [[wrapping]] , [[capsule]] , [[inclosure]] , [[wrapper]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=envelope envelope] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A folded paper container, usu. with a sealable flap, for aletter etc.=====+ - + - =====A wrapper or covering.=====+ - + - =====The structure within aballoon or airship containing the gas.=====+ - + - =====The outer metal orglass housing of a vacuum tube, electric light, etc.=====+ - + - =====Electr.a curve joining the successive peaks of a modulated wave.=====+ - + - =====Bot. any enveloping structure esp. the calyx or corolla (orboth).=====+ - + - =====Math. a line or curve tangent to each line or curve ofa given family. [F enveloppe (as ENVELOP)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình bao
- envelope feedback
- hồi tiếp theo hình bao
- envelope of an one-parameter family of environment record
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of surfaces
- hình bao của họ một tham số của các mặt
- envelope of family of curves
- hình bao của họ đường cong
đường bao
- bending moment envelope
- đường bao mômen uốn
- envelope curve of shear
- đường bao lực cắt
- envelope curve of the transmission spectrum
- đường bao phổ phát xạ
- envelope delay
- trễ đường bao
- envelope delay distortion
- sự méo do trễ đường bao
- envelope detection
- tách sóng đường bao
- envelope detector
- bộ phát hiện đường bao
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- envelope distortion
- độ méo đường bao
- envelope distortion
- sự biến dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo đường bao
- envelope of grading
- đường bao thành phần hạt
- envelope of the interference
- đường bao giao thoa
- envelope of the speech wave
- đường bao sóng đối ngoại
- Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
- điều tần có dạng đường bao
- envelope velocity
- vận tốc đường bao
- general shape of the spectrum envelope
- dạng hình tổng quát của đường bao phổ
- gust envelope
- đường bao gió giật
- index of spectrum envelope approximation
- chỉ số gần đúng của đường bao phổ
- modulation envelope
- đường bao biến điệu
- modulation envelope
- đường bao điều biến
- Mohr strength envelope
- đường bao ứng suất Mohr
- peak envelope of the side lobes
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope power
- công suất đỉnh đường bao
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- peak envelope voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak envelope voltage (PEV)
- điện áp đường bao cực đại
- PEP (peakenvelope power)
- công suất đường bao đỉnh
- PEV (peakenvelope voltage)
- điện áp đường bao dỉnh
- reach envelope
- đường bao tầm với
- side-lobe envelope
- đường bao các thùy bên
- side-lobe envelope level
- múc đường bao của thùy bên
- signal envelope
- đường bao tín hiệu
- signal-wave envelope
- đường bao sóng tín hiệu
- slope of the spectrum envelope
- độ dốc ở biên giới đường bao phổ
- Sonet Synchronous Payload Envelope (PSE)
- đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ