-
(Khác biệt giữa các bản)(→phát)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trænz'mit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: *Ving: [[Transmitting]]*Ving: [[Transmitting]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====truyền, phát=====+ - ==Điện==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====truyền, phát=====- =====truyền tải=====+ === Điện===+ =====truyền tải=====+ === Điện lạnh===+ =====truyền (qua)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====gửi=====- == Điện lạnh==+ =====phát=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====truyền (qua)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gửi=====+ - + - =====phát=====+ ::[[Antenna]] [[Transmit]] [[Receive]] (ATR)::[[Antenna]] [[Transmit]] [[Receive]] (ATR)::thu phát anten::thu phát antenDòng 106: Dòng 94: ::khối giao diện phát/đáng tin cậy::khối giao diện phát/đáng tin cậy- =====phát đi=====+ =====phát đi=====- + - =====phát rộng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuyển giao=====+ - + - =====truyền=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Send, transfer, convey, communicate, pass on, deliver,forward, dispatch or despatch; post, ship, cable, radio,telegraph, fax, telex, telephone, phone, Chiefly US and Canadianmail, Colloq wire: Your message was transmitted last night.=====+ - + - =====Pass or go through, pass on, send, put, direct, conduct,channel: The mirror transmits the light through this filter.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(transmitted, transmitting) 1 a pass or hand on; transfer(transmitted the message; how diseases are transmitted). bcommunicate (ideas, emotions, etc.).=====+ - + - =====A allow (heat, light,sound, electricity, etc.) to pass through; be a medium for. bbe a medium for (ideas, emotions, etc.) (his message transmitshope).=====+ - =====Broadcast (a radio or television programme).=====+ =====phát rộng=====+ === Kinh tế ===+ =====chuyển giao=====- =====Transmissible adj. transmissive adj. transmittable adj.transmittal n.[ME f. L transmittere (as TRANS-,mittere miss-send)]=====+ =====truyền=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[address]] , [[bear]] , [[bequeath]] , [[break]] , [[broadcast]] , [[carry]] , [[channel]] , [[conduct]] , [[consign]] , [[convey]] , [[diffuse]] , [[dispatch]] , [[disseminate]] , [[drop a line]] , [[drop a note]] , [[forward]] , [[funnel]] , [[give a call]] , [[give a ring]] , [[hand down]] , [[hand on]] , [[impart]] , [[instill]] , [[issue]] , [[mail]] , [[pass on]] , [[pipe]] , [[put on the air]] , [[radio]] , [[relay]] , [[remit]] , [[route]] , [[send out]] , [[ship]] , [[siphon]] , [[spread]] , [[take]] , [[traject]] , [[transfer]] , [[transfuse]] , [[translate]] , [[transport]] , [[hand]] , [[give]] , [[pass]] , [[disclose]] , [[get across]] , [[report]] , [[tell]] , [[communicate]] , [[emit]] , [[render]] , [[send]] , [[televise]] , [[wire]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[get]] , [[receive]] , [[take]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phát
- Antenna Transmit Receive (ATR)
- thu phát anten
- Automatic Transmit Power Control (ATPC)
- điều khiển công suất phát tự động
- Automatic Transmit Power Level (ATPL)
- mức công suất phát tự động
- Class 1 command HDLC transmit (FTH)
- Phát HDLC lệnh cấp 1
- Data Transfer, Data Transmit (DT)
- chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
- External Transmit Clock (XTC)
- đồng hồ phát bên ngoài
- Horizontal Transmit - Horizontal Receive
- phát ngang -thu ngang
- Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
- phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
- Optical Transmit Interface (OTX)
- giao diện phát quang
- Receive & transmit (telef, signalling) (Ear& Mouth) (E&M)
- thu và phát (điện thoại, báo hiệu) (tai và mồm)
- regional transmit terminal
- đài trạm cuối phát thanh vùng
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- Start Of transmit Frame (TDMA) (SOTF)
- Bắt đầu khung phát (TDMA)
- Transmit Additional information (TA)
- phát thông tin phụ
- transmit antenna
- ăng ten phát
- Transmit Burst Formatter (TDMA) (TBF)
- Bộ định dạng loạt tín hiệu phát (TDMA)
- Transmit Burst Interfaces and Compression Memory (TBICM)
- bộ nhớ nén và các giao diện loạt tín hiệu phát
- transmit channel
- kênh phát
- Transmit Clock (TC)
- đồng hồ phát
- transmit end
- đầu phát
- Transmit Holding Register (THR)
- bộ ghi thời gian chiếm kênh phát
- transmit machine
- máy phát
- transmit modulator
- bộ biến điệu phát xạ
- transmit window
- màn hình phát
- transmit-channel filter
- bộ lọc kênh phát xạ
- transmit-receive antenna
- dây trời phát-thu
- transmit-receive antenna
- ăng ten phát-thu
- Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
- khối giao diện phát/đáng tin cậy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address , bear , bequeath , break , broadcast , carry , channel , conduct , consign , convey , diffuse , dispatch , disseminate , drop a line , drop a note , forward , funnel , give a call , give a ring , hand down , hand on , impart , instill , issue , mail , pass on , pipe , put on the air , radio , relay , remit , route , send out , ship , siphon , spread , take , traject , transfer , transfuse , translate , transport , hand , give , pass , disclose , get across , report , tell , communicate , emit , render , send , televise , wire
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ